Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

16.70
0.05
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8491,272,9421,302,0821,274,247978,1514,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Giá vốn hàng bán772,711761,325706,023762,285665,7493,030,2853,194,0202,159,6451,963,5391,456,1051,265,5781,305,5511,048,130920,885
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82,319124,120142,822201,78691,997563,587579,454496,068438,942391,602366,723301,897374,744234,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,7636,013
Tổng lợi nhuận trước thuế30,83480,28896,259137,76053,153352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 24,66756,57277,007109,68642,523280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,66756,57277,007109,68642,523280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản ngắn hạn8,952,6228,259,4158,152,3457,979,6157,995,1227,964,9497,102,0755,633,4094,139,0724,299,8103,064,0042,247,5422,411,5591,758,772
Tiền mặt318,994174,48294,810181,58472,494181,58491,6628,61312,08612,745156,25734,58740,778254,066
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,709,8003,647,1723,600,0223,521,6883,806,8633,507,0222,632,0832,986,5002,229,4942,679,6901,762,5361,366,6631,554,510848,547
Hàng tồn kho8451,1937348238358231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
Tài sản dài hạn868,787859,794936,484839,550486,944854,2161,443,238934,0481,411,772614,041613,560765,939538,340496,553
Tài sản cố định136,11994,07081,56784,04974,57684,04979,44181,14777,40778,90673,25098,793106,854100,810
Đầu tư tài chính dài hạn320,000320,000435,000350,33320,000365,000979,000422,674928,445128,440128,440300,000100,000130,000
Tổng tài sản9,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,762,3197,077,5716,929,8656,732,8686,505,1316,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,059,0902,041,6382,158,9642,086,2971,976,9342,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.62K0.97K1.57K1.49K1.09K1.29K0.55K0.88K0.48K0.37K0.38K0.30K0.53K0.62K0.47K0.01K0.26K0.22K
Giá cuối kỳ16.60K17.84K12.86K18.14K10.99K6.89K7.01K6.16K10K10KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)10.70 (lần)10.98 (lần)13.26 (lần)11.59 (lần)7.37 (lần)6.32 (lần)5.45 (lần)11.11 (lần)11.39 (lần)20.89 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.66 (lần)0.41 (lần)0.66 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.92K12.08K11.57K12.30K11.90K11.42K11.77K11.04K10.58K6.88K6.74K5.48K5.36K5.58K3.81K3.78K3.76K1.83K1.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.48 (lần)1.11 (lần)1.47 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)0.60 (lần)0.56 (lần)0.94 (lần)1.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ173 (Mi)173 (Mi)164 (Mi)143 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)84 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.15%90.31%83.11%85.78%74.57%87.50%83.32%74.58%81.75%77.98%67.73%61.33%50.20%54.53%62.36%77.14%88.70%80.71%82.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.85%9.69%16.89%14.22%25.43%12.50%16.68%25.42%18.25%22.02%32.27%38.67%49.80%45.47%37.64%22.86%11.30%19.29%17.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.03%76.34%77.73%73.22%72.12%69.80%73.11%70.46%71.05%75.27%72.81%66.88%55.17%49.06%71.52%56%24.30%71.04%74.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu376.98%322.72%349.06%273.41%258.72%231.07%271.82%240.45%247.51%308.59%271.62%205.35%125.15%96.32%251.17%127.28%32.10%245.26%297.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.97%23.66%22.27%26.78%27.88%30.20%26.89%29.30%28.71%24.39%26.81%32.57%44.09%50.94%28.48%44%75.70%28.96%25.13%
6/ Thanh toán hiện hành341.35%323.66%295.51%350.69%286.48%349.99%339.12%457.49%308.05%269.26%%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh341.31%323.62%295.45%350.57%286.31%349.77%338.73%454.94%306.18%268.01%%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.16%7.38%3.81%0.54%0.84%1.04%17.29%7.04%5.21%38.90%%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.37%53.05%60.90%59.87%56.87%51.01%52.34%63.74%58.93%62.16%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.26%58.74%73.27%69.80%76.26%58.30%62.82%85.46%72.09%79.71%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.26%224.24%273.47%223.58%204%168.88%194.61%217.52%205.30%254.85%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho355,306.97%368,199.88%219,218.94%114,509.28%76,971.34%54,110.18%35,529.98%10,419.40%7,174.06%11,211.16%7,303.80%6,262.82%5,613.25%%%%%15,625.21%36,200.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.42%6%3.07%5.69%6.14%5.66%5.62%2.31%4.04%2.73%3.19%4.01%4.49%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.73%3.18%1.87%3.41%3.49%2.89%2.94%1.47%2.38%1.70%1.46%2.28%2.46%4.80%4.61%5.46%0.14%4.17%3.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.01%13.45%8.38%12.73%12.53%9.55%10.93%5.02%8.30%6.96%5.46%7%5.58%9.41%16.19%12.41%0.19%14.39%14.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%5%10%10%10%9%3%7%4%5%8%8%13%16%%%14%12%
Tăng trưởng doanh thu%-10.10%32.34%24.57%25.93%30.22%0.21%10.49%24.01%%20.76%43.51%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.21%75.90%-28.74%15.42%36.79%31.14%143.65%-36.85%83.49%%-3.97%28.29%-43.13%-14.83%31.72%6,430.31%-97.27%16.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.33%1.36%38.13%20.11%16.73%27.57%26.62%1.30%23.47%%62.91%67.68%24.68%-43.81%99.14%298.51%-73.09%0.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.16%9.64%8.19%13.66%4.26%50.06%12.01%4.28%53.94%%23.16%2.19%-4.04%46.52%0.92%0.49%105.59%21.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.79%3.20%30.12%18.31%12.96%33.62%22.04%2.16%30.80%%49.64%38.33%10.88%-18.09%55.93%72.91%-21.34%5.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |