CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

39.80
-0.70
(-1.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
Giá vốn hàng bán365,173375,433413,710654,318596,887567,600867,210548,213349,133294,608
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,74537,81545,39056,05354,32459,62773,45066,92862,82154,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,36727,26433,18438,70738,61036,68333,79630,51932,88328,968
Tổng lợi nhuận trước thuế25,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,72747,630
Lợi nhuận sau thuế 20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Tổng tài sản ngắn hạn249,660272,909286,671295,976277,089249,660272,909286,671295,976277,089230,037320,331178,410158,207147,550
Tiền mặt32,42622,99044,137111,291102,69732,42622,99044,137111,291102,69752,54858,52764,74261,46466,626
Đầu tư tài chính ngắn hạn107,774128,284105,99630,34335,153107,774128,284105,99630,34335,15334,86511,3289,0007,000
Hàng tồn kho3201,8981,3975,4912,7193201,8981,3975,4912,7193,9311,6001771,298
Tài sản dài hạn6,9088,2736,9855,37512,5296,9088,2736,9855,37512,52933,31767,742102,09888,042113,695
Tài sản cố định2,7394,0842,8881628,3262,7394,0842,8881628,32629,46463,66198,42581,673108,549
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản256,568281,183293,656301,351289,617256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
Tổng nợ74,84492,747103,233114,144107,44174,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924159,623
Vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207182,176181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.87K3.05K3.89K4.36K4.34K4.02K3.72K3.45K3.47K5.01K
Giá cuối kỳ25.30K24.57K27.06K21.29K16.89K26.30K26.30K26.30K26.30K26.30K
Giá / EPS (PE)8.80 (lần)8.06 (lần)6.96 (lần)4.88 (lần)3.89 (lần)6.54 (lần)7.06 (lần)7.62 (lần)7.58 (lần)5.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.30 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách25.73K26.68K26.96K26.51K25.79K23.42K21.34K18.17K16.33K14.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.92 (lần)1 (lần)0.80 (lần)0.65 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)1.45 (lần)1.61 (lần)1.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.31%97.06%97.62%98.22%95.67%87.35%82.54%63.60%64.25%56.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.69%2.94%2.38%1.78%4.33%12.65%17.46%36.40%35.75%43.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.17%32.98%35.15%37.88%37.10%37.19%61.16%54.24%53.17%61.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.19%49.22%54.21%60.97%58.98%59.20%157.50%118.53%113.53%157.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.83%67.02%64.85%62.12%62.90%62.81%38.84%45.76%46.83%38.90%
6/ Thanh toán hiện hành333.57%294.25%277.69%259.42%258.02%235.02%146.09%150.31%138.61%126.15%
7/ Thanh toán nhanh333.15%292.20%276.34%254.60%255.49%231.01%145.36%150.16%138.61%125.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.32%24.79%42.75%97.54%95.63%53.69%26.69%54.54%53.85%56.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.70%146.97%156.34%235.73%224.85%238.17%242.39%219.29%167.29%133.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.98%151.42%160.15%240.01%235.02%272.66%293.65%344.79%260.39%236.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu218.42%219.30%241.09%379.46%357.46%379.16%624.15%479.22%357.21%343.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho114,116.56%19,780.45%29,614.17%11,916.19%21,952.45%14,439.07%54,200.62%309,724.88%%22,697.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.11%5.21%5.98%4.33%4.71%4.53%2.80%3.96%5.95%10.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.91%7.65%9.35%10.22%10.58%10.79%6.78%8.69%9.95%13.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.17%11.42%14.42%16.44%16.83%17.17%17.45%19%21.24%34.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%7%5%5%5%3%4%7%12%
Tăng trưởng doanh thu-3.95%-9.99%-35.37%9.08%3.82%-33.32%52.92%49.32%18.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.66%-21.65%-10.79%0.42%7.92%8.02%7.84%-0.48%-30.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.30%-10.16%-9.56%6.24%9.71%-58.74%56.01%16.21%-17.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.56%-1.04%1.72%2.76%10.13%9.76%17.41%11.30%13.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.75%-4.25%-2.55%4.05%9.97%-32.14%38.35%13.91%-5.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |