CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

14.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,416150,111138,12779,180123,28385,59680,957120,432119,40950,357
Giá vốn hàng bán137,431103,136106,80555,56590,25270,30948,15066,85066,59837,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,98546,97531,32323,61632,68915,28632,80653,56352,8109,142
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,33819,28111,3961,4287,990-4027,99613,1784,027-9,121
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60818,5389,0905055,4884,1416,7205,7283,464-11,531
Lợi nhuận sau thuế 10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Tổng tài sản ngắn hạn45,79668,76047,80153,86946,47345,79647,80153,86946,47353,71361,65953,60123,18727,39519,625
Tiền mặt7961,8777,92010,5774,6857967,92010,5774,6853,5342,2983,3167,3806,2631,266
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,7702,7701,023300
Hàng tồn kho6,68814,3167,1239,96411,7836,6887,1239,96411,78318,25224,60420,5096,2747,19411,173
Tài sản dài hạn121,28195,83689,20553,22148,183121,28189,20553,22148,18351,12338,38441,99145,21748,04464,600
Tài sản cố định64,56266,88028,01828,63023,68864,56228,01828,63023,68827,17131,07234,58637,00940,82344,210
Đầu tư tài chính dài hạn1,3801,3801,3801,3801,9001,3801,3801,3801,9001,9001,54015,398
Tổng tài sản167,077164,596137,005107,09194,657167,077137,005107,09194,657104,836100,04395,59268,40475,43984,225
Tổng nợ85,65083,90666,34348,97640,77585,65066,34348,97640,77551,16148,22646,58635,54531,17141,974
Vốn chủ sở hữu81,42780,69070,66258,11453,88181,42770,66258,11453,88153,67551,81749,00532,85944,26742,251

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.94K2.36K0.76K0.04K0.72K0.51K0.87K0.39K0.43KKKKK3.21K6.70K2.58K0.68K
Giá cuối kỳ15.90K13.40K11.40K4.70K6K5K5K4.80K4.60K4.80K9.60K12.80K10K35.05K48.58K15.42K275.80K
Giá / EPS (PE)8.19 (lần)5.67 (lần)14.93 (lần)126.51 (lần)8.31 (lần)9.86 (lần)5.72 (lần)12.40 (lần)10.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)10.92 (lần)7.25 (lần)5.98 (lần)403.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.52 (lần)0.90 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)0.93 (lần)0.83 (lần)0.28 (lần)12.77 (lần)
Giá sổ sách14.68K12.74K10.48K9.72K9.68K9.34K8.84K5.93K7.98K7.79K9.95K11.88K13.46K22.88K33.64K20.71K6.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.05 (lần)1.09 (lần)0.48 (lần)0.62 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần)0.81 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.96 (lần)1.08 (lần)0.74 (lần)1.53 (lần)1.44 (lần)0.74 (lần)41.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.41%34.89%50.30%49.10%51.24%61.63%56.07%33.90%36.31%23.30%22.58%28.90%21.22%30.71%34.26%28.88%19.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.59%65.11%49.70%50.90%48.76%38.37%43.93%66.10%63.69%76.70%77.42%71.10%78.78%69.29%65.74%71.12%80.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.26%48.42%45.73%43.08%48.80%48.21%48.73%51.96%41.32%49.84%41.47%47.79%37.96%42.91%44.32%49.62%81.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.19%93.89%84.28%75.68%95.32%93.07%95.06%108.17%70.42%99.34%70.84%91.54%61.19%75.15%79.59%98.50%449.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.74%51.58%54.27%56.92%51.20%51.79%51.26%48.04%58.68%50.16%58.53%52.21%62.04%57.09%55.68%50.38%18.19%
6/ Thanh toán hiện hành61.41%75.78%111.98%114.43%105.35%130.22%118.36%66.97%89.63%47.24%55.14%64.10%64.94%84.65%94.60%83.44%41.06%
7/ Thanh toán nhanh52.44%64.49%91.26%85.42%69.55%78.26%73.07%48.85%66.09%20.35%38.36%52.52%39.08%61.99%81.14%44.52%27.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.07%12.56%21.99%11.54%6.93%4.85%7.32%21.31%20.49%3.05%3.59%5.62%7.13%9.54%25.33%5.57%0.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.98%109.57%128.98%83.65%117.60%85.56%84.69%176.06%158.29%59.79%62.71%76.98%84.77%94.52%96.70%135.10%58.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn393.96%314.03%256.41%170.38%229.52%138.82%151.04%519.39%435.88%256.60%277.77%266.37%399.48%307.77%282.27%467.74%294.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu221.57%212.44%237.68%146.95%229.68%165.19%165.20%366.51%269.75%119.19%107.14%147.45%136.64%165.56%173.66%268.17%323.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,054.89%1,447.93%1,071.91%471.57%494.48%285.76%234.77%1,065.51%925.74%332.41%624.24%890.86%734.60%556.16%950.51%525.35%509.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.97%8.73%3.06%0.26%3.25%3.29%5.98%1.78%2.02%-23.24%-18.05%-10.25%-15.20%8.47%11.47%4.64%3.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.44%9.57%3.95%0.22%3.82%2.81%5.07%3.14%3.19%%%%%8.01%11.09%6.27%1.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.22%18.55%7.28%0.38%7.46%5.43%9.88%6.53%5.44%%%%%14.03%19.91%12.45%10.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%13%4%%4%4%10%3%4%-32%-26%-17%-21%18%24%9%6%
Tăng trưởng doanh thu20.19%8.68%74.45%-35.77%44.03%5.73%-32.78%0.86%137.12%-12.89%-39.11%-4.80%5.35%8.81%5.17%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.86%209.59%1,954.85%-94.86%42.43%-41.94%125.57%-10.80%-120.57%12.15%7.25%-35.81%-288.94%-19.59%159.72%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.10%35.46%20.11%-20.30%6.09%3.52%31.06%14.03%-25.74%9.82%-35.16%31.99%3.93%7.76%31.23%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.23%21.59%7.86%0.38%3.59%5.74%49.14%-25.77%4.77%-21.69%-16.21%-11.78%27.65%14.12%62.40%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.95%27.93%13.14%-9.71%4.79%4.66%39.75%-9.33%-10.43%-8.62%-25.26%4.84%17.48%11.31%46.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |