Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

29.70
0.70
(2.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,402,0871,305,5941,070,955877,0861,004,2024,655,7233,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,111
Giá vốn hàng bán1,138,9861,057,357868,366735,635806,1203,800,3433,097,5253,715,4362,563,6663,297,7183,887,6683,922,0893,344,8433,412,8843,538,699
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV262,124246,505201,502140,058196,839850,189646,762858,203517,405723,671947,344974,979872,174802,569879,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,31650,77225,77710,6011,078145,46544,740172,72711,02640,56276,08295,24370,24455,548132,685
Tổng lợi nhuận trước thuế57,30856,83128,85616,1408,188159,13557,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894
Lợi nhuận sau thuế 47,10346,90722,45111,3334,198127,79433,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,15731,94713,3868,6695,19385,16031,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,029
Tổng tài sản ngắn hạn2,368,4592,212,9702,125,7801,825,8371,997,0452,368,4591,936,2662,179,9821,949,8321,810,1192,232,5282,221,2411,966,9581,690,9961,982,289
Tiền mặt339,519329,816178,769217,588287,319339,519281,034373,547308,126313,408283,696296,835228,714163,403252,609
Đầu tư tài chính ngắn hạn102,63994,04089,73787,733110,510102,639118,510172,93632,24743,1007,6081,9002,23011,49615,320
Hàng tồn kho683,874777,105771,630668,323687,338683,874694,662761,783753,100714,644925,333942,804894,423917,621847,165
Tài sản dài hạn787,472775,453771,423763,933793,714787,472770,976792,178830,917927,9801,037,7351,148,7031,156,4461,016,675753,596
Tài sản cố định602,022545,768556,057563,168580,837602,022580,837595,583631,528723,906801,661844,647859,505745,262528,960
Đầu tư tài chính dài hạn80,88579,71678,64880,21789,68080,88582,27283,84279,18479,66487,684102,259109,623121,992114,118
Tổng tài sản3,155,9312,988,4232,897,2032,589,7692,790,7593,155,9312,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,885
Tổng nợ2,644,0882,520,1972,437,6192,132,3722,336,9272,644,0882,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,809
Vốn chủ sở hữu511,843468,226459,584457,397453,832511,843447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.26K1.66K5.78K0.60K2.71K2.69K3.25K2.90K2.87K4.89K4.35K4.15K
Giá cuối kỳ25.50K21.48K19.50K22.45K23.77K27.17K24.79K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)5.99 (lần)12.93 (lần)3.38 (lần)37.49 (lần)8.78 (lần)10.12 (lần)7.63 (lần)7.58 (lần)7.67 (lần)4.50 (lần)5.06 (lần)5.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách25.59K23.43K25.41K19.92K21.27K22.16K23.60K21.83K21.66K23.91K20.94K18.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)0.92 (lần)0.77 (lần)1.13 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)1.05 (lần)1.01 (lần)1.02 (lần)0.92 (lần)1.05 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.05%71.52%73.35%70.12%66.11%68.27%65.91%62.97%62.45%72.46%71.68%67.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.95%28.48%26.65%29.88%33.89%31.73%34.09%37.03%37.55%27.54%28.32%32.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.78%83.46%84.44%86.96%85.86%87.67%87.25%87.28%85.44%84.10%82.09%82.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu516.58%504.70%542.67%667.07%607.22%711.02%684.42%686.31%586.75%528.83%458.20%470.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.22%16.54%15.56%13.04%14.14%12.33%12.75%12.72%14.56%15.90%17.91%17.52%
6/ Thanh toán hiện hành96.49%92.98%92.21%87.96%86.21%86.06%86.15%84.36%85.19%91.61%91.03%85.41%
7/ Thanh toán nhanh68.63%59.62%59.99%53.99%52.17%50.39%49.58%46%38.96%52.46%45.97%44.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.83%13.49%15.80%13.90%14.93%10.94%11.51%9.81%8.23%11.67%7.25%11.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.52%138.59%154.04%111.05%147.17%148.44%146%135.42%156.35%162.04%144.75%150.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.57%193.77%210.02%158.37%222.62%217.44%221.50%215.04%250.35%223.64%201.95%221.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu909.60%838.04%989.99%851.84%1,040.84%1,203.89%1,145.26%1,064.81%1,073.71%1,018.93%807.99%856.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho555.71%445.90%487.73%340.42%461.45%420.14%416%373.97%371.93%417.71%325.08%379.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.83%0.85%2.30%0.35%1.22%1.01%1.20%1.25%1.23%2.01%2.57%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.70%1.17%3.54%0.39%1.80%1.49%1.76%1.69%1.93%3.25%3.72%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.64%7.09%22.73%3.01%12.73%12.12%13.77%13.30%13.24%20.46%20.77%22.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%3%%1%1%2%2%2%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu24.09%-18.05%48.26%-23.37%-16.99%-1.34%16.32%-0.09%-4.51%43.96%9.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận168.29%-69.80%864.48%-77.89%0.84%-17.37%11.98%1.17%-41.36%12.49%4.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.02%-9.97%3.78%2.86%-18%-2.49%7.86%17.84%0.55%31.76%12.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.33%-3.19%27.57%-6.37%-3.98%-6.14%8.15%0.75%-9.38%14.16%15.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.57%-8.91%6.88%1.56%-16.27%-2.96%7.89%15.35%-1.03%28.61%13.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |