CTCP Thiết bị (ma1)

65.10
2.20
(3.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV122,775102,61884,616144,263155,087
Giá vốn hàng bán59,65650,56259,836103,267106,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV63,12052,05624,78040,99648,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,73939,10111,68721,93025,616
Tổng lợi nhuận trước thuế52,15739,31414,02124,76625,322
Lợi nhuận sau thuế 41,52231,30012,00821,25220,146
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,52231,30012,00821,25220,146
Tổng tài sản ngắn hạn26,96820,24513,60023,92341,58526,96820,24513,60023,92341,58552,415103,84647,95667,267
Tiền mặt21,74311,7464,8261,0755,39021,74311,7464,8261,0755,3904,96214,1618,73713,013
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0831,0002,0831,0001,500
Hàng tồn kho1371841291031,6661371841291031,6661,9282,9551711,083
Tài sản dài hạn218,413227,607230,566244,271259,045218,413227,607230,566244,271259,045268,430158,86995,91340,742
Tài sản cố định14,33614,78752,09060,42167,53614,33614,78752,09060,42167,53675,00013,83016,19220,260
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản245,381247,852244,166268,195300,630245,381247,852244,166268,195300,630320,844262,715143,869108,009
Tổng nợ64,38996,499118,319148,090194,57264,38996,499118,319148,090194,572230,440177,75968,97341,637
Vốn chủ sở hữu180,992151,353125,847120,105106,057180,992151,353125,847120,105106,05790,40484,95674,89666,371

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.85K5.92K2.27K4.02K3.81K
Giá cuối kỳ15.12K13.61K25.68K21.10K31K
Giá / EPS (PE)1.93 (lần)2.30 (lần)11.31 (lần)5.25 (lần)8.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.70 (lần)1.61 (lần)0.77 (lần)1.06 (lần)
Giá sổ sách34.22K28.61K23.79K22.71K20.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.48 (lần)1.08 (lần)0.93 (lần)1.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.99%8.17%5.57%8.92%13.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.01%91.83%94.43%91.08%86.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.24%38.93%48.46%55.22%64.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.58%63.76%94.02%123.30%183.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.76%61.07%51.54%44.78%35.28%
6/ Thanh toán hiện hành95.17%107.88%68.88%67.57%84.71%
7/ Thanh toán nhanh94.69%106.90%68.23%67.28%81.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.73%62.59%24.44%3.04%10.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.03%41.40%34.66%53.79%51.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn455.26%506.88%622.18%603.03%372.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.83%67.80%67.24%120.11%146.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho43,544.53%27,479.35%46,384.50%100,259.22%6,381.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.82%30.50%14.19%14.73%12.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.92%12.63%4.92%7.92%6.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.94%20.68%9.54%17.69%19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)70%62%20%21%19%
Tăng trưởng doanh thu19.64%21.27%-41.35%-6.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.66%160.66%-43.50%5.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.27%-18.44%-20.10%-23.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.58%20.27%4.78%13.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1%1.51%-8.96%-10.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |