CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.40
-0.10
(-1.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV103,382120,935118,608120,582127,823443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701812,220
Giá vốn hàng bán90,457113,708106,954109,589113,001393,759366,755396,564492,188362,931492,228322,633369,329406,030736,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,9257,22711,65410,99414,82250,08856,54447,02354,62053,78255,27245,54053,44053,67175,639
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,724-6,9313,3142,9023,34012,20912,7969,25011,39211,65110,80310,57713,36410,61316,635
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8003,7643,6533,2743,54013,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,34924,578
Lợi nhuận sau thuế 2,3102,9352,9222,4292,83210,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3102,9352,9222,4292,83210,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Tổng tài sản ngắn hạn225,699279,268339,378135,827136,944135,827154,274182,286108,539129,872117,97088,572118,276112,027157,421
Tiền mặt4,0599,6908,9146,0693,9546,0694,9725,2177,8775,5641,5754,37110,2272,9987,703
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho192,038242,038290,227100,83797,629100,837112,959134,95065,95690,09773,32854,90879,86268,16572,016
Tài sản dài hạn25,55226,86332,62133,50833,91533,50839,45246,49549,61151,23657,15660,38350,33443,07838,424
Tài sản cố định24,39526,05726,99328,42929,61528,42935,20942,10745,05045,59251,75455,04749,63742,10938,066
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản251,251306,131371,999169,335170,858169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105195,845
Tổng nợ134,365191,481245,39745,58049,49345,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,23176,772
Vốn chủ sở hữu116,886114,651126,603123,755121,365123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874119,073

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.98K1.01K1.01K1.01K0.97K0.95K0.93K2.32K3K2.80K4.50K4.48K6.48K4.41K2.99K3.60K2K
Giá cuối kỳ8.80K7.95K6.34K8.15K7.24K6.04K7.41K8.08K6.07K5.94K6.13K4.38K2.94K2.22KK17.50K17.50K
Giá / EPS (PE)8.95 (lần)7.89 (lần)6.25 (lần)8.05 (lần)7.45 (lần)6.37 (lần)7.98 (lần)3.48 (lần)2.02 (lần)2.12 (lần)1.36 (lần)0.98 (lần)0.45 (lần)0.50 (lần) (lần)4.86 (lần)8.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách10.85K11.48K11.39K11.28K11.14K11.03K10.92K27.42K27.63K27.14K27.89K26.94K23.98K15.35K13.32K10.50K4.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)0.72 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần) (lần)1.67 (lần)3.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.83%80.21%79.64%79.68%68.63%71.71%67.36%59.46%70.15%72.23%80.38%89.07%85.01%82.26%84.26%84.45%78.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.17%19.79%20.36%20.32%31.37%28.29%32.64%40.54%29.85%27.77%19.62%10.93%14.99%17.74%15.74%15.55%21.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.48%26.92%36.65%46.87%24.06%34.38%32.82%21.40%30.03%25.29%39.20%64.86%53.78%71.14%70.52%75.10%68.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.95%36.83%57.85%88.21%31.67%52.39%48.85%27.22%42.92%33.86%64.47%184.56%116.38%246.44%239.21%301.53%213.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.52%73.08%63.35%53.13%75.94%65.62%67.18%78.60%69.97%74.71%60.80%35.14%46.22%28.87%29.48%24.90%31.93%
6/ Thanh toán hiện hành168.31%299.77%218.13%170.43%287.35%209.80%207.54%277.89%233.59%285.56%205.10%137.37%158.24%118.18%124%113.77%117%
7/ Thanh toán nhanh25.10%77.22%58.42%44.26%112.73%64.25%78.54%105.62%75.87%111.80%111.27%73.20%82.76%46.43%45.16%26.88%29.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.03%13.39%7.03%4.88%20.85%8.99%2.77%13.71%20.20%7.64%10.04%23.59%62.02%17.46%3.14%11.52%7.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản184.48%262.11%218.68%193.90%347.33%230.13%312.68%247.52%250.74%296.38%414.73%229.21%333.79%368.88%269.46%208.76%412.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn205.37%326.77%274.60%243.35%506.08%320.92%464.17%416.25%357.44%410.35%515.95%257.33%392.66%448.45%319.81%247.20%523.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu396.55%358.65%345.17%364.93%457.34%350.70%465.41%314.89%358.35%396.72%682.12%652.22%722.24%1,277.92%914.05%838.24%1,292.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.08%390.49%324.68%293.86%746.24%402.82%671.27%587.59%462.46%595.66%1,022.80%503.76%714%660.79%437.72%285.23%593%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.29%2.45%2.58%2.46%1.91%2.45%1.83%2.69%3.03%2.60%2.37%2.55%3.74%2.25%2.45%4.09%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.22%6.42%5.64%4.77%6.62%5.65%5.72%6.66%7.60%7.71%9.82%5.84%12.49%8.29%6.61%8.55%13.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.07%8.78%8.90%8.97%8.72%8.60%8.51%8.47%10.87%10.32%16.15%16.61%27.03%28.73%22.43%34.31%42.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%2%3%2%3%3%3%3%3%4%3%3%5%4%
Tăng trưởng doanh thu8.60%4.77%-4.50%-19.24%31.80%-23.89%48.52%-12.79%-8.03%-43.40%8.25%1.47%7.68%61.11%38.34%44.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.71%-0.57%0.18%4.16%2.40%2.14%0.92%-22.63%7.25%-37.82%0.61%-30.95%79.31%47.59%-17.07%79.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả171.48%-35.80%-33.79%181.85%-38.90%8.34%80.31%-37.05%29.06%-48.90%-63.84%78.20%-10.02%18.72%0.64%214.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.69%0.83%0.97%1.21%1.06%1.01%0.49%-0.76%1.81%-2.69%3.51%12.37%90.53%15.24%26.86%122.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản47.05%-12.59%-15.32%44.66%-12.68%3.42%17.57%-11.66%8.71%-20.80%-40.17%47.77%19.01%17.69%7.17%185.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |