CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên (mpy)

6.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV196,217184,877156,501138,123132,70184,112
Giá vốn hàng bán168,319159,946132,675115,629111,94368,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,89824,93123,82622,38520,73815,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,89910,4028,9198,2578,2707,146
Tổng lợi nhuận trước thuế10,77510,3148,8478,2538,1786,974
Lợi nhuận sau thuế 8,5428,1377,0306,5937,0105,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5428,1377,0306,5937,0105,507
Tổng tài sản ngắn hạn81,90391,55384,21275,47774,34881,90391,55384,21275,47774,34879,32160,81759,76064,37266,955
Tiền mặt16,6989,57220,38811,63816,03316,6989,57220,38811,63816,03316,11410,00611,9847,7622,485
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,85611,41412,11410,5744,37411,85611,41412,11410,5744,374
Hàng tồn kho10,30013,51913,1738,28715,01910,30013,51913,1738,28715,01917,5147,6225,5825,7103,580
Tài sản dài hạn20,35021,24119,42118,87921,61020,35021,24119,42118,87921,6107,4529,96413,5326,50810,547
Tài sản cố định14,02015,13613,37916,82018,31114,02015,13613,37916,82018,3117,4368,67111,7676,19510,002
Đầu tư tài chính dài hạn1,2508503,0001,2508503,000
Tổng tài sản102,254112,794103,63394,35695,959102,254112,794103,63394,35695,95986,77370,78173,29270,88077,502
Tổng nợ28,56040,76333,74525,32326,81528,56040,76333,74525,32326,81519,2025,0304,9912,9683,552
Vốn chủ sở hữu73,69372,03169,88869,03369,14473,69372,03169,88869,03369,14467,57165,75068,30167,91273,950

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.39K1.32K1.14K1.07K1.14K0.90K0.98K
Giá cuối kỳ6.50K6.77K5.42K5.73K5.30K6.09KK
Giá / EPS (PE)4.67 (lần)5.11 (lần)4.74 (lần)5.34 (lần)4.64 (lần)6.79 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.44 (lần) (lần)
Giá sổ sách12K11.73K11.38K11.24K11.26K11K10.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.58 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.10%81.17%81.26%79.99%77.48%91.41%80.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.90%18.83%18.74%20.01%22.52%8.59%19.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.93%36.14%32.56%26.84%27.94%22.13%11.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.76%56.59%48.28%36.68%38.78%28.42%13.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.07%63.86%67.44%73.16%72.06%77.87%88.42%
6/ Thanh toán hiện hành291.59%224.60%249.55%298.06%277.26%413.09%691.84%
7/ Thanh toán nhanh254.92%191.43%210.52%265.33%221.25%321.88%674.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.45%23.48%60.42%45.96%59.79%83.92%30.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.89%163.91%151.01%146.38%138.29%96.93%67.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn239.57%201.93%185.84%183%178.49%106.04%84.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu266.26%256.66%223.93%200.08%191.92%124.48%76.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,634.17%1,183.12%1,007.17%1,395.31%745.34%389.78%2,463.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.35%4.40%4.49%4.77%5.28%6.55%11.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.35%7.21%6.78%6.99%7.31%6.35%7.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.59%11.30%10.06%9.55%10.14%8.15%8.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%6%6%8%16%
Tăng trưởng doanh thu6.13%18.13%13.31%4.09%57.77%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.98%15.75%6.63%-5.95%27.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.94%20.80%33.26%-5.56%39.65%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.31%3.07%1.24%-0.16%2.33%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.34%8.84%9.83%-1.67%10.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |