CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

19.80
0.60
(3.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV574,148375,378312,307152,207150,328
Giá vốn hàng bán483,908312,124260,800114,283105,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,03363,25451,50737,92144,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh50,04323,95823,92724,75631,096
Tổng lợi nhuận trước thuế49,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản ngắn hạn302,562211,563174,040122,448119,799302,562211,563174,040122,448119,799100,389102,036106,798
Tiền mặt10,72021,88314,94420,49523,23110,72021,88314,94420,49523,23119,87023,01947,101
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,33181515,30034,00034,0009,33181515,30034,00034,00041,58031,64031,600
Hàng tồn kho94,70658,21411,5099,5713,18194,70658,21411,5099,5713,1813,2341,9932,515
Tài sản dài hạn156,928125,532100,09349,07439,147156,928125,532100,09349,07439,14740,21143,05843,522
Tài sản cố định132,17396,62573,31448,16438,025132,17396,62573,31448,16438,02539,86842,87043,346
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản459,490337,095274,132171,522158,947459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ223,781138,11290,12333,61337,404223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu235,709198,983184,009137,909121,543235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.53K3.40K3.99K6.94K11.09K
Giá cuối kỳ16.53K21.43K23.48K24.56K16.05K
Giá / EPS (PE)2.53 (lần)6.30 (lần)5.89 (lần)3.54 (lần)1.45 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.29 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách40.63K38.78K39.09K45.06K54.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.85%62.76%63.49%71.39%75.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.15%37.24%36.51%28.61%24.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.70%40.97%32.88%19.60%23.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.94%69.41%48.98%24.37%30.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.30%59.03%67.12%80.40%76.47%
6/ Thanh toán hiện hành218.28%178.06%259.61%702.31%629%
7/ Thanh toán nhanh149.96%129.06%242.44%647.42%612.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.73%18.42%22.29%117.55%121.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.95%111.36%113.93%88.74%94.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.76%177.43%179.45%124.30%125.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.58%188.65%169.72%110.37%123.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho510.96%536.17%2,266.05%1,194.05%3,314.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.60%4.65%6.01%13.96%16.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.24%5.18%6.85%12.39%15.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.07%8.77%10.20%15.41%20.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%7%19%23%
Tăng trưởng doanh thu52.95%20.20%105.19%1.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận117%-7.03%-11.68%-13.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả62.03%53.25%168.12%-10.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.46%8.14%33.43%13.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.31%22.97%59.82%7.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |