CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3.10
0.20
(6.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,37385,31767,49337,003125,791311,187508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679
Giá vốn hàng bán93,30479,18863,57232,448173,296268,512537,1871,091,653782,652674,773634,485476,614431,056391,114187,152
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,0696,1283,9224,555-47,50542,674-28,749127,311100,83942,46328,45722,7228,29717,30316,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,41216,599-8,8031,345-66,99229,553-56,511125,790102,79036,16726,58017,9422,49512,39411,923
Tổng lợi nhuận trước thuế20,58716,406-8,6751,292-66,76229,610-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,920
Lợi nhuận sau thuế 19,85916,262-8,604525-66,76227,389-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,85916,262-8,604525-66,75627,389-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,286
Tổng tài sản ngắn hạn962,265995,7651,022,8741,013,395963,248961,610963,2481,114,936594,477504,826252,837400,927138,18888,15076,127
Tiền mặt93,79512,3839,04016,35073,98393,79573,98372,058137,34420,44119,54013,80915,5904,0756,327
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,1001,1001,45014,7801,4501,1001,450106,100
Hàng tồn kho413,196319,727311,666310,238336,808413,196336,808330,536191,93692,83245,55647,42821,85319,75523,157
Tài sản dài hạn417,512331,488335,788341,630344,486417,512345,602340,453308,903279,137267,636143,901120,57557,86646,715
Tài sản cố định34,50730,39632,87635,65438,51934,50738,51947,72757,83846,26054,64122,16222,6885,4657,199
Đầu tư tài chính dài hạn252,308250,227250,925253,057251,913252,308253,029275,865230,400229,000212,995121,17794,00037,50036,000
Tổng tài sản1,379,7771,327,2531,358,6631,355,0251,307,7341,379,1221,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842
Tổng nợ89,47557,519105,19192,95047,50089,47547,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,296
Vốn chủ sở hữu1,290,3021,269,7331,253,4711,262,0751,260,2341,289,6481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,546

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23KK0.84K1.13K0.42K0.51K0.34K0.22K1.17K1.16K0.54KK
Giá cuối kỳ3.30K4.40K4K14.77K5.62K17.20K3.36K2.32K2.72K12.38K13.60K13.60K
Giá / EPS (PE)14.48 (lần) (lần)4.79 (lần)13.03 (lần)13.32 (lần)33.99 (lần)9.81 (lần)10.54 (lần)2.32 (lần)10.67 (lần)25.06 (lần)54,400 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.27 (lần)1.04 (lần)0.39 (lần)1.21 (lần)0.53 (lần)1.09 (lần)0.28 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.49 (lần)0.71 (lần)6.29 (lần)
Giá sổ sách10.73K10.49K10.97K11.27K10.78K10.88K11.34K25.07K12.36K11.19K10.54K2.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)1.31 (lần)0.52 (lần)1.58 (lần)0.30 (lần)0.09 (lần)0.22 (lần)1.11 (lần)1.29 (lần)4.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)72 (Mi)68 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.73%73.59%76.61%65.81%64.39%48.58%73.59%53.40%60.37%61.97%92.46%98.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.27%26.41%23.39%34.19%35.61%51.42%26.41%46.60%39.63%38.03%7.54%1.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.49%3.61%9.40%9.72%6.40%12.50%12.90%14.75%32.30%27.10%23.83%35.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.94%3.75%10.37%10.77%6.84%14.29%14.81%17.30%47.72%37.18%31.29%54.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.51%96.39%90.60%90.28%93.60%87.50%87.10%85.25%67.70%72.90%76.17%64.71%
6/ Thanh toán hiện hành1,098.87%2,053.83%821.03%689.61%1,015.56%392.70%570.42%362.17%187.71%232.37%390.61%279.25%
7/ Thanh toán nhanh626.69%1,335.69%577.63%466.96%828.81%321.94%502.94%304.89%145.64%161.69%321.60%163.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn107.18%157.75%53.06%159.32%41.12%30.35%19.65%40.86%8.68%19.31%17.68%5.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.56%38.85%83.76%97.80%91.49%127.37%91.65%169.79%279.71%165.81%138.96%50.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.36%52.78%109.33%148.62%142.08%262.20%124.55%317.94%463.32%267.55%150.29%51.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.13%40.30%92.44%108.33%97.74%145.58%105.22%199.16%413.18%227.46%182.44%77.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho64.98%159.49%330.27%407.77%726.88%1,392.76%1,004.92%1,972.53%1,979.82%808.19%797.61%110.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.80%-11.03%8.24%9.28%4.01%3.19%2.87%0.44%2.30%4.56%2.82%0.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.99%%6.90%9.08%3.66%4.07%2.63%0.75%6.43%7.56%3.92%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.12%%7.62%10.06%3.92%4.65%3.02%0.88%9.50%10.37%5.15%0.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%-10%9%10%4%3%3%%2%5%3%%
Tăng trưởng doanh thu-38.80%-58.29%37.97%23.18%8.19%32.76%13.65%7.57%100.52%32.35%789.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-148.85%-155.83%22.44%185.48%35.69%47.80%639.60%-79.38%1.17%113.86%217,000%%
Tăng trưởng Nợ phải trả89.16%-65.42%55.69%75.13%-22.93%-7.40%84.21%-19.11%41.66%26.15%117.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.23%-4.33%61.69%11.14%61.14%-4.04%115.11%123.18%10.39%6.16%279.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.37%-10.07%61.10%15.23%50.63%-4.47%110.55%77.22%18.86%10.92%222%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |