CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

219.50
1.40
(0.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,054,6727,448,1566,638,3818,536,1017,292,96328,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,463
Giá vốn hàng bán4,250,8213,971,1803,504,6024,476,4173,863,81915,266,62415,845,75915,982,69613,423,52010,529,8689,388,0827,181,0597,539,9417,264,2407,326,977
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,736,1553,416,3623,075,8254,017,0303,369,55612,974,36811,131,51511,790,9409,919,2147,957,6747,618,3936,032,5816,249,8185,947,6855,771,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,380,4122,033,6961,888,0552,611,8652,059,8288,094,7566,266,1126,413,2445,406,9124,512,7863,913,3072,624,3623,162,7383,435,0554,148,189
Tổng lợi nhuận trước thuế2,376,9312,035,4311,887,2772,615,9932,061,1578,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,074
Lợi nhuận sau thuế 2,094,4301,788,8821,669,3532,306,1431,840,0717,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,072,2981,756,5851,645,1812,274,6801,809,9947,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,260
Tổng tài sản ngắn hạn23,815,42219,864,52923,449,74923,921,69528,965,63023,921,69526,092,44922,575,1159,510,2486,006,8353,633,4565,793,07611,519,6954,736,8649,180,556
Tiền mặt6,516,8253,002,7645,318,7675,789,8713,935,2345,789,8715,588,27813,013,1263,818,4942,191,3611,669,1204,235,9136,914,2453,366,6643,595,756
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,713,0032,777,3562,853,3404,908,1234,426,2254,908,1231,403,815169,375212,300193,304251,200154,2591,732,9493,717,598
Hàng tồn kho2,693,0362,461,0992,472,9802,220,5012,429,6382,220,5012,531,0102,292,5481,873,2411,213,1471,263,2081,017,930729,024806,855934,536
Tài sản dài hạn21,935,68721,958,99916,761,83316,630,9948,806,64316,630,9947,424,1947,629,03516,023,15814,462,77213,419,34911,851,9815,858,13112,853,78314,776,048
Tài sản cố định5,369,2955,427,0565,478,5645,552,3755,246,9515,552,3755,092,5935,578,5705,273,8104,156,8094,077,1884,412,9334,444,6924,047,5083,323,437
Đầu tư tài chính dài hạn328,988311,450293,912294,757269,858294,757249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392254,802388,075
Tổng tài sản45,751,10941,823,52840,211,58240,552,68937,772,27340,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,604
Tổng nợ29,906,49411,941,50112,119,48814,177,13013,663,84014,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,869
Vốn chủ sở hữu15,844,61429,882,02628,092,09426,375,55924,108,43326,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,735

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.64K9.75K7.50K7.49K6.22K5.57K5.36K3.93K4.98K5.24K6.07K5.75K5.14K
Giá cuối kỳ199K78.55K63.59K99.04K76.04K55.35K65.12K36.35KK90K90K90K90K
Giá / EPS (PE)18.70 (lần)8.06 (lần)8.48 (lần)13.23 (lần)12.23 (lần)9.94 (lần)12.14 (lần)9.26 (lần) (lần)17.16 (lần)14.82 (lần)15.65 (lần)17.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.72 (lần)2.01 (lần)1.70 (lần)2.56 (lần)2.30 (lần)2.09 (lần)2.36 (lần)1.47 (lần)1,000 (lần)3.62 (lần)3.63 (lần)4 (lần)4.58 (lần)
Giá sổ sách21.76K36.29K30.88K23.40K19.65K17.16K17.33K20.86K22.17K23.81K23.96K33.48K21.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)9.14 (lần)2.16 (lần)2.06 (lần)4.23 (lần)3.87 (lần)3.23 (lần)3.76 (lần)1.74 (lần) (lần)3.78 (lần)3.76 (lần)2.69 (lần)4.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ728 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)723 (Mi)628 (Mi)543 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.05%58.99%77.85%74.74%37.25%29.35%21.31%32.83%66.29%26.93%38.32%44.28%35.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.95%41.01%22.15%25.26%62.75%70.65%78.69%67.17%33.71%73.07%61.68%55.72%64.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.37%34.96%33.03%43.70%44.06%39.39%36.19%35.78%31.36%27.15%46.19%31.23%33.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu188.75%53.75%49.32%77.61%78.77%64.98%56.72%55.71%45.68%37.26%85.83%45.41%51.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.63%65.04%66.97%56.30%55.94%60.61%63.81%64.22%68.64%72.85%53.81%68.77%66.07%
6/ Thanh toán hiện hành80.87%174.25%259.34%189.98%93.28%77.57%61.40%97.41%233.08%114.16%131.96%300.20%190.69%
7/ Thanh toán nhanh71.73%158.07%234.18%170.68%74.90%61.90%40.05%80.29%218.33%94.71%118.52%283.15%172.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.13%42.17%55.54%109.51%37.45%28.30%28.20%71.23%139.90%81.14%51.68%107.84%105.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.05%70.02%81.09%93.03%93.95%93.37%101.39%76.07%80.40%76.15%55.64%46.20%61.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.81%118.70%104.16%124.47%252.23%318.18%475.86%231.71%121.28%282.79%145.18%104.33%172.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu193.61%107.66%121.09%165.23%167.95%154.05%158.90%118.45%117.13%104.52%103.39%67.18%92.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho601.66%687.53%626.06%697.16%716.59%867.98%743.19%705.46%1,034.25%900.32%784.02%1,053.53%1,073.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.26%24.95%20.06%19.37%18.84%21.07%19.47%15.88%19.18%21.07%24.51%25.57%26.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.94%17.47%16.26%18.02%17.70%19.67%19.75%12.08%15.42%16.04%13.64%11.81%16.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)48.90%26.86%24.29%32%31.65%32.45%30.94%18.81%22.46%22.02%25.34%17.18%24.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%46%34%34%34%38%36%30%36%39%45%45%45%
Tăng trưởng doanh thu9.58%4.48%-3.28%17.14%25.51%10.54%28.81%-3.93%4.30%0.50%10.10%14.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.35%29.98%0.17%20.39%12.26%19.58%57.94%-20.44%-5.07%-13.62%5.54%12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả118.87%28.06%-16.12%17.32%39.54%30.64%-2.24%15.85%14.12%-56.84%35.22%39.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-34.28%17.51%31.99%19.06%15.12%14.02%-3.98%-5%-6.92%-0.59%-28.46%57.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.12%20.99%10.97%18.29%24.74%20.04%-3.36%1.54%-1.21%-26.57%-8.57%51.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |