CTCP Miền Đông (mdg)

12.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,90856,99854,48180,57259,559277,003360,825210,845270,762433,061176,486262,644309,584242,799160,458
Giá vốn hàng bán32,81241,75059,06970,76445,654221,260291,428163,129238,246391,640140,458207,233271,474215,031176,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,09615,215-4,5889,80813,90555,74369,39747,71632,51641,42136,02855,41138,11127,768-16,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,0921,879-14,910-4,099974-34,55224,30620,0978,86212,5958,52826,1736,281-1,378-52,490
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7741,512-15,444-4,627937-36,41527,00019,8029,22214,5799,18432,5799,9165,812-51,307
Lợi nhuận sau thuế 3,7741,461-15,473-3,736742-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2326,5102,714-40,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7741,461-15,473-3,736742-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2576,1392,614-40,304
Tổng tài sản ngắn hạn233,514238,419263,738307,932301,011270,896307,800279,827254,214277,640142,941153,732229,490229,763204,384
Tiền mặt12,2788,8503,32015,83410,31515,83428,66323,46332,27516,76528,91925,93035,52219,31222,778
Đầu tư tài chính ngắn hạn47415,00016,782
Hàng tồn kho17,15917,48528,12829,13541,31629,13531,59631,33327,15535,39055,41482,915118,873105,887101,571
Tài sản dài hạn82,15086,58389,90884,08084,06484,08086,73988,50194,419101,802125,313109,477117,933132,603165,257
Tài sản cố định19,97920,94821,94523,49224,51923,49222,88923,03924,11826,25228,21927,68130,58131,01033,567
Đầu tư tài chính dài hạn6,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,30920,25216,61417,4565,9569,5177,4977,782
Tổng tài sản315,663325,002353,646392,012385,075354,976394,539368,329348,633379,442268,254263,209347,423362,365369,641
Tổng nợ199,645212,758242,863228,512217,839228,719224,101209,833198,782230,967123,380101,160199,013220,628233,424
Vốn chủ sở hữu116,018112,244110,783163,500167,235126,257170,438158,496149,850148,475144,874162,050148,410141,738136,216

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.04K1.48K0.83K1.11K0.71K2.39K0.58K0.25KK0.17K0.41K0.52K2.90K2.53K2.35K1.50K
Giá cuối kỳ11K14.05K11.35K12.51K9.35K10.85K10.14K9.98K7.68K4.11K3.51K2.83K2.26K2.51KK25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.56 (lần)8.43 (lần)11.32 (lần)9.73 (lần)14.34 (lần)4.18 (lần)13.25 (lần)16.65 (lần) (lần)17.10 (lần)5.57 (lần)4.80 (lần) (lần)9.89 (lần)10.62 (lần)16.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.54 (lần)0.33 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.61 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)1,000 (lần)0.92 (lần)1.06 (lần)1.24 (lần)
Giá sổ sách10.96K11.92K16.09K14.97K14.15K14.02K13.68K15.30K14.01K13.38K12.86K16.98K17.42K16.67K18.95K13.78K11.06K5.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.18 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)0.74 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần) (lần)1.81 (lần)2.26 (lần)4.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.98%76.31%78.02%75.97%72.92%73.17%53.29%58.41%66.05%63.41%55.29%54.41%58.32%63.19%61.75%67.94%71.73%71.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.02%23.69%21.98%24.03%27.08%26.83%46.71%41.59%33.95%36.59%44.71%45.59%41.68%36.81%38.25%32.06%28.27%28.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.25%64.43%56.80%56.97%57.02%60.87%45.99%38.43%57.28%60.89%63.15%59.74%60.45%64.02%53.61%62.38%67.14%77.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu172.08%181.15%131.49%132.39%132.65%155.56%85.16%62.43%134.10%155.66%171.36%148.39%152.82%177.93%115.58%165.84%204.31%348.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.75%35.57%43.20%43.03%42.98%39.13%54.01%61.57%42.72%39.11%36.85%40.26%39.55%35.98%46.39%37.62%32.86%22.27%
6/ Thanh toán hiện hành116.96%118.44%137.35%133.36%127.89%120.21%115.85%151.97%115.65%104.40%87.79%101.73%108.79%115.89%117.78%116.36%117.48%113.72%
7/ Thanh toán nhanh108.37%105.70%123.25%118.42%114.23%104.89%70.94%70%55.74%56.29%44.16%60.87%78.66%81.10%71.59%55.20%58.64%60.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.15%6.92%12.79%11.18%16.24%7.26%23.44%25.63%17.90%8.78%9.78%9.25%11.13%24.76%14.61%15.24%14.10%6.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.02%78.03%91.45%57.24%77.66%114.13%65.79%99.79%89.11%67%43.41%46.37%35.67%29.05%78.49%74.15%70.40%88.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.76%102.25%117.23%75.35%106.51%155.98%123.47%170.85%134.90%105.67%78.51%85.24%61.15%45.97%127.12%109.14%98.15%122.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu206.83%219.40%211.70%133.03%180.69%291.67%121.82%162.08%208.60%171.30%117.80%115.19%90.17%80.74%169.22%197.10%214.24%396.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,191.18%759.43%922.36%520.63%877.36%1,106.64%253.47%249.93%228.37%203.08%174.08%183.36%213.51%108.66%261.49%168.95%149.71%211.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.82%-13.17%5.99%7.45%3.23%2.73%4.24%9.62%1.98%1.08%-25.12%0.85%2.58%3.89%9.06%9.30%9.94%7.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.48%4.27%2.51%3.11%2.79%9.60%1.77%0.72%%0.39%0.92%1.13%7.11%6.90%7%6.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%12.69%9.92%5.84%7.95%5.17%15.59%4.14%1.84%%0.97%2.33%3.14%15.33%18.34%21.29%29.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-16%7%10%4%3%5%12%2%1%-23%1%3%5%11%11%13%9%
Tăng trưởng doanh thu-25.44%-23.23%71.13%-22.13%-37.48%145.38%-32.80%-15.16%27.51%51.32%-22.55%24.57%13.44%-53.82%18.03%14.68%17.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-201.18%-268.70%37.64%79.60%-25.87%57.63%-70.35%311.42%134.85%-106.49%-2,399.14%-59.19%-24.60%-80.19%14.93%7.38%56.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.35%2.06%6.80%5.56%-13.93%87.20%21.97%-49.17%-9.80%-5.48%-12.54%-5.31%-12.75%49%-4.18%1.18%26.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-30.63%-25.92%7.53%5.77%0.93%2.49%-10.60%9.19%4.71%4.05%-24.26%-2.48%1.58%-3.21%37.48%24.65%116.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.03%-10.03%7.12%5.65%-8.12%41.45%1.92%-24.24%-4.12%-1.97%-17.26%-4.19%-7.60%24.78%11.49%8.89%46.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |