CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

11.30
0.10
(0.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,730,8963,653,5613,092,4543,190,7443,594,75514,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
Giá vốn hàng bán3,461,8093,291,1873,203,1673,572,6283,191,98413,308,96713,172,69411,293,8857,113,2223,971,1454,703,5493,713,7632,945,5561,894,3762,086,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV264,751360,972-113,697-384,632397,962784,2862,376,8542,270,405177,959734,9852,161,4621,690,8821,103,261763,499739,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-280,293-407,048-758,185-962,925-271,819-1,793,288-97,41998,987-1,366,388129,214852,068334,718131,49276,729-219,177
Tổng lợi nhuận trước thuế-291,804-421,152-753,832-835,215-264,981-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,722
Lợi nhuận sau thuế -334,117-343,866-702,379-829,510-213,485-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-345,015-359,322-718,272-836,198-229,427-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,676
Tổng tài sản ngắn hạn10,510,79410,491,23710,180,74310,603,67510,983,41910,603,67512,228,22310,576,7369,756,2997,581,5964,333,7183,456,0032,496,1312,490,1782,040,557
Tiền mặt554,465595,654559,561974,184392,322974,1841,502,8791,043,790761,9301,723,205467,220780,414603,345372,014136,443
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,1108,1108,1108,1107,4005,90032,5002,100
Hàng tồn kho6,170,5846,140,3295,960,9276,191,6697,104,0456,191,6696,905,0385,958,3524,969,1423,139,0251,646,0141,409,0631,112,3851,084,398653,672
Tài sản dài hạn28,884,09329,126,14629,478,61729,768,68129,482,41229,768,68129,292,77728,774,46130,352,54922,193,12423,615,40723,688,20724,039,36724,117,52923,065,737
Tài sản cố định20,216,59820,486,73120,692,45520,129,89319,790,77120,129,89320,185,72621,507,55723,784,75216,568,90918,267,29718,898,06418,629,31916,902,12217,347,633
Đầu tư tài chính dài hạn1,533,7641,541,2061,645,9971,637,9751,570,4811,637,9751,532,527180,510202,6285,900
Tổng tài sản39,394,88739,617,38339,659,35940,372,35640,465,83140,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,294
Tổng nợ26,989,82226,810,12026,672,92526,747,86425,701,88226,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,482
Vốn chủ sở hữu12,405,06512,807,26412,986,43413,624,49214,763,94913,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.06K0.18K0.04K0.36K0.75K0.29K0.16K0.22K0.07K0.02K
Giá cuối kỳ12.50K14.50K10.90K27K22K16K17.27K17.75K10.76K8.58K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)173.57 (lần)151.72 (lần)616.94 (lần)44.92 (lần)22.99 (lần)60.65 (lần)68.92 (lần)39.68 (lần)233.63 (lần)1,012.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.01 (lần)1.13 (lần)0.77 (lần)2.18 (lần)3.28 (lần)3.36 (lần)2.22 (lần)2.31 (lần)1.87 (lần)2.26 (lần)3.70 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.29K12.40K13.87K13.05K12.81K12.61K13.73K17.07K16.64K16.48K16.36K15.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)1.17 (lần)0.79 (lần)2.07 (lần)1.72 (lần)1.27 (lần)1.26 (lần)1.04 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần)0.95 (lần)0.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)989 (Mi)883 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.68%26.26%29.45%26.88%24.32%25.46%15.51%12.73%9.41%9.36%8.13%4.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.32%73.74%70.55%73.12%75.68%74.54%84.49%87.27%90.59%90.64%91.87%95.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.51%66.25%63.28%63.56%64.90%58.12%56.61%55.75%55.87%56.42%54.15%48.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu217.57%196.32%172.31%174.39%184.87%138.77%130.49%125.98%126.60%129.47%118.11%93.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.49%33.75%36.72%36.44%35.10%41.88%43.39%44.25%44.13%43.58%45.85%51.75%
6/ Thanh toán hiện hành100.15%96.22%71.28%134.27%129.94%67.58%105.65%70.94%70.94%62.71%76.89%15.45%
7/ Thanh toán nhanh41.35%40.03%31.03%58.63%63.76%39.60%65.52%42.02%39.33%35.40%52.26%7.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.28%8.84%8.76%13.25%10.15%15.36%11.39%16.02%17.15%9.37%5.14%2.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.69%34.94%37.48%34.52%18.36%15.81%24.56%19.91%15.26%10.02%11.74%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.03%133.04%127.27%128.43%75.50%62.07%158.41%156.38%162.20%107.03%144.38%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.18%103.54%102.07%94.72%52.32%37.74%56.61%45%34.57%22.99%25.60%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.25%214.95%190.77%189.55%143.15%126.51%285.75%263.56%264.80%174.69%319.17%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-16.53%-11.17%0.44%1.44%0.53%7.49%9.67%3.81%2.71%5.71%1.58%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.17%0.50%0.10%1.18%2.37%0.76%0.41%0.57%0.19%0.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.45%1.36%0.28%2.83%5.47%1.71%0.94%1.31%0.41%0.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-17%-12%1%2%1%9%14%6%4%8%2%%
Tăng trưởng doanh thu-7.76%-9.36%14.57%84.42%56.51%-31.45%27.02%33.49%51.91%-9.54%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận142.23%-2,383.06%-64.71%399.06%-88.88%-46.91%222.35%87.47%-27.80%225.94%333.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.01%1.81%5.05%-3.92%50.42%9.36%4.56%2.07%-1.25%10.42%32.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.98%-10.64%6.32%1.86%12.91%2.84%0.95%2.57%0.99%0.73%4.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.65%-2.77%5.51%-1.89%34.71%6.53%2.97%2.29%-0.27%5.98%18.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |