CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.20
-0.30
(-3.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV137,200103,382120,935118,608120,582480,126443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701
Giá vốn hàng bán127,71390,457113,708106,954109,589438,832393,759366,755396,564492,188362,931492,228322,633369,329406,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,48812,9257,22711,65410,99441,29450,08856,54447,02354,62053,78255,27245,54053,44053,671
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1815,724-6,9313,3142,9021,92612,20912,7969,25011,39211,65110,80310,57713,36410,613
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3122,8003,7643,6533,27412,52813,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,349
Lợi nhuận sau thuế 1,4872,3102,9352,9222,4299,65410,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4872,3102,9352,9222,4299,65410,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,954
Tổng tài sản ngắn hạn170,878225,699279,268339,378135,827170,878135,827154,274182,286108,539129,872117,97088,572118,276112,027
Tiền mặt3,1254,0599,6908,9146,0693,1256,0694,9725,2177,8775,5641,5754,37110,2272,998
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho131,297192,038242,038290,227100,837131,297100,837112,959134,95065,95690,09773,32854,90879,86268,165
Tài sản dài hạn24,24725,55226,86332,62133,50824,24733,50839,45246,49549,61151,23657,15660,38350,33443,078
Tài sản cố định23,58724,39526,05726,99328,42923,58728,42935,20942,10745,05045,59251,75455,04749,63742,109
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản195,125251,251306,131371,999169,335195,125169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105
Tổng nợ76,827134,365191,481245,39745,58076,82745,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,231
Vốn chủ sở hữu118,298116,886114,651126,603123,755118,298123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K1.01K1.01K1.01K0.97K0.95K0.93K1.24K1.60K1.49K2.40K2.39K3.46K4.41K2.99K3.60K2K
Giá cuối kỳ8.70K7.95K6.34K8.15K7.24K6.04K7.41K8.08K6.07K5.94K6.13K4.38K2.94K2.22K1.62K17.50K17.50K
Giá / EPS (PE)9.71 (lần)7.89 (lần)6.25 (lần)8.05 (lần)7.45 (lần)6.37 (lần)7.98 (lần)6.52 (lần)3.79 (lần)3.98 (lần)2.55 (lần)1.83 (lần)0.85 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)4.86 (lần)8.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách10.98K11.48K11.39K11.28K11.14K11.03K10.92K14.64K14.75K14.48K14.88K14.38K12.80K15.35K13.32K10.50K4.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)0.72 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)0.55 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)1.67 (lần)3.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.57%80.21%79.64%79.68%68.63%71.71%67.36%59.46%70.15%72.23%80.38%89.07%85.01%82.26%84.26%84.45%78.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.43%19.79%20.36%20.32%31.37%28.29%32.64%40.54%29.85%27.77%19.62%10.93%14.99%17.74%15.74%15.55%21.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.37%26.92%36.65%46.87%24.06%34.38%32.82%21.40%30.03%25.29%39.20%64.86%53.78%71.14%70.52%75.10%68.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu64.94%36.83%57.85%88.21%31.67%52.39%48.85%27.22%42.92%33.86%64.47%184.56%116.38%246.44%239.21%301.53%213.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.63%73.08%63.35%53.13%75.94%65.62%67.18%78.60%69.97%74.71%60.80%35.14%46.22%28.87%29.48%24.90%31.93%
6/ Thanh toán hiện hành223.20%299.77%218.13%170.43%287.35%209.80%207.54%277.89%233.59%285.56%205.10%137.37%158.24%118.18%124%113.77%117%
7/ Thanh toán nhanh51.70%77.22%58.42%44.26%112.73%64.25%78.54%105.62%75.87%111.80%111.27%73.20%82.76%46.43%45.16%26.88%29.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.08%13.39%7.03%4.88%20.85%8.99%2.77%13.71%20.20%7.64%10.04%23.59%62.02%17.46%3.14%11.52%7.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản246.06%262.11%218.68%193.90%347.33%230.13%312.68%247.52%250.74%296.38%414.73%229.21%333.79%368.88%269.46%208.76%412.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280.98%326.77%274.60%243.35%506.08%320.92%464.17%416.25%357.44%410.35%515.95%257.33%392.66%448.45%319.81%247.20%523.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu405.86%358.65%345.17%364.93%457.34%350.70%465.41%314.89%358.35%396.72%682.12%652.22%722.24%1,277.92%914.05%838.24%1,292.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho334.23%390.49%324.68%293.86%746.24%402.82%671.27%587.59%462.46%595.66%1,022.80%503.76%714%660.79%437.72%285.23%593%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.01%2.45%2.58%2.46%1.91%2.45%1.83%2.69%3.03%2.60%2.37%2.55%3.74%2.25%2.45%4.09%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.95%6.42%5.64%4.77%6.62%5.65%5.72%6.66%7.60%7.71%9.82%5.84%12.49%8.29%6.61%8.55%13.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.16%8.78%8.90%8.97%8.72%8.60%8.51%8.47%10.87%10.32%16.15%16.61%27.03%28.73%22.43%34.31%42.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%3%2%3%2%3%3%3%3%3%4%3%3%5%4%
Tăng trưởng doanh thu8.17%4.77%-4.50%-19.24%31.80%-23.89%48.52%-12.79%-8.03%-43.40%8.25%1.47%7.68%61.11%38.34%44.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.14%-0.57%0.18%4.16%2.40%2.14%0.92%-22.63%7.25%-37.82%0.61%-30.95%79.31%47.59%-17.07%79.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả68.55%-35.80%-33.79%181.85%-38.90%8.34%80.31%-37.05%29.06%-48.90%-63.84%78.20%-10.02%18.72%0.64%214.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.41%0.83%0.97%1.21%1.06%1.01%0.49%-0.76%1.81%-2.69%3.51%12.37%90.53%15.24%26.86%122.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.23%-12.59%-15.32%44.66%-12.68%3.42%17.57%-11.66%8.71%-20.80%-40.17%47.77%19.01%17.69%7.17%185.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |