CTCP Môi trường Nam Định (mnd)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV79,68877,38774,97377,31171,124
Giá vốn hàng bán63,99962,55760,39861,87158,557
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,68814,83014,57515,44012,567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2812,7032,4031,6391,394
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3072,9402,7461,6481,388
Lợi nhuận sau thuế 2,3512,3502,1611,4171,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3512,3502,1611,4171,107
Tổng tài sản ngắn hạn33,34330,79832,71930,40827,03433,34330,79832,71930,40827,03421,58721,84219,517
Tiền mặt2,6666,2404,3349,1787,9012,6666,2404,3349,1787,90118,78517,78217,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,80020,20023,40015,20013,00023,80020,20023,40015,20013,000
Hàng tồn kho85106891508985106891508984143118
Tài sản dài hạn11,43612,81313,21111,96714,07111,43612,81313,21111,96714,07125,22627,03039,575
Tài sản cố định10,60411,99812,17710,47612,37310,60411,99812,17710,47612,37323,95725,89338,105
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản44,77943,61145,93042,37541,10544,77943,61145,93042,37541,10546,81348,87259,092
Tổng nợ19,58818,02220,01915,72511,41819,58818,02220,01915,72511,4189,77519,87920,241
Vốn chủ sở hữu25,19125,58925,91126,65029,68725,19125,58925,91126,65029,68737,03828,99338,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K1.07K0.98K0.65K0.50K
Giá cuối kỳ7.81K7.81K7.82K7.54K7.08K
Giá / EPS (PE)7.29 (lần)7.29 (lần)7.94 (lần)11.68 (lần)14.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách11.48K11.66K11.81K12.14K13.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.46%70.62%71.24%71.76%65.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.54%29.38%28.76%28.24%34.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.74%41.32%43.59%37.11%27.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.76%70.43%77.26%59.01%38.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.26%58.68%56.41%62.89%72.22%
6/ Thanh toán hiện hành170.22%170.89%163.44%193.37%236.77%
7/ Thanh toán nhanh169.79%170.30%163%192.42%235.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.61%34.62%21.65%58.37%69.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản177.96%177.45%163.23%182.44%173.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn238.99%251.27%229.14%254.25%263.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu316.34%302.42%289.35%290.10%239.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75,292.94%59,016.04%67,862.92%41,247.33%65,794.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.95%3.04%2.88%1.83%1.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.25%5.39%4.70%3.34%2.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.33%9.18%8.34%5.32%3.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%2%2%
Tăng trưởng doanh thu2.97%3.22%-3.02%8.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.04%8.75%52.51%28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.69%-9.98%27.31%37.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.56%-1.24%-2.77%-10.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.68%-5.05%8.39%3.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |