Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

34.55
0.05
(0.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV740,303809,521625,721795,308816,5473,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Giá vốn hàng bán533,573560,804448,841532,801554,8272,126,8052,115,3112,027,1611,934,6852,071,9132,015,0002,015,3971,849,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV206,105248,206176,555261,897261,3301,008,6181,017,789898,503888,263486,506466,697450,717431,395
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh51,06766,34258,98194,003106,789423,275391,604362,554303,199188,964205,520223,645208,364
Tổng lợi nhuận trước thuế49,76964,71958,14296,833108,781423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 42,60356,33349,95285,37194,983374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,60356,33349,95285,37194,983374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản ngắn hạn2,176,5402,094,8092,076,5352,077,6652,279,1832,077,6652,123,2202,218,7321,035,836871,146920,009814,477
Tiền mặt51,27154,66857,95855,218236,22255,218312,01492,14921,42373,74023,15098,611
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,638,1001,473,1001,488,0001,442,0751,530,2001,442,0751,285,0001,657,000611,152419,337464,387368,225
Hàng tồn kho194,921260,660258,126187,403172,003187,403195,079194,805205,460293,809349,600273,685
Tài sản dài hạn539,280512,506528,715528,398412,572528,398332,026268,235186,760201,068213,843271,357
Tài sản cố định372,712366,407374,473392,578373,848392,578226,824141,766151,326193,608207,986263,624
Đầu tư tài chính dài hạn848484848484848484766145
Tổng tài sản2,715,8202,607,3152,605,2502,606,0632,691,7552,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ364,566294,404233,039278,808331,334278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,351,2542,312,9112,372,2122,327,2552,360,4212,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K3.40K3.15K2.90K4.20K2.50K2.70K3.25K
Giá cuối kỳ36.17K35.08K37.96K48.37K58.53K42K42K42K
Giá / EPS (PE)16.98 (lần)10.31 (lần)12.05 (lần)16.67 (lần)13.93 (lần)16.81 (lần)15.53 (lần)12.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.34 (lần)1.23 (lần)1.33 (lần)1.82 (lần)1.38 (lần)1.09 (lần)1.13 (lần)1.14 (lần)
Giá sổ sách21.38K21.16K20.09K19.76K13.65K10.88K11.49K11.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.69 (lần)1.66 (lần)1.89 (lần)2.45 (lần)4.29 (lần)3.86 (lần)3.65 (lần)3.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.14%79.72%86.48%89.21%84.72%81.25%81.14%75.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.86%20.28%13.52%10.79%15.28%18.75%18.86%24.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.42%10.70%9.98%12.61%25.41%32.22%32.28%29.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.51%11.98%11.08%14.43%34.07%47.54%47.67%41.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.58%89.30%90.02%87.39%74.59%67.78%67.72%70.62%
6/ Thanh toán hiện hành604.59%757.01%892.12%765.26%413.35%254.30%252.78%256.95%
7/ Thanh toán nhanh550.45%688.73%810.15%698.07%331.36%168.54%156.73%170.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.24%20.12%131.10%31.78%8.55%21.53%6.36%31.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.39%120.39%127.66%117.73%231.11%238.98%219.15%227.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn136.49%151.01%147.63%131.96%272.78%294.14%270.08%303.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.35%134.81%141.81%134.71%309.85%352.59%323.60%321.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,065.06%1,134.88%1,084.34%1,040.61%941.64%705.19%576.37%736.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.89%11.93%11.06%10.90%9.94%6.52%7.27%8.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.63%14.37%14.11%12.83%22.96%15.57%15.93%19.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.96%16.09%15.68%14.68%30.79%22.97%23.53%28.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%18%16%16%15%8%9%11%
Tăng trưởng doanh thu-5.08%0.10%7.06%3.62%10.27%3.12%0.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.23%8.04%8.60%13.67%68.16%-7.58%-16.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.03%13.81%-21.88%0.93%-10.07%-5.61%14.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.39%5.29%1.70%138.33%25.48%-5.35%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.89%6.14%-1.28%103.42%14.03%-5.44%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |