CTCP Đầu tư MST (mst)

7.20
0.10
(1.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV274,010303,361282,124310,357366,4581,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
Giá vốn hàng bán267,242300,577279,116308,478364,2771,201,211342,180403,058315,19153,099115,06089,664138,929160,91944,475
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,7682,7833,0081,8792,1816,01232,65262,21929,0557,6117,7683,72810,59912,2366,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,7563,1792,163-7102,355-38,35281,20786,05632,03412,2599,2489,3278,1639,2103,293
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6423,1774,04422,79313,03390,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,7003,451
Lợi nhuận sau thuế 5,1833,2563,30418,39011,39568,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,7862,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1833,2563,30418,39011,39668,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,7862,685
Tổng tài sản ngắn hạn315,081249,329611,658374,116537,827203,327291,1611,038,055996,691156,82196,397116,10869,87296,01625,931
Tiền mặt1,4051,7671,8871,71312,1671,6233,56427,9526,5353,8392,2238,6806,26910,08298
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,020206,283198,283
Hàng tồn kho7,1132,3746,5716,22418,1456,22420,51152,594111,54388,02025,59741,21819,50721,44912,310
Tài sản dài hạn993,0991,033,5401,015,587847,625804,0151,015,6351,010,374735,949582,247651,418185,008133,472136,635139,2689,680
Tài sản cố định5866286707127557124,21313,0076,0923,009651821,3463,9456,159
Đầu tư tài chính dài hạn872,504912,888894,888707,412683,260894,888680,238372,850104,00087,493145,20045,00047,00047,000
Tổng tài sản1,308,1791,282,8691,627,2451,221,7411,341,8421,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
Tổng nợ464,593444,465792,096382,464444,905387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,72622,839
Vốn chủ sở hữu843,587838,404835,149839,278896,937831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,55812,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K0.90K1.06K1.16K0.76K0.36K0.42K0.46K0.45K0.38K0.15K
Giá cuối kỳ5.50K6.10K3.64K16.91K6.14K4.50K4.24K2.58K7.74K11K11K
Giá / EPS (PE)13.87 (lần)6.79 (lần)3.43 (lần)14.52 (lần)8.11 (lần)12.46 (lần)10.19 (lần)5.63 (lần)17.25 (lần)29.18 (lần)73.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.38 (lần)0.66 (lần)2.38 (lần)0.63 (lần)2.63 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.93 (lần)1.14 (lần)3.92 (lần)
Giá sổ sách11.10K10.94K12.24K12.78K14.41K13.63K11.84K11.44K10.98K10.53K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)1.32 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.70 (lần)1.04 (lần)15.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ76 (Mi)76 (Mi)68 (Mi)66 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.09%16.68%22.37%58.51%63.12%19.40%34.26%46.52%33.84%40.81%72.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.91%83.32%77.63%41.49%36.88%80.60%65.74%53.48%66.17%59.19%27.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.51%31.76%35.92%52.78%67.59%40.09%24.28%17.51%4.30%19.43%64.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.07%46.54%56.05%111.79%208.53%66.90%32.06%21.22%4.49%24.12%178.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.49%68.24%64.08%47.22%32.41%59.91%75.72%82.49%95.70%80.57%35.87%
6/ Thanh toán hiện hành91.52%76.21%62.43%111.22%93.64%48.61%141.09%265.74%787.65%209.98%113.54%
7/ Thanh toán nhanh89.45%73.88%58.04%105.59%83.16%21.33%103.62%171.40%567.75%163.07%59.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.41%0.61%0.76%2.99%0.61%1.19%3.25%19.87%70.67%22.05%0.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.43%99.04%28.80%26.23%21.80%7.51%43.65%37.42%72.41%73.59%141.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn371.29%593.73%128.74%44.82%34.54%38.71%127.42%80.44%214%180.34%194.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.68%145.13%44.94%55.55%67.27%12.54%57.64%45.36%75.66%91.35%395.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,243.68%19,299.66%1,668.28%766.36%282.57%60.33%449.51%217.54%712.20%750.24%361.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.58%5.66%19.29%16.40%7.81%21.13%6.10%8.84%5.40%3.92%5.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.30%5.60%5.55%4.30%1.70%1.59%2.66%3.31%3.91%2.88%7.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.57%8.21%8.67%9.11%5.26%2.65%3.52%4.01%4.09%3.58%21.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%21%19%9%24%7%9%6%4%6%
Tăng trưởng doanh thu16.96%222.07%-19.44%35.16%467.04%-50.57%31.52%-37.54%-13.65%242.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55%-5.54%-5.26%183.75%109.64%71.24%-9.22%2.17%19.04%152.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.43%-17.19%-50.08%-12.26%229.39%374.19%56.38%392.53%-80.60%100.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.95%-0.26%-0.43%63.67%5.68%127.26%3.49%4.18%4.26%1,384.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.51%-6.34%-26.63%12.35%95.36%187.22%12.75%20.86%-12.23%560.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |