CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

26.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,94392,521140,023104,968111,410443,455404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389
Giá vốn hàng bán82,88171,067114,29282,41587,674350,655319,663322,635276,039404,519557,350610,549747,392749,702585,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,03921,16625,72922,54723,60692,48183,07878,41667,878116,872171,120164,400196,960222,094169,705
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8854,4865,0475,0095,25118,42615,3227,4448,03126,19344,98346,64650,10922,27418,763
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8364,3966,2384,8695,24819,33814,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,671
Lợi nhuận sau thuế 2,9033,4834,9673,8294,12615,18311,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9033,4834,9673,8294,12615,18311,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,411
Tổng tài sản ngắn hạn253,267253,393299,328357,761345,260253,267344,479456,514344,465412,350467,566462,547483,369516,287394,744
Tiền mặt42,61135,73742,35731,15143,53442,61143,53481,18346,20153,18342,9646,32715,70229,06315,286
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,00024,00012,00020,00020,00012,00020,00092,40048,40054,40025,000
Hàng tồn kho87,72270,84093,518105,145102,93587,722102,965101,38288,01793,213132,474203,177186,910161,848134,704
Tài sản dài hạn250,712250,605251,267252,173254,714250,712254,375241,373156,063110,501101,50166,87667,68171,17871,880
Tài sản cố định34,44135,97337,70640,63442,62834,44142,62851,13542,09751,84454,28755,20453,47753,80859,482
Đầu tư tài chính dài hạn3,7003,700100
Tổng tài sản503,980503,998550,595609,934599,974503,980598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624
Tổng nợ173,181176,102226,183278,908272,684173,181271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321
Vốn chủ sở hữu330,799327,896324,413331,026327,290330,799327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.22K0.95K0.49K0.58K3.89K5.72K6.32K6.66K2.86K2.29K1.80K1.31K0.75K0.86K0.60K1.29K0.43K
Giá cuối kỳ26K26.09K19.90K28.01K26.83K17.74K45K45K45K45K45K45K45K45K45K45K45K
Giá / EPS (PE)21.25 (lần)27.57 (lần)41.01 (lần)48.59 (lần)6.90 (lần)3.10 (lần)7.12 (lần)6.76 (lần)15.76 (lần)19.61 (lần)25 (lần)34.40 (lần)59.96 (lần)52.40 (lần)75 (lần)34.97 (lần)104.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.73 (lần)0.80 (lần)0.61 (lần)0.51 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.47 (lần)0.52 (lần)0.54 (lần)0.48 (lần)0.57 (lần)0.57 (lần)0.68 (lần)
Giá sổ sách26.66K26.37K25.92K26.38K28.95K26.90K23.13K23.38K19.07K18.04K17.28K16.79K16.53K16.62K16.28K16.65K15.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.99 (lần)0.77 (lần)1.06 (lần)0.93 (lần)0.66 (lần)1.95 (lần)1.92 (lần)2.36 (lần)2.49 (lần)2.60 (lần)2.68 (lần)2.72 (lần)2.71 (lần)2.76 (lần)2.70 (lần)2.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.25%57.52%65.41%68.82%78.87%82.16%87.37%87.72%87.88%84.60%80.82%78.23%76.12%73.65%67.47%71.77%71.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.75%42.48%34.59%31.18%21.13%17.84%12.63%12.28%12.12%15.40%19.18%21.77%23.88%26.35%32.53%28.23%28.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.36%45.36%53.91%66.90%65.23%70.31%72.57%73.36%79.61%75.72%71.78%69.21%69.18%69.06%64.72%67.97%67.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.35%83.03%116.97%202.15%187.61%236.80%264.50%275.34%390.55%311.84%254.30%224.80%224.48%223.19%183.46%212.18%208.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.64%54.64%46.09%33.10%34.77%29.69%27.43%26.64%20.39%24.28%28.22%30.79%30.82%30.94%35.28%32.03%32.37%
6/ Thanh toán hiện hành146.24%126.81%121.34%102.86%120.90%117.20%120.99%119.58%110.39%111.80%112.63%113.12%110.03%107.75%107.36%107.67%109.40%
7/ Thanh toán nhanh95.59%88.90%94.39%76.58%93.57%84%67.84%73.34%75.78%73.65%63.55%61.90%70.27%73.05%69.27%68.84%46.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.60%16.03%21.58%13.80%15.59%10.77%1.65%3.88%6.21%4.33%7.11%5.91%5.31%2.52%3.65%13.86%3.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.99%67.51%57.61%68.86%100.02%128.13%146.69%171.90%166.42%162.53%155.51%159.05%156.84%174.77%170.59%153.03%135.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.09%117.36%88.07%100.06%126.83%155.95%167.90%195.97%189.36%192.12%192.41%203.32%206.05%237.29%252.85%213.23%189.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.06%123.56%124.99%208.07%287.67%431.55%534.69%645.21%816.36%669.35%550.96%516.59%508.91%564.85%483.53%477.74%418.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho399.73%310.46%318.24%313.62%433.97%420.72%300.50%399.87%463.21%434.44%329.89%352.33%480.76%642.74%622.06%516.47%283.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.42%2.90%1.50%1.05%4.67%4.92%5.11%4.41%1.83%1.90%1.89%1.51%0.89%0.91%0.76%1.62%0.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.01%1.96%0.86%0.72%4.67%6.31%7.50%7.58%3.05%3.09%2.94%2.40%1.40%1.60%1.30%2.48%0.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.59%3.59%1.87%2.19%13.43%21.25%27.32%28.47%14.98%12.72%10.41%7.79%4.54%5.17%3.69%7.73%2.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%2%1%6%6%6%6%2%2%3%2%1%1%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu9.69%0.56%16.65%-34.09%-28.28%-6.11%-18.01%-3.11%28.91%26.82%9.76%3.16%-10.43%19.29%-1.02%19.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.28%95.02%66.35%-85.18%-31.97%-9.54%-5.06%133.02%24.47%27.49%37.59%74.33%-12.61%43.13%-53.38%198.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.25%-27.79%12.35%-1.81%-14.76%4.15%-4.96%-13.57%32.37%28.01%16.42%1.77%-0.02%24.23%-15.45%6.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.10%1.72%94.18%-8.88%7.59%16.33%-1.07%22.59%5.70%4.39%2.91%1.63%-0.59%2.12%-2.21%4.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.84%-14.19%39.43%-4.27%-8.12%7.49%-3.92%-6.20%25.90%21.34%12.26%1.73%-0.19%16.43%-11.21%5.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |