CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3
-0.10
(-3.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,31767,49337,003125,791108,038508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Giá vốn hàng bán79,18863,57232,448173,296100,878537,1871,091,653782,652674,773634,485476,614431,056391,114187,152144,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1283,9224,555-47,5057,160-28,749127,311100,83942,46328,45722,7228,29717,30316,5279,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,599-8,8031,345-66,992742-56,511125,790102,79036,16726,58017,9422,49512,39411,9235,551
Tổng lợi nhuận trước thuế16,406-8,6751,292-66,762956-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế 16,262-8,604525-66,762193-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,262-8,604525-66,756186-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản ngắn hạn995,7651,022,8741,013,395963,2481,009,360963,2481,114,936594,477504,826252,837400,927138,18888,15076,127102,402
Tiền mặt12,3839,04016,35073,98362,43673,98372,058137,34420,44119,54013,80915,5904,0756,3274,636
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,1001,45014,7801,4501,4501,450106,1006,010
Hàng tồn kho319,727311,666310,238336,808348,886336,808330,536191,93692,83245,55647,42821,85319,75523,15718,091
Tài sản dài hạn331,488335,788341,630344,486377,295345,602340,453308,903279,137267,636143,901120,57557,86646,7158,345
Tài sản cố định30,39632,87635,65438,51939,59038,51947,72757,83846,26054,64122,16222,6885,4657,1996,346
Đầu tư tài chính dài hạn250,227250,925253,057251,913275,403253,029275,865230,400229,000212,995121,17794,00037,50036,000
Tổng tài sản1,327,2531,358,6631,355,0251,307,7341,386,6551,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ57,519105,19192,95047,50061,19347,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,269,7331,253,4711,262,0751,260,2341,325,4621,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.84K1.13K0.42K0.51K0.34K0.22K1.17K1.16K0.54KK
Giá cuối kỳ3.30K4.40K4K14.77K5.62K17.20K3.36K2.32K2.72K12.38K13.60K13.60K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)4.79 (lần)13.03 (lần)13.32 (lần)33.99 (lần)9.81 (lần)10.54 (lần)2.32 (lần)10.67 (lần)25.06 (lần)54,400 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.26 (lần)1.04 (lần)0.39 (lần)1.21 (lần)0.53 (lần)1.09 (lần)0.28 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.49 (lần)0.71 (lần)6.29 (lần)
Giá sổ sách10.56K10.49K10.97K11.27K10.78K10.88K11.34K25.07K12.36K11.19K10.54K2.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)1.31 (lần)0.52 (lần)1.58 (lần)0.30 (lần)0.09 (lần)0.22 (lần)1.11 (lần)1.29 (lần)4.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)72 (Mi)68 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.02%73.59%76.61%65.81%64.39%48.58%73.59%53.40%60.37%61.97%92.46%98.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.98%26.41%23.39%34.19%35.61%51.42%26.41%46.60%39.63%38.03%7.54%1.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.33%3.61%9.40%9.72%6.40%12.50%12.90%14.75%32.30%27.10%23.83%35.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.53%3.75%10.37%10.77%6.84%14.29%14.81%17.30%47.72%37.18%31.29%54.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.67%96.39%90.60%90.28%93.60%87.50%87.10%85.25%67.70%72.90%76.17%64.71%
6/ Thanh toán hiện hành1,743.32%2,053.83%821.03%689.61%1,015.56%392.70%570.42%362.17%187.71%232.37%390.61%279.25%
7/ Thanh toán nhanh1,183.56%1,335.69%577.63%466.96%828.81%321.94%502.94%304.89%145.64%161.69%321.60%163.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.68%157.75%53.06%159.32%41.12%30.35%19.65%40.86%8.68%19.31%17.68%5.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.78%38.85%83.76%97.80%91.49%127.37%91.65%169.79%279.71%165.81%138.96%50.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.69%52.78%109.33%148.62%142.08%262.20%124.55%317.94%463.32%267.55%150.29%51.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.86%40.30%92.44%108.33%97.74%145.58%105.22%199.16%413.18%227.46%182.44%77.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho109%159.49%330.27%407.77%726.88%1,392.76%1,004.92%1,972.53%1,979.82%808.19%797.61%110.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-18.56%-11.03%8.24%9.28%4.01%3.19%2.87%0.44%2.30%4.56%2.82%0.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%6.90%9.08%3.66%4.07%2.63%0.75%6.43%7.56%3.92%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%7.62%10.06%3.92%4.65%3.02%0.88%9.50%10.37%5.15%0.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-17%-10%9%10%4%3%3%%2%5%3%%
Tăng trưởng doanh thu-53.84%-58.29%37.97%23.18%8.19%32.76%13.65%7.57%100.52%32.35%789.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-272.23%-155.83%22.44%185.48%35.69%47.80%639.60%-79.38%1.17%113.86%217,000%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6%-65.42%55.69%75.13%-22.93%-7.40%84.21%-19.11%41.66%26.15%117.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.20%-4.33%61.69%11.14%61.14%-4.04%115.11%123.18%10.39%6.16%279.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.28%-10.07%61.10%15.23%50.63%-4.47%110.55%77.22%18.86%10.92%222%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |