CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

15.30
0.10
(0.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,347,6833,716,3822,787,2683,238,1743,030,32210,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Giá vốn hàng bán3,959,7953,344,8652,504,0772,933,0962,671,3259,677,73013,664,98211,636,61612,800,92715,313,92414,727,84213,801,13610,990,61711,214,76913,078,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV384,436392,839246,492289,932321,9571,089,6612,760,2061,940,8891,528,4231,684,1212,197,5071,864,149982,7961,071,8552,016,325
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-64,47568,22017,639-33,965-13,536-56,613934,310766,145766,298494,142902,302791,94424,7427,7401,052,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-72,50654,53011,276-49,642-11,964-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế -90,13738,3867,2809,116-26,066-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,87733,0187,20112,196-23,408-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản ngắn hạn7,331,2227,860,7206,794,1306,870,6097,701,2936,890,4267,561,2577,178,9846,943,2196,385,3917,623,2188,031,8926,633,2887,264,4397,592,303
Tiền mặt395,787239,890154,817465,325414,622465,325838,145488,2221,119,885625,387447,6891,785,1161,532,279864,82382,926
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,14715,7779,08050,939126,17955,93949,775310,5381,135,0011,403,566516,490231,236493,109894,0031,702,410
Hàng tồn kho5,012,3835,817,8435,182,3995,089,8785,735,8025,089,8785,141,4624,598,3813,135,0482,957,6654,720,6024,101,4763,248,0004,353,0414,484,572
Tài sản dài hạn3,320,1563,337,6573,358,1243,324,0933,271,9963,318,0793,076,5852,380,1881,992,3521,679,0931,469,2971,478,3941,556,5271,960,7091,693,186
Tài sản cố định1,941,1951,995,5881,844,3911,486,4491,502,3281,486,4491,611,9401,324,1961,089,7631,002,1511,039,768978,8121,155,8681,315,7991,300,102
Đầu tư tài chính dài hạn214,956214,956233,338237,258221,321232,258221,119272,319213,979188,011124,971121,167108,900114,27113,080
Tổng tài sản10,651,37811,198,37810,152,25410,194,70210,973,28910,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ5,293,2765,696,7584,683,6814,737,5055,353,9514,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,358,1035,501,6205,468,5735,457,1975,619,3385,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.06K3.22K3.35K2.22K5.08K9.13K1.03K0.46K10.79K3.86K0.24K3.93K4.38K3.42KK2.71K1.28K0.91K
Giá cuối kỳ16K17.30K17.19K19.49K12.81K8.27K13.87K9.29K20.99K20.99K18.06K3.71K4.61K2.08K4.25K4.71K1.58K7.74K9.27KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)8.36 (lần)6.05 (lần)3.82 (lần)3.72 (lần)2.73 (lần)1.02 (lần)20.38 (lần)45.28 (lần)1.67 (lần)0.96 (lần)19.16 (lần)0.53 (lần)0.97 (lần)1.38 (lần) (lần)2.86 (lần)7.22 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.63 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.23 (lần)0.41 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.40K13.65K14.47K27.55K26.69K25.30K26.90K42.74K32.76K32.05K32.50K28.87K19.73K23.11K20.08K16.03K13.80K15.62K11.50K4.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.27 (lần)1.19 (lần)0.71 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.52 (lần)0.22 (lần)0.64 (lần)0.65 (lần)0.56 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.29 (lần)0.11 (lần)0.50 (lần)0.81 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)199 (Mi)199 (Mi)198 (Mi)138 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.83%67.50%71.08%75.10%77.70%79.18%83.84%84.45%80.99%78.75%81.77%76.88%69.99%67.49%67.15%63.13%72.37%65.81%83.50%91.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.17%32.50%28.92%24.90%22.30%20.82%16.16%15.55%19.01%21.25%18.23%23.12%30.01%32.51%32.85%36.87%27.63%34.19%16.50%8.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.70%46.54%45.62%42.55%40.44%37.73%59.04%68.54%72%75.68%75.50%73.54%77.98%74.43%63.92%49.51%57.38%48.45%33.23%57.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.79%87.06%83.88%74.05%67.90%60.58%144.12%217.90%257.17%311.18%308.11%277.97%354.09%291.04%177.16%98.07%134.61%93.99%49.77%134.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.30%53.46%54.38%57.45%59.56%62.27%40.96%31.46%28%24.32%24.50%26.46%22.02%25.57%36.08%50.49%42.62%51.55%66.77%42.60%
6/ Thanh toán hiện hành148.96%158.38%166.29%181.88%195.81%213.89%185.06%182.08%281.87%246.95%117.50%105.01%108.18%119.75%150.44%163.06%151%171.90%267.69%158.91%
7/ Thanh toán nhanh47.12%41.39%53.22%65.38%107.40%114.82%70.46%89.10%143.85%98.97%48.10%60.45%51.44%50.68%79.62%75.04%83.92%139.86%224.20%142.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.04%10.70%18.43%12.37%31.58%20.95%10.87%40.47%65.11%29.40%1.28%35.77%32.01%30.63%42.65%17.56%9.17%2%9.66%2.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.28%106.89%154.95%142.36%160.90%211.72%187.22%165.79%147.31%135.20%163.96%146.73%127.05%111.99%132.25%140.82%128.08%111.31%131.69%406.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn192.18%158.37%218%189.56%207.07%267.39%223.30%196.31%181.87%171.69%200.53%190.86%181.51%165.92%196.94%223.06%176.98%169.15%157.72%445.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu262.96%199.96%284.92%247.78%270.14%339.99%457.04%527.04%526.14%555.92%669.16%554.59%576.89%437.91%366.53%278.93%300.48%215.93%197.23%954.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho254.21%190.14%265.78%253.06%408.32%517.77%311.99%336.49%338.38%257.63%291.63%399.62%306.33%243.21%353.18%348.81%332.26%784.11%861.87%4,161.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.29%-0.90%4.99%4.72%4.65%2.58%4.13%4.05%0.60%0.26%4.96%2.41%0.21%3.89%5.95%7.64%-1.44%8.04%5.67%2.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%7.73%6.71%7.48%5.47%7.73%6.72%0.88%0.35%8.13%3.54%0.27%4.35%7.86%10.76%%8.95%7.46%9.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%14.22%11.69%12.56%8.78%18.87%21.36%3.14%1.45%33.19%13.37%1.22%17.02%21.80%21.32%%17.36%11.17%21.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%6%6%5%3%5%5%1%%6%3%%5%7%9%-2%9%6%2%
Tăng trưởng doanh thu38.55%-33.80%21.13%-5.35%-15.80%0.30%7.97%30.69%-3.27%-18.08%35.86%40.68%12.45%37.53%64.58%7.79%22.99%73.50%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-122.91%-111.94%28.17%-3.98%51.62%-37.28%9.99%786.49%122.17%-95.70%179.52%1,504.14%-93.89%-10.09%28.04%-673.45%-121.98%146.19%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.13%-2.09%19.32%12.55%18.77%-43.32%-17.65%10.54%-15.54%-0.41%24.81%14.88%3.85%89.11%126.24%-15.40%26.58%199.28%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.65%-5.67%5.34%3.20%5.98%34.83%24.50%30.47%2.20%-1.39%12.60%46.34%-14.64%15.11%25.25%16.12%-11.62%58.48%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.93%-4.04%11.28%6.98%10.80%-11.31%-4.39%16.12%-11.22%-0.65%21.58%21.81%-0.88%62.41%75.25%-1.96%6.89%105.27%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |