CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV268,229158,081170,372177,361183,643670,847774,293694,880974,9601,076,2721,024,3251,222,3361,065,122
Giá vốn hàng bán258,320149,442159,838165,396172,513623,658730,161579,003917,6341,013,963943,6591,140,957996,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,6938,63910,53511,94311,13147,16643,590108,52857,15261,73880,66681,37968,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,025-1,3341,5355011,0295,1806,82478,41210,7408,49025,10128,70218,899
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2402,3101,5356021,1195,5707,12878,43810,6528,69418,12328,20919,050
Lợi nhuận sau thuế 9681,8491,2284818954,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9681,8491,2284818954,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Tổng tài sản ngắn hạn632,543645,132616,864572,079551,895572,079559,588618,508481,262521,282575,573577,795588,816
Tiền mặt9,09541,6677,3498,1562,6118,15615,4077,31911,44917,27623,5198,56638,888
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,500
Hàng tồn kho523,075554,570523,758480,524474,537480,524454,606494,235393,791397,138396,853316,624309,867
Tài sản dài hạn70,64372,61774,67476,41878,22076,41883,86488,484122,111127,733135,962148,083105,790
Tài sản cố định60,50062,24963,84065,44166,40264,80171,21877,89384,17488,90577,338100,31894,714
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản703,185717,750691,538648,497630,115648,497643,452706,992603,373649,015711,535725,878694,606
Tổng nợ447,945463,478439,116397,302379,401397,302393,498450,920410,316464,304533,697547,243540,795
Vốn chủ sở hữu255,240254,272252,423251,195250,714251,195246,748256,072193,057184,711177,838178,635153,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30K0.30K0.38K4.20K0.56K0.46K0.95K1.65K1.27K-0.75K
Giá cuối kỳ6.60K6.40K7.70K15.38K7.87K7.96K7.87K7.74K15KK
Giá / EPS (PE)21.87 (lần)21.59 (lần)20.35 (lần)3.66 (lần)14.14 (lần)17.37 (lần)8.31 (lần)4.68 (lần)11.81 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.33 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.02K16.75K16.45K17.07K12.87K12.31K11.86K11.91K10.25K6.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.90 (lần)0.61 (lần)0.65 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)1.46 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.95%88.22%86.97%87.48%79.76%80.32%80.89%79.60%84.77%82.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.05%11.78%13.03%12.52%20.24%19.68%19.11%20.40%15.23%17.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.70%61.27%61.15%63.78%68%71.54%75.01%75.39%77.86%83.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.50%158.16%159.47%176.09%212.54%251.37%300.10%306.35%351.59%503.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.30%38.73%38.35%36.22%32%28.46%24.99%24.61%22.14%16.57%
6/ Thanh toán hiện hành142.08%144.96%142.21%137.99%117.97%112.75%108.15%105.58%108.88%98.77%
7/ Thanh toán nhanh24.59%23.20%26.68%27.73%21.44%26.85%33.58%47.72%51.58%35.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.04%2.07%3.92%1.63%2.81%3.74%4.42%1.57%7.19%5.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.08%103.45%120.33%98.29%161.58%165.83%143.96%168.39%153.34%51.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.37%117.26%138.37%112.35%202.58%206.47%177.97%211.55%180.89%62.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu303.26%267.06%313.80%271.36%505.01%582.68%575.99%684.26%692.48%311.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho140.13%129.79%160.61%117.15%233.03%255.32%237.79%360.35%321.59%96.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.66%0.73%9.07%0.86%0.64%1.39%2.03%1.79%-3.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.64%0.69%0.88%8.91%1.38%1.06%2%3.42%2.74%-1.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.77%1.77%2.30%24.61%4.32%3.72%7.99%13.90%12.39%-10.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%11%1%1%2%2%2%-4%
Tăng trưởng doanh thu11.56%-13.36%11.43%-28.73%-9.41%5.07%-16.20%14.76%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-182.38%-21.67%-90.99%655.04%21.43%-51.61%-42.78%30.30%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.07%0.97%-12.73%9.90%-11.63%-13%-2.48%1.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.81%1.80%-3.64%32.64%4.52%3.86%-0.45%16.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.60%0.78%-8.99%17.17%-7.03%-8.79%-1.98%4.50%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |