Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

30.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,305,5941,070,955877,0861,004,202959,6893,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,1113,079,348
Giá vốn hàng bán1,057,357868,366735,635806,120804,5663,097,5253,715,4362,563,6663,297,7183,887,6683,922,0893,344,8433,412,8843,538,6992,454,015
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV246,505201,502140,058196,839153,311646,762858,203517,405723,671947,344974,979872,174802,569879,059619,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh50,77225,77710,6011,0784,71144,740172,72711,02640,56276,08295,24370,24455,548132,685105,508
Tổng lợi nhuận trước thuế56,83128,85616,1408,1888,30957,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894115,057
Lợi nhuận sau thuế 46,90722,45111,3334,1982,72733,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,16492,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,94713,3868,6695,1933,90731,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,02979,143
Tổng tài sản ngắn hạn2,212,9702,125,7801,825,8371,997,0451,759,1231,936,2662,179,9821,949,8321,810,1192,232,5282,221,2411,966,9581,690,9961,982,2891,524,835
Tiền mặt329,816178,769217,588287,319333,848281,034373,547308,126313,408283,696296,835228,714163,403252,609121,505
Đầu tư tài chính ngắn hạn94,04089,73787,733110,51092,224118,510172,93632,24743,1007,6081,9002,23011,49615,3205,360
Hàng tồn kho777,105771,630668,323687,338648,502694,662761,783753,100714,644925,333942,804894,423917,621847,165754,893
Tài sản dài hạn775,453771,423763,933793,714797,824770,976792,178830,917927,9801,037,7351,148,7031,156,4461,016,675753,596602,515
Tài sản cố định545,768556,057563,168580,837600,170580,837595,583631,528723,906801,661844,647859,505745,262528,960401,002
Đầu tư tài chính dài hạn79,71678,64880,21789,68090,46082,27283,84279,18479,66487,684102,259109,623121,992114,118141,701
Tổng tài sản2,988,4232,897,2032,589,7692,790,7592,556,9472,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,8852,127,350
Tổng nợ2,520,1972,437,6192,132,3722,336,9272,108,6262,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,8091,746,239
Vốn chủ sở hữu468,226459,584457,397453,832448,321447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076381,111

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.10K1.66K5.78K0.60K2.71K2.69K3.25K2.90K2.87K4.89K4.35K4.15K
Giá cuối kỳ29K21.48K19.50K22.45K23.77K27.17K24.79K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)9.36 (lần)12.93 (lần)3.38 (lần)37.49 (lần)8.78 (lần)10.12 (lần)7.63 (lần)7.58 (lần)7.67 (lần)4.50 (lần)5.06 (lần)5.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách24.50K23.43K25.41K19.92K21.27K22.16K23.60K21.83K21.66K23.91K20.94K18.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)0.92 (lần)0.77 (lần)1.13 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)1.05 (lần)1.01 (lần)1.02 (lần)0.92 (lần)1.05 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.05%71.52%73.35%70.12%66.11%68.27%65.91%62.97%62.45%72.46%71.68%67.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.95%28.48%26.65%29.88%33.89%31.73%34.09%37.03%37.55%27.54%28.32%32.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.33%83.46%84.44%86.96%85.86%87.67%87.25%87.28%85.44%84.10%82.09%82.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu538.24%504.70%542.67%667.07%607.22%711.02%684.42%686.31%586.75%528.83%458.20%470.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.67%16.54%15.56%13.04%14.14%12.33%12.75%12.72%14.56%15.90%17.91%17.52%
6/ Thanh toán hiện hành95.20%92.98%92.21%87.96%86.21%86.06%86.15%84.36%85.19%91.61%91.03%85.41%
7/ Thanh toán nhanh61.77%59.62%59.99%53.99%52.17%50.39%49.58%46%38.96%52.46%45.97%44.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.19%13.49%15.80%13.90%14.93%10.94%11.51%9.81%8.23%11.67%7.25%11.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.48%138.59%154.04%111.05%147.17%148.44%146%135.42%156.35%162.04%144.75%150.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn192.40%193.77%210.02%158.37%222.62%217.44%221.50%215.04%250.35%223.64%201.95%221.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu909.36%838.04%989.99%851.84%1,040.84%1,203.89%1,145.26%1,064.81%1,073.71%1,018.93%807.99%856.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho446.20%445.90%487.73%340.42%461.45%420.14%416%373.97%371.93%417.71%325.08%379.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.39%0.85%2.30%0.35%1.22%1.01%1.20%1.25%1.23%2.01%2.57%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.98%1.17%3.54%0.39%1.80%1.49%1.76%1.69%1.93%3.25%3.72%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.64%7.09%22.73%3.01%12.73%12.12%13.77%13.30%13.24%20.46%20.77%22.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%3%%1%1%2%2%2%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu5.29%-18.05%48.26%-23.37%-16.99%-1.34%16.32%-0.09%-4.51%43.96%9.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.34%-69.80%864.48%-77.89%0.84%-17.37%11.98%1.17%-41.36%12.49%4.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.52%-9.97%3.78%2.86%-18%-2.49%7.86%17.84%0.55%31.76%12.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.44%-3.19%27.57%-6.37%-3.98%-6.14%8.15%0.75%-9.38%14.16%15.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.87%-8.91%6.88%1.56%-16.27%-2.96%7.89%15.35%-1.03%28.61%13.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |