CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

29.50
-0.50
(-1.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,962117,359125,165118,119125,681466,606494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271
Giá vốn hàng bán95,712103,966109,990102,226112,292411,895432,645462,348367,956642,254243,294281,357293,647307,279324,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,25013,39315,17515,89213,38954,71160,18952,25163,34246,18927,96064,09668,19581,00656,242
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,4295,2677,9688,2933,32436,95722,83813,91228,0778,760-8,82227,77129,27241,77218,121
Tổng lợi nhuận trước thuế15,4725,3268,0108,2962,58537,10522,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,533
Lợi nhuận sau thuế 12,4764,2256,3776,6361,94929,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,4764,2256,3776,6361,94929,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,754
Tổng tài sản ngắn hạn295,421243,233237,777229,113238,738295,421237,819222,155244,557319,600231,684182,955211,973188,556183,462
Tiền mặt16,92818,5836,9313,75211,11216,92811,1615,26724,52654,84644,69115,40815,94819,2664,849
Đầu tư tài chính ngắn hạn85,00061,00047,00031,00025,00085,00025,0007,20071,00043,000
Hàng tồn kho62,15586,88082,06896,592110,20762,155109,825120,300110,453111,08878,021103,344121,329104,334110,436
Tài sản dài hạn23,47673,45076,80878,38680,54923,47681,26689,25789,23953,54468,22682,236100,831119,507144,044
Tài sản cố định17,04719,68022,31323,36425,95617,04724,73234,62735,67549,41864,51978,52295,856113,576135,803
Đầu tư tài chính dài hạn1,97248,98448,98448,98448,9841,97248,98448,79848,9841,5331,5271,4871,9071,9721,220
Tổng tài sản318,898316,683314,585307,499319,286318,898319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505
Tổng nợ42,60152,86954,97252,52070,40542,60170,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656
Vốn chủ sở hữu276,297263,814259,613254,980248,881276,297248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.80K1.16K0.75K1.50K1.28K0.07K1.46K1.61K1.45K1.69K1.21K2.28K2.01K3.51K2.26K1.49K3.49K3.49K1.66K1.70K
Giá cuối kỳ31.30K34.05K14.55K25.91K21.16K11.32K19.18K21.64K16.77K7.57K9.60K9.59K6.62K6.04K4.10K5.01K3.39K8.72K6.06KK
Giá / EPS (PE)17.42 (lần)29.35 (lần)19.39 (lần)17.24 (lần)16.49 (lần)172.26 (lần)13.14 (lần)13.46 (lần)11.58 (lần)4.48 (lần)7.94 (lần)4.21 (lần)3.29 (lần)1.72 (lần)1.82 (lần)3.35 (lần)0.97 (lần)2.50 (lần)3.65 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.11 (lần)1.04 (lần)0.42 (lần)0.90 (lần)0.46 (lần)0.63 (lần)0.83 (lần)0.90 (lần)0.65 (lần)0.21 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.70K16.52K15.43K14.83K14.26K12.99K13.87K13.79K13.80K19.40K15.02K15.90K15.44K17.32K15.93K14.95K23.48K21.27K18.62K12.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.87 (lần)2.06 (lần)0.94 (lần)1.75 (lần)1.48 (lần)0.87 (lần)1.38 (lần)1.57 (lần)1.22 (lần)0.39 (lần)0.64 (lần)0.60 (lần)0.43 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)0.14 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.64%74.53%71.34%73.27%85.65%77.25%68.99%67.77%61.21%56.02%68.72%59.80%63.84%64.63%63.81%61.41%56.39%62.99%72%64.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.36%25.47%28.66%26.73%14.35%22.75%31.01%32.23%38.79%43.98%31.28%40.20%36.16%35.37%36.19%38.59%43.61%37.01%28%35.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.36%22.17%25.49%33.19%42.54%34.90%21.38%33.73%32.66%37.76%57.56%48.98%42.36%44.28%42.86%39.44%39.69%71.88%39.19%61.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.42%28.49%34.21%49.69%74.03%53.61%27.20%50.89%48.51%60.66%135.60%95.99%73.49%79.47%75.01%65.14%65.81%255.57%64.45%156.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.64%77.83%74.51%66.81%57.46%65.10%78.62%66.27%67.34%62.24%42.44%51.02%57.64%55.72%57.14%60.56%60.31%28.12%60.81%38.94%
6/ Thanh toán hiện hành693.46%336.18%279.86%220.71%201.35%221.35%322.67%209.80%222.63%184.71%150.49%139.03%174.45%175.70%202.02%285.50%326.07%127.45%240.21%143.54%
7/ Thanh toán nhanh547.56%180.93%128.31%121.03%131.36%146.81%140.41%89.71%99.44%73.52%72.92%45.29%67.35%45.32%58.71%129.26%64.78%63.10%72.67%44.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.74%15.78%6.64%22.13%34.55%42.70%27.17%15.78%22.75%4.88%3.69%8.59%5.57%11.50%12.94%59.66%3.28%42.58%6.12%1.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.32%154.82%165.62%129.34%185.01%90.64%130.30%115.69%126.13%116.42%99.65%117.76%121.29%123.80%116.66%97.95%101.40%73.11%165.87%150.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.95%207.73%232.17%176.54%216.01%117.32%188.87%170.71%206.08%207.82%145%196.92%189.97%191.54%182.83%159.51%179.83%116.06%230.38%233.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu168.88%198.93%222.29%193.61%321.97%139.22%165.74%174.56%187.32%187.04%234.77%230.80%210.42%222.18%204.16%161.75%168.13%259.96%272.79%385.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho662.69%393.94%384.33%333.13%578.15%311.83%272.25%242.03%294.51%294.27%242.29%244.22%261.51%201.20%212.86%241.41%177.61%199.09%295.25%302.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.37%3.53%2.19%5.23%2.80%0.36%6.35%6.68%5.61%4.66%3.43%6.21%6.20%9.13%6.94%6.17%8.83%6.31%3.26%3.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.32%5.47%3.62%6.77%5.17%0.33%8.28%7.73%7.07%5.42%3.42%7.31%7.51%11.31%8.10%6.05%8.97%4.62%5.42%5.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.75%7.02%4.86%10.13%9%0.51%10.53%11.66%10.50%8.71%8.05%14.32%13.04%20.29%14.17%9.99%14.88%16.42%8.91%13.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%4%2%6%3%%8%8%7%5%4%7%7%12%8%7%11%7%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-5.55%-4.22%19.46%-37.46%153.97%-21.34%-4.51%-6.87%1.92%2.88%-1.97%12.97%-11.39%41.93%34.50%%25.33%8.86%2.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận70.36%54.64%-50.07%17.07%1,853.14%-95.50%-9.20%10.96%22.68%39.77%-45.86%13.16%-39.88%86.71%51.22%%75.37%110.59%-2.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.78%-10.89%-28.36%-30.19%51.65%84.60%-46.25%4.84%-18.62%-42.23%36.14%34.53%-13.48%38.18%22.70%%-50.15%352.98%-40.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.26%7.03%4.05%4%9.82%-6.36%0.57%-0.06%1.76%29.13%-3.63%3%-6.44%30.42%6.56%%93.58%14.24%45.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.06%2.46%-6.71%-10.54%24.42%13.09%-15.22%1.54%-5.94%-11.94%15.85%16.36%-9.55%33.74%12.93%%-9.73%147.01%-6.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |