CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

16.30
-0.70
(-4.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,868,3563,730,8963,653,5613,092,4543,190,74414,345,26714,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,267
Giá vốn hàng bán3,487,4603,461,8093,291,1873,203,1673,572,62813,443,62213,308,96713,172,69411,293,8857,113,2223,971,1454,703,5493,713,7632,945,5561,894,376
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV380,680264,751360,972-113,697-384,632892,707784,2862,376,8542,270,405177,959734,9852,161,4621,690,8821,103,261763,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,187,451-280,293-407,048-758,185-962,925-258,076-1,793,288-97,41998,987-1,366,388129,214852,068334,718131,49276,729
Tổng lợi nhuận trước thuế533,218-291,804-421,152-753,832-835,215-933,570-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,559
Lợi nhuận sau thuế -206,237-334,117-343,866-702,379-829,510-1,586,599-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-215,848-345,015-359,322-718,272-836,198-1,638,457-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,136
Tổng tài sản ngắn hạn6,992,04310,510,79410,491,23710,180,74310,603,6756,992,04310,603,67512,228,22310,576,7369,756,2997,581,5964,333,7183,456,0032,496,1312,490,178
Tiền mặt1,468,796554,465595,654559,561974,1841,468,796974,1841,502,8791,043,790761,9301,723,205467,220780,414603,345372,014
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,1108,1108,1107,4005,90032,5002,100
Hàng tồn kho3,071,5476,170,5846,140,3295,960,9276,191,6693,071,5476,191,6696,905,0385,958,3524,969,1423,139,0251,646,0141,409,0631,112,3851,084,398
Tài sản dài hạn19,974,48428,884,09329,126,14629,478,61729,768,68119,974,48429,768,68129,292,77728,774,46130,352,54922,193,12423,615,40723,688,20724,039,36724,117,529
Tài sản cố định14,299,83820,216,59820,486,73120,692,45520,129,89314,299,83820,129,89320,185,72621,507,55723,784,75216,568,90918,267,29718,898,06418,629,31916,902,122
Đầu tư tài chính dài hạn1,533,7641,541,2061,645,9971,637,9751,637,9751,532,527180,510202,6285,900
Tổng tài sản26,966,52739,394,88739,617,38339,659,35940,372,35626,966,52740,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,707
Tổng nợ14,802,83326,989,82226,810,12026,672,92526,747,86414,802,83326,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,572
Vốn chủ sở hữu12,163,69412,405,06512,807,26412,986,43413,624,49212,163,69413,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,134

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.06K0.18K0.04K0.36K0.75K0.29K0.16K0.22K0.07K0.02K
Giá cuối kỳ11.70K14.50K10.90K27K22K16K17.27K17.75K10.76K8.58K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)173.57 (lần)151.72 (lần)616.94 (lần)44.92 (lần)22.99 (lần)60.65 (lần)68.92 (lần)39.68 (lần)233.63 (lần)1,012.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.90 (lần)1.13 (lần)0.77 (lần)2.18 (lần)3.28 (lần)3.36 (lần)2.22 (lần)2.31 (lần)1.87 (lần)2.26 (lần)3.70 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.07K12.40K13.87K13.05K12.81K12.61K13.73K17.07K16.64K16.48K16.36K15.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.17 (lần)0.79 (lần)2.07 (lần)1.72 (lần)1.27 (lần)1.26 (lần)1.04 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần)0.95 (lần)0.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)989 (Mi)883 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.93%26.26%29.45%26.88%24.32%25.46%15.51%12.73%9.41%9.36%8.13%4.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.07%73.74%70.55%73.12%75.68%74.54%84.49%87.27%90.59%90.64%91.87%95.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.89%66.25%63.28%63.56%64.90%58.12%56.61%55.75%55.87%56.42%54.15%48.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.70%196.32%172.31%174.39%184.87%138.77%130.49%125.98%126.60%129.47%118.11%93.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.11%33.75%36.72%36.44%35.10%41.88%43.39%44.25%44.13%43.58%45.85%51.75%
6/ Thanh toán hiện hành134.84%96.22%71.28%134.27%129.94%67.58%105.65%70.94%70.94%62.71%76.89%15.45%
7/ Thanh toán nhanh75.61%40.03%31.03%58.63%63.76%39.60%65.52%42.02%39.33%35.40%52.26%7.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.33%8.84%8.76%13.25%10.15%15.36%11.39%16.02%17.15%9.37%5.14%2.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.20%34.94%37.48%34.52%18.36%15.81%24.56%19.91%15.26%10.02%11.74%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn205.17%133.04%127.27%128.43%75.50%62.07%158.41%156.38%162.20%107.03%144.38%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.94%103.54%102.07%94.72%52.32%37.74%56.61%45%34.57%22.99%25.60%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho437.68%214.95%190.77%189.55%143.15%126.51%285.75%263.56%264.80%174.69%319.17%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-11.42%-11.17%0.44%1.44%0.53%7.49%9.67%3.81%2.71%5.71%1.58%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.17%0.50%0.10%1.18%2.37%0.76%0.41%0.57%0.19%0.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.45%1.36%0.28%2.83%5.47%1.71%0.94%1.31%0.41%0.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-12%-12%1%2%1%9%14%6%4%8%2%%
Tăng trưởng doanh thu1.69%-9.36%14.57%84.42%56.51%-31.45%27.02%33.49%51.91%-9.54%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.97%-2,383.06%-64.71%399.06%-88.88%-46.91%222.35%87.47%-27.80%225.94%333.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-44.66%1.81%5.05%-3.92%50.42%9.36%4.56%2.07%-1.25%10.42%32.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.72%-10.64%6.32%1.86%12.91%2.84%0.95%2.57%0.99%0.73%4.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-33.21%-2.77%5.51%-1.89%34.71%6.53%2.97%2.29%-0.27%5.98%18.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |