CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

6.70
0.70
(11.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,94424,64526,90522,55410,0897,814
Giá vốn hàng bán24,00122,78925,53520,9369,2907,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,9431,8571,3701,618799407
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh867904305185297-13
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0341,04530216729217
Lợi nhuận sau thuế 81683524115629217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81683524115629217
Tổng tài sản ngắn hạn45,19436,03241,60648,99940,50145,19436,03241,60648,99940,50143,38841,48941,02852,56750,220
Tiền mặt3,7162,1171,9516,7132,0423,7162,1171,9516,7132,0423,1793,53338,30230,90929,419
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,39017,86824,00028,70730,75925,39017,86824,00028,70730,75935,23034,592
Hàng tồn kho225232225302274225232225302274279382356447406
Tài sản dài hạn20,57728,94723,98312,97519,13320,57728,94723,98312,97519,13316,09018,51820,05122,86425,748
Tài sản cố định11,91013,02814,57912,33413,85211,91013,02814,57912,33413,85215,69518,15819,94322,68425,544
Đầu tư tài chính dài hạn8,00014,5008,0005,0008,00014,5008,0005,000
Tổng tài sản65,77164,97865,58961,97359,63465,77164,97865,58961,97359,63459,47960,00761,07875,43175,968
Tổng nợ5,1535,1766,6223,2471,0645,1535,1766,6223,2471,0641,2001,7463,10914,32914,293
Vốn chủ sở hữu60,61859,80258,96758,72658,57060,61859,80258,96758,72658,57058,27858,26157,97061,10261,675

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.14K0.04K0.03K0.05KK
Giá cuối kỳ5.10K4.70K4K7.50K9.40K13.90K
Giá / EPS (PE)37.50 (lần)33.77 (lần)99.59 (lần)288.46 (lần)193.15 (lần)4,905.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.18 (lần)1.14 (lần)0.89 (lần)2 (lần)5.59 (lần)10.67 (lần)
Giá sổ sách10.10K9.97K9.83K9.79K9.76K9.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.47 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần)0.96 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.71%55.45%63.43%79.07%67.92%72.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.29%44.55%36.57%20.94%32.08%27.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.83%7.97%10.10%5.24%1.78%2.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.50%8.66%11.23%5.53%1.82%2.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.17%92.03%89.90%94.76%98.22%97.98%
6/ Thanh toán hiện hành1,285.02%1,142.06%628.30%%3,806.48%3,615.67%
7/ Thanh toán nhanh1,278.62%1,134.71%624.90%%3,780.73%3,592.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn105.66%67.10%29.46%%191.92%264.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.45%37.93%41.02%36.39%16.92%13.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.41%68.40%64.67%46.03%24.91%18.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.80%41.21%45.63%38.41%17.23%13.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,667.11%9,822.84%11,348.89%6,932.45%3,390.51%2,654.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.15%3.39%0.90%0.69%2.89%0.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.24%1.29%0.37%0.25%0.49%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.35%1.40%0.41%0.27%0.50%0.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%1%1%3%%
Tăng trưởng doanh thu5.27%-8.40%19.29%123.55%29.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.28%246.47%54.49%-46.58%1,617.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.44%-21.84%103.94%205.17%-11.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.36%1.42%0.41%0.27%0.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.22%-0.93%5.83%3.92%0.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |