CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

128
2
(1.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,014,2658,054,6727,448,1566,638,3818,536,10131,155,47428,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,193
Giá vốn hàng bán4,765,9374,250,8213,971,1803,504,6024,476,41716,492,54015,266,62415,845,75915,982,69613,423,52010,529,8689,388,0827,181,0597,539,9417,264,240
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,176,3443,736,1553,416,3623,075,8254,017,03014,404,68512,974,36811,131,51511,790,9409,919,2147,957,6747,618,3936,032,5816,249,8185,947,685
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,710,4272,380,4122,033,6961,888,0552,611,8659,012,5918,094,7566,266,1126,413,2445,406,9124,512,7863,913,3072,624,3623,162,7383,435,055
Tổng lợi nhuận trước thuế2,704,6742,376,9312,035,4311,887,2772,615,9939,004,3138,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,543
Lợi nhuận sau thuế 2,367,8722,094,4301,788,8821,669,3532,306,1437,920,5387,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,329,2112,072,2981,756,5851,645,1812,274,6807,803,2767,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,340
Tổng tài sản ngắn hạn10,393,75723,815,42219,864,52923,449,74923,921,69510,393,75723,921,69526,092,44922,575,1159,510,2486,006,8353,633,4565,793,07611,519,6954,736,864
Tiền mặt5,677,3366,516,8253,002,7645,318,7675,789,8715,677,3365,789,8715,588,27813,013,1263,818,4942,191,3611,669,1204,235,9136,914,2453,366,664
Đầu tư tài chính ngắn hạn365,1741,713,0032,777,3562,853,3404,908,123365,1744,908,1231,403,815169,375212,300193,304251,200154,2591,732,949
Hàng tồn kho2,628,2042,693,0362,461,0992,472,9802,220,5012,628,2042,220,5012,531,0102,292,5481,873,2411,213,1471,263,2081,017,930729,024806,855
Tài sản dài hạn17,506,20321,935,68721,958,99916,761,83316,630,99417,506,20316,630,9947,424,1947,629,03516,023,15814,462,77213,419,34911,851,9815,858,13112,853,783
Tài sản cố định5,249,1625,369,2955,427,0565,478,5645,552,3755,249,1625,552,3755,092,5935,578,5705,273,8104,156,8094,077,1884,412,9334,444,6924,047,508
Đầu tư tài chính dài hạn346,526328,988311,450293,912294,757346,526294,757249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392254,802
Tổng tài sản27,899,96045,751,10941,823,52840,211,58240,552,68927,899,96040,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,647
Tổng nợ16,572,13429,906,49411,941,50112,119,48814,177,13016,572,13414,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,200
Vốn chủ sở hữu11,327,82715,844,61429,882,02628,092,09426,375,55911,327,82726,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,447

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.72K9.75K7.50K7.49K6.22K5.57K5.36K3.93K4.98K5.24K6.07K5.75K5.14K
Giá cuối kỳ179.36K52.95K42.87K66.77K51.27K37.32K43.90K24.51K51.31K90K90K90K90K
Giá / EPS (PE)16.73 (lần)5.43 (lần)5.72 (lần)8.92 (lần)8.24 (lần)6.70 (lần)8.19 (lần)6.24 (lần)10.31 (lần)17.16 (lần)14.82 (lần)15.65 (lần)17.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.19 (lần)1.36 (lần)1.15 (lần)1.73 (lần)1.55 (lần)1.41 (lần)1.59 (lần)0.99 (lần)1.98 (lần)3.62 (lần)3.63 (lần)4 (lần)4.58 (lần)
Giá sổ sách15.56K36.29K30.88K23.40K19.65K17.16K17.33K20.86K22.17K23.81K23.96K33.48K21.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)11.53 (lần)1.46 (lần)1.39 (lần)2.85 (lần)2.61 (lần)2.17 (lần)2.53 (lần)1.17 (lần)2.31 (lần)3.78 (lần)3.76 (lần)2.69 (lần)4.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ728 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)723 (Mi)628 (Mi)543 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.25%58.99%77.85%74.74%37.25%29.35%21.31%32.83%66.29%26.93%38.32%44.28%35.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.75%41.01%22.15%25.26%62.75%70.65%78.69%67.17%33.71%73.07%61.68%55.72%64.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.40%34.96%33.03%43.70%44.06%39.39%36.19%35.78%31.36%27.15%46.19%31.23%33.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu146.30%53.75%49.32%77.61%78.77%64.98%56.72%55.71%45.68%37.26%85.83%45.41%51.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.60%65.04%66.97%56.30%55.94%60.61%63.81%64.22%68.64%72.85%53.81%68.77%66.07%
6/ Thanh toán hiện hành71.19%174.25%259.34%189.98%93.28%77.57%61.40%97.41%233.08%114.16%131.96%300.20%190.69%
7/ Thanh toán nhanh53.19%158.07%234.18%170.68%74.90%61.90%40.05%80.29%218.33%94.71%118.52%283.15%172.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.89%42.17%55.54%109.51%37.45%28.30%28.20%71.23%139.90%81.14%51.68%107.84%105.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.67%70.02%81.09%93.03%93.95%93.37%101.39%76.07%80.40%76.15%55.64%46.20%61.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn299.75%118.70%104.16%124.47%252.23%318.18%475.86%231.71%121.28%282.79%145.18%104.33%172.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu275.03%107.66%121.09%165.23%167.95%154.05%158.90%118.45%117.13%104.52%103.39%67.18%92.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho627.52%687.53%626.06%697.16%716.59%867.98%743.19%705.46%1,034.25%900.32%784.02%1,053.53%1,073.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.05%24.95%20.06%19.37%18.84%21.07%19.47%15.88%19.18%21.07%24.51%25.57%26.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)27.97%17.47%16.26%18.02%17.70%19.67%19.75%12.08%15.42%16.04%13.64%11.81%16.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)68.89%26.86%24.29%32%31.65%32.45%30.94%18.81%22.46%22.02%25.34%17.18%24.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%46%34%34%34%38%36%30%36%39%45%45%45%
Tăng trưởng doanh thu9.72%4.48%-3.28%17.14%25.51%10.54%28.81%-3.93%4.30%0.50%10.10%14.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.14%29.98%0.17%20.39%12.26%19.58%57.94%-20.44%-5.07%-13.62%5.54%12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.89%28.06%-16.12%17.32%39.54%30.64%-2.24%15.85%14.12%-56.84%35.22%39.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-57.05%17.51%31.99%19.06%15.12%14.02%-3.98%-5%-6.92%-0.59%-28.46%57.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.20%20.99%10.97%18.29%24.74%20.04%-3.36%1.54%-1.21%-26.57%-8.57%51.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |