CTCP Dược Medipharco (mtp)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,248,3101,331,1511,294,5381,013,0641,133,424990,5831,147,898855,524725,279661,682
Giá vốn hàng bán1,155,2931,234,9361,221,419952,3391,061,631932,3451,081,201784,867650,349568,029
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,50293,61472,56460,44167,62955,47361,02459,83770,71586,401
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,04619,75115,7358,8569,66510,18610,2978,05213,33614,710
Tổng lợi nhuận trước thuế20,09615,90816,2928,9509,65410,08110,2748,15913,44514,344
Lợi nhuận sau thuế 16,0214,55713,0117,8547,6698,3198,1686,30510,37410,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,0214,55713,0117,8547,6698,3197,1284,8418,2368,174
Tổng tài sản ngắn hạn529,741490,878410,451434,341395,008529,741490,878410,451434,341395,008423,036593,932453,159410,758333,978
Tiền mặt29,88812,1203,6516,9617,37329,88812,1203,6516,9617,37320,69435,7078,73813,27128,561
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,40020,00020,00020,00026,64732,40020,00020,00020,00026,64710,54510,000
Hàng tồn kho139,658183,774190,747226,542126,551139,658183,774190,747226,542126,551144,997154,473247,451242,061161,336
Tài sản dài hạn38,82725,75230,12230,99834,07238,82725,75230,12230,99834,07243,57738,54439,22642,35448,147
Tài sản cố định27,65324,51528,71630,31333,88227,65324,51528,71630,31333,88219,57730,11030,86633,98138,722
Đầu tư tài chính dài hạn24,0006,0006,0006,0006,000
Tổng tài sản568,568516,630440,573465,338429,080568,568516,630440,573465,338429,080466,614632,476492,385453,111382,125
Tổng nợ466,892427,189352,109382,783347,436466,892427,189352,109382,783347,436409,963561,874424,688386,577319,128
Vốn chủ sở hữu101,67689,44188,46482,55581,644101,67689,44188,46482,55581,64456,65170,60167,69766,53562,996

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.15K0.61K1.97K1.19K1.16K2.08K2.38K1.61K2.75K2.72K2.47K3.58K2.56K1.84K1.51K
Giá cuối kỳ9.79K8.64K10.18K7.95K7.95K6.20K6.86K8.36K5.03K5.56K7.08K5.45K7K6.60KK
Giá / EPS (PE)4.56 (lần)14.14 (lần)5.16 (lần)6.68 (lần)6.84 (lần)2.98 (lần)2.89 (lần)5.18 (lần)1.83 (lần)2.04 (lần)2.87 (lần)1.52 (lần)2.74 (lần)3.60 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.64K12K13.41K12.51K12.37K14.17K23.53K22.57K22.18K21K20.36K15.06K13.12K12.69K10.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.72 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.53 (lần)0.52 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.17%95.02%93.16%93.34%92.06%90.66%93.91%92.03%90.65%87.40%87.61%88.65%91.34%89.23%86.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.83%4.98%6.84%6.66%7.94%9.34%6.09%7.97%9.35%12.60%12.39%11.35%8.66%10.77%13.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.12%82.69%79.92%82.26%80.97%87.86%88.84%86.25%85.32%83.51%85.72%88.99%90.10%88.45%89.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu459.20%477.62%398.03%463.67%425.55%723.66%795.84%627.34%581.01%506.58%600.22%807.96%909.90%765.57%835.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.88%17.31%20.08%17.74%19.03%12.14%11.16%13.75%14.68%16.49%14.28%11.01%9.90%11.55%10.69%
6/ Thanh toán hiện hành113.46%114.91%119.33%115.28%115.69%105.30%107.67%109.42%110.29%109.89%107.24%99.89%102.27%103.70%102.82%
7/ Thanh toán nhanh83.55%71.89%63.87%55.15%78.63%69.21%79.67%49.67%45.30%56.80%66.81%63.14%61.69%58.30%61.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.40%2.84%1.06%1.85%2.16%5.15%6.47%2.11%3.56%9.40%4.86%6.78%1.36%1.99%0.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản219.55%257.66%293.83%217.70%264.15%212.29%181.49%173.75%160.07%173.16%130.02%160.16%142.59%141.35%123.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.65%271.18%315.39%233.24%286.94%234.16%193.27%188.79%176.57%198.12%148.42%180.66%156.10%158.40%142.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,227.73%1,488.30%1,463.35%1,227.14%1,388.25%1,748.57%1,625.89%1,263.75%1,090.07%1,050.36%910.45%1,454.21%1,439.97%1,223.46%1,159.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho827.23%671.99%640.33%420.38%838.90%643.01%699.93%317.18%268.67%352.08%321.06%419.67%331.86%299.22%290.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.28%0.34%1.01%0.78%0.68%0.84%0.62%0.57%1.14%1.24%1.33%1.63%1.35%1.18%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.82%0.88%2.95%1.69%1.79%1.78%1.13%0.98%1.82%2.14%1.73%2.62%1.93%1.67%1.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.76%5.09%14.71%9.51%9.39%14.68%10.10%7.15%12.38%12.98%12.12%23.76%19.51%14.46%13.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%1%1%1%1%2%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-6.22%2.83%27.78%-10.62%14.42%-13.70%34.17%17.96%9.61%18.97%-15.36%15.94%21.67%22.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận251.57%-64.98%65.66%2.41%-7.81%16.71%47.24%-41.22%0.76%10.41%-31.05%39.84%39.42%21.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.29%21.32%-8.01%10.17%-15.25%-27.04%32.30%9.86%21.14%-12.96%0.43%1.94%22.86%6.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.68%1.10%7.16%1.12%44.12%-19.76%4.29%1.75%5.62%3.13%35.19%14.80%3.37%15.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.05%17.26%-5.32%8.45%-8.04%-26.22%28.45%8.67%18.58%-10.66%4.26%3.22%20.61%7.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |