Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

7.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV499,007326,236467,924321,787510,2401,614,9541,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
Giá vốn hàng bán445,685277,856432,874281,164458,1421,437,5791,179,5731,205,8501,086,9331,260,8021,257,0221,291,8541,151,6421,064,5031,013,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,77348,37735,01040,54751,269173,706172,109124,882133,899125,315102,91295,99971,37598,14583,457
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,4132,609-1,5832,1435187,5838,601-4,6244,8076,6016,0532,4025,34110,26310,216
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5531,9752,7521,4342,4258,7148,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
Lợi nhuận sau thuế 1,7671,3612,3139272,1296,3686,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7751,4762,4811,0362,1536,7677,130-503505,8597,1015,3493549,981-27
Tổng tài sản ngắn hạn1,788,7941,730,7191,706,6811,655,1651,705,0651,788,7941,667,8911,582,5371,542,6391,659,5001,301,5021,441,4031,443,0831,545,1701,319,976
Tiền mặt66,89364,32948,04253,17153,85366,89355,92543,62531,89486,24371,96688,98289,330134,000105,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn142,607116,607125,156124,656122,155142,607122,156128,91287,111106,897134,663206,543252,051246,472273,699
Hàng tồn kho731,072736,871697,170705,693688,258731,072674,625603,271535,937461,930308,280310,029317,926257,805272,737
Tài sản dài hạn777,162791,204807,443813,608784,068777,162829,625836,856944,775993,8981,039,6931,018,179874,065860,504823,219
Tài sản cố định569,282578,987588,416596,869593,252569,282606,618621,699656,520687,972704,190770,981669,073673,731584,300
Đầu tư tài chính dài hạn29,98529,98529,98531,48532,96329,98529,98531,46331,46343,09374,44377,20677,10383,46486,630
Tổng tài sản2,565,9562,521,9232,514,1242,468,7742,489,1332,565,9562,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Tổng nợ1,121,0361,073,8121,067,3741,022,1241,040,1501,121,0361,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
Vốn chủ sở hữu1,444,9201,448,1111,446,7501,446,6491,448,9831,444,9201,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.05KKK0.04K0.05K0.04KK0.07KK
Giá cuối kỳ6.50K5.10K13.20K10.70K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)136.39 (lần)101.56 (lần) (lần)30,386.18 (lần)244.77 (lần)201.96 (lần)268.11 (lần)4,051.17 (lần)143.68 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)0.54 (lần)1.41 (lần)1.24 (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)1.03 (lần)1.17 (lần)1.23 (lần)1.31 (lần)
Giá sổ sách10.18K10.21K10.21K10.36K9.94K9.94K9.95K9.94K9.92K8.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.50 (lần)1.29 (lần)1.03 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.71%66.78%65.41%62.02%62.54%55.59%58.60%62.28%64.23%61.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.29%33.22%34.59%37.98%37.46%44.41%41.40%37.72%35.77%38.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.69%41.95%40.07%40.86%46.80%39.70%42.57%39.08%41.44%41.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.58%72.28%66.86%69.09%87.95%65.84%74.12%64.14%70.76%71.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.31%58.05%59.93%59.14%53.20%60.30%57.43%60.92%58.56%58.33%
6/ Thanh toán hiện hành162.26%164.23%167.28%160.21%156.72%172.51%157.59%186.95%178.86%173.91%
7/ Thanh toán nhanh95.94%97.80%103.51%104.55%113.10%131.65%123.70%145.76%149.02%137.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.07%5.51%4.61%3.31%8.14%9.54%9.73%11.57%15.51%13.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.94%54.13%55%49.08%52.24%58.09%56.43%52.78%48.33%51.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.28%81.05%84.09%79.14%83.53%104.49%96.29%84.75%75.24%83.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu111.77%93.25%91.78%82.99%98.19%96.33%98.26%86.64%82.53%87.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho196.64%174.85%199.89%202.81%272.94%407.75%416.69%362.24%412.91%371.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.53%-0.04%%0.42%0.52%0.39%0.03%0.86%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%0.29%%%0.22%0.30%0.22%0.02%0.41%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.47%0.49%%%0.42%0.50%0.38%0.03%0.71%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%%%1%%%1%%
Tăng trưởng doanh thu19.47%1.58%9%-11.92%1.93%-2.02%13.49%5.19%5.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.09%-1,517.50%-1,106%-99.15%-17.49%32.75%1,411.02%-96.45%-37,066.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.99%8.08%-4.61%-18.15%33.59%-11.22%15.63%-9.17%11.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.33%-0.02%-1.44%4.21%%-0.06%0.06%0.20%12.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.74%3.23%-2.73%-6.26%13.34%-4.81%6.15%-3.68%12.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |