CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

24
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,521140,023104,968111,410106,308404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389598,011
Giá vốn hàng bán71,067114,29282,41587,67484,124319,663322,635276,039404,519557,350610,549747,392749,702585,203446,837
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,16625,72922,54723,60621,94983,07878,41667,878116,872171,120164,400196,960222,094169,705149,226
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,4865,0475,0095,2514,30515,3227,4448,03126,19344,98346,64650,10922,27418,76314,195
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3966,2384,8695,2484,29914,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,67114,590
Lợi nhuận sau thuế 3,4834,9673,8294,1263,41611,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4834,9673,8294,1263,41611,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,304
Tổng tài sản ngắn hạn253,393299,328357,761345,260301,697344,479456,514344,465412,350467,566462,547483,369516,287394,744310,807
Tiền mặt35,73742,35731,15143,53413,78243,53481,18346,20153,18342,9646,32715,70229,06315,28619,616
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,00012,00020,00020,00057,40020,00092,40048,40054,40025,000
Hàng tồn kho70,84093,518105,145102,93573,744102,965101,38288,01793,213132,474203,177186,910161,848134,704135,452
Tài sản dài hạn250,605251,267252,173254,714255,644254,375241,373156,063110,501101,50166,87667,68171,17871,88073,752
Tài sản cố định35,97337,70640,63442,62844,64042,62851,13542,09751,84454,28755,20453,47753,80859,48260,449
Đầu tư tài chính dài hạn3,7003,700100100
Tổng tài sản503,998550,595609,934599,974557,341598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559
Tổng nợ176,102226,183278,908272,684234,177271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321276,019
Vốn chủ sở hữu327,896324,413331,026327,290323,164327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303108,540

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.32K0.95K0.49K0.58K3.89K5.72K6.32K6.66K2.86K2.29K1.80K1.31K0.75K0.86K0.60K1.29K0.43K
Giá cuối kỳ26K26.09K19.90K28.01K26.83KK45K45K45K45K45K45K45K45K45K45K45K
Giá / EPS (PE)19.67 (lần)27.57 (lần)41.01 (lần)48.59 (lần)6.90 (lần) (lần)7.12 (lần)6.76 (lần)15.76 (lần)19.61 (lần)25 (lần)34.40 (lần)59.96 (lần)52.40 (lần)75 (lần)34.97 (lần)104.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.72 (lần)0.80 (lần)0.61 (lần)0.51 (lần)0.32 (lần)1,000 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.47 (lần)0.52 (lần)0.54 (lần)0.48 (lần)0.57 (lần)0.57 (lần)0.68 (lần)
Giá sổ sách26.42K26.37K25.92K26.38K28.95K26.90K23.13K23.38K19.07K18.04K17.28K16.79K16.53K16.62K16.28K16.65K15.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.99 (lần)0.77 (lần)1.06 (lần)0.93 (lần) (lần)1.95 (lần)1.92 (lần)2.36 (lần)2.49 (lần)2.60 (lần)2.68 (lần)2.72 (lần)2.71 (lần)2.76 (lần)2.70 (lần)2.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.28%57.52%65.41%68.82%78.87%82.16%87.37%87.72%87.88%84.60%80.82%78.23%76.12%73.65%67.47%71.77%71.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.72%42.48%34.59%31.18%21.13%17.84%12.63%12.28%12.12%15.40%19.18%21.77%23.88%26.35%32.53%28.23%28.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.94%45.36%53.91%66.90%65.23%70.31%72.57%73.36%79.61%75.72%71.78%69.21%69.18%69.06%64.72%67.97%67.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.71%83.03%116.97%202.15%187.61%236.80%264.50%275.34%390.55%311.84%254.30%224.80%224.48%223.19%183.46%212.18%208.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.06%54.64%46.09%33.10%34.77%29.69%27.43%26.64%20.39%24.28%28.22%30.79%30.82%30.94%35.28%32.03%32.37%
6/ Thanh toán hiện hành143.89%126.81%121.34%102.86%120.90%117.20%120.99%119.58%110.39%111.80%112.63%113.12%110.03%107.75%107.36%107.67%109.40%
7/ Thanh toán nhanh103.66%88.90%94.39%76.58%93.57%84%67.84%73.34%75.78%73.65%63.55%61.90%70.27%73.05%69.27%68.84%46.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.29%16.03%21.58%13.80%15.59%10.77%1.65%3.88%6.21%4.33%7.11%5.91%5.31%2.52%3.65%13.86%3.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.07%67.51%57.61%68.86%100.02%128.13%146.69%171.90%166.42%162.53%155.51%159.05%156.84%174.77%170.59%153.03%135.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.16%117.36%88.07%100.06%126.83%155.95%167.90%195.97%189.36%192.12%192.41%203.32%206.05%237.29%252.85%213.23%189.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu136.91%123.56%124.99%208.07%287.67%431.55%534.69%645.21%816.36%669.35%550.96%516.59%508.91%564.85%483.53%477.74%418.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho501.76%310.46%318.24%313.62%433.97%420.72%300.50%399.87%463.21%434.44%329.89%352.33%480.76%642.74%622.06%516.47%283.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.65%2.90%1.50%1.05%4.67%4.92%5.11%4.41%1.83%1.90%1.89%1.51%0.89%0.91%0.76%1.62%0.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.25%1.96%0.86%0.72%4.67%6.31%7.50%7.58%3.05%3.09%2.94%2.40%1.40%1.60%1.30%2.48%0.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5%3.59%1.87%2.19%13.43%21.25%27.32%28.47%14.98%12.72%10.41%7.79%4.54%5.17%3.69%7.73%2.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%2%1%6%6%6%6%2%2%3%2%1%1%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu10.44%0.56%16.65%-34.09%-28.28%-6.11%-18.01%-3.11%28.91%26.82%9.76%3.16%-10.43%19.29%-1.02%19.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.78%95.02%66.35%-85.18%-31.97%-9.54%-5.06%133.02%24.47%27.49%37.59%74.33%-12.61%43.13%-53.38%198.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.80%-27.79%12.35%-1.81%-14.76%4.15%-4.96%-13.57%32.37%28.01%16.42%1.77%-0.02%24.23%-15.45%6.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.46%1.72%94.18%-8.88%7.59%16.33%-1.07%22.59%5.70%4.39%2.91%1.63%-0.59%2.12%-2.21%4.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.57%-14.19%39.43%-4.27%-8.12%7.49%-3.92%-6.20%25.90%21.34%12.26%1.73%-0.19%16.43%-11.21%5.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |