CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

10
0.30
(3.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV527,471646,805623,658657,545570,5492,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,321
Giá vốn hàng bán477,435589,498563,255590,422512,0042,434,3282,496,2192,113,8892,290,3571,841,3871,740,4931,228,5581,353,9201,363,5111,469,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,03657,30760,40367,12358,545263,114305,304204,205194,770235,972216,686215,789236,627202,840245,724
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,02816,00415,68418,32711,60666,561113,01133,45626,44368,29929,34021,08930,3676647,204
Tổng lợi nhuận trước thuế11,20416,06816,30718,74011,75767,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,77744051,278
Lợi nhuận sau thuế 8,91212,84212,82314,1239,54652,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,91212,84212,82314,1239,54652,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Tổng tài sản ngắn hạn354,175408,468368,228375,555355,471429,384758,346312,398496,289287,701467,056371,462382,353364,072175,486
Tiền mặt76,9494,8674,8973,1535,9193,1534,5534,3392,9773,2112,4153,4962,8133,0362,505
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,54012,425
Hàng tồn kho78,97056,85064,27657,60563,25158,26563,30531,53728,99340,55834,15029,29031,90535,04634,115
Tài sản dài hạn661,254670,798677,760655,227644,972669,190686,974876,713985,095900,909959,520949,039937,474822,756766,528
Tài sản cố định500,481494,862468,420488,745488,022488,745512,130547,238564,598491,175569,974565,952537,096641,143692,279
Đầu tư tài chính dài hạn9,06714,56521,799
Tổng tài sản1,015,4291,079,2671,045,9891,030,7821,000,4431,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,015
Tổng nợ695,841768,591733,672693,027676,811760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240721,677
Vốn chủ sở hữu319,588310,676312,317337,755323,632337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589220,338

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.27K2.47K4.19K1.42K1.31K1.18K1.02K0.53K1.03K0.01K2.66K1.90K1.74K5.16K6.53K3.24K2.42K1.11K1.15K
Giá cuối kỳ10.30K10.71K6.22K10.92K5.37K5.18K3.59K2.83K3.22K3.59K3.18K2.55K2.47K1.96K2.22K2.50K21.20K21.20K21.20K
Giá / EPS (PE)4.53 (lần)4.33 (lần)1.49 (lần)7.72 (lần)4.09 (lần)4.40 (lần)3.54 (lần)5.36 (lần)3.12 (lần)629.67 (lần)1.20 (lần)1.34 (lần)1.42 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.77 (lần)8.77 (lần)19.11 (lần)18.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.26 (lần)0.36 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách14.92K15.78K14.69K12.20K11.49K11.36K11.20K11.01K11.43K14.82K14.61K14.21K14.03K13.26K14.29K11.65K10.58K10.70K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.68 (lần)0.42 (lần)0.90 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)2 (lần)1.98 (lần)2.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.88%39.09%52.47%26.27%33.50%24.20%32.74%28.13%28.97%30.68%18.63%22.68%16.16%28.31%54.56%37.72%53.66%54.11%23.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.12%60.91%47.53%73.73%66.50%75.80%67.26%71.87%71.03%69.32%81.37%77.32%83.84%71.69%45.44%62.28%46.34%45.89%76.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.53%69.24%78.23%78.03%83.38%79.54%83.19%82.14%81.45%81.16%76.61%79.66%77.18%73.69%80.01%74.40%74.92%71.67%51.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu217.73%225.05%359.25%355.13%501.81%388.65%494.95%459.90%439.18%430.81%327.53%391.72%338.19%280.13%400.28%290.56%298.78%252.96%106.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.47%30.76%21.77%21.97%16.62%20.46%16.81%17.86%18.55%18.84%23.39%20.34%22.82%26.31%19.99%25.60%25.08%28.33%48.53%
6/ Thanh toán hiện hành63.11%68.32%87.45%50.92%59.17%54.11%65.42%69.38%68.76%54.83%61.94%78.65%65.46%60.65%86.39%63.90%78.31%94.18%60.71%
7/ Thanh toán nhanh49.03%59.05%80.15%45.78%55.72%46.48%60.63%63.91%63.02%49.56%49.90%67.27%40.62%51.42%77.68%47.58%66.69%84.45%38.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.71%0.50%0.53%0.71%0.35%0.60%0.34%0.65%0.51%0.46%0.88%0.67%1.71%12.64%30.09%35.60%46.57%50.02%9.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản241.82%245.54%193.83%194.94%167.76%174.77%137.19%109.38%120.51%131.98%182.09%146.54%169.07%197.40%144.38%184.70%189.69%156.82%215.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn693.30%628.21%369.43%742.03%500.74%722.05%419.05%388.83%415.99%430.23%977.47%646.23%1,045.92%697.17%264.63%489.69%353.47%289.83%901.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu768.33%798.13%890.18%887.24%1,009.58%854.03%816.23%612.41%649.78%700.55%778.50%720.59%740.85%750.37%722.30%721.37%756.44%553.50%443.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,811.97%4,178.03%3,943.16%6,702.89%7,899.69%4,540.13%5,096.61%4,194.46%4,243.60%3,890.63%4,307.77%3,771.83%2,460.60%3,941.46%2,187.62%1,696.74%2,021.39%2,457.68%2,182.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.98%1.96%3.20%1.31%1.13%1.21%1.11%0.78%1.39%0.01%2.34%1.86%1.67%5.18%6.33%3.86%3.02%1.87%2.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.80%4.82%6.20%2.55%1.90%2.12%1.52%0.86%1.67%0.01%4.25%2.73%2.82%10.23%9.13%7.13%5.73%2.94%5.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.24%15.67%28.48%11.60%11.42%10.36%9.07%4.79%9.02%0.04%18.19%13.40%12.37%38.88%45.69%27.84%22.83%10.37%11.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%4%1%1%1%1%1%2%%3%2%2%6%8%4%4%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.84%-3.72%20.85%-6.72%19.63%6.14%35.51%-9.19%1.54%-8.68%11.07%-1.53%4.46%20.34%22.80%5%35.19%33.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-62.87%-40.92%195.74%7.78%11.55%15.91%92.35%-48.77%25,563.95%-99.79%39.53%9.63%-66.32%-1.45%101.33%34.24%117.80%-3.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.81%-32.73%21.85%-24.89%30.66%-20.34%9.42%0.89%11.61%33.47%-14.04%17.26%27.74%-18.93%68.96%7.08%16.84%155.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.25%7.39%20.46%6.14%1.20%1.44%1.67%-3.65%9.48%1.48%2.81%1.24%5.81%15.84%22.65%10.11%-1.08%7.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.50%-23.99%21.55%-19.73%24.63%-16.68%8.03%0.05%11.21%25.99%-10.61%13.60%21.97%-11.98%57.10%7.84%11.76%83.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |