Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

18
-2.50
(-12.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,306,3821,361,526892,5031,099,7891,104,0564,660,1994,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,756
Giá vốn hàng bán1,143,0041,207,301760,631981,347995,8504,092,2833,702,4914,052,7743,059,3772,978,4952,838,5172,513,6772,584,2072,483,3432,335,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV163,375154,225118,420118,335107,800554,355436,627495,451407,972468,808512,319466,347443,800439,859376,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,24039,01926,58737,28727,857142,133120,017148,72886,30476,94078,84361,53662,50059,91856,911
Tổng lợi nhuận trước thuế39,54938,80226,63736,02830,340141,016123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,464
Lợi nhuận sau thuế 19,84331,89616,42129,63126,14097,791103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,84331,89616,42129,63126,14097,791103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,797
Tổng tài sản ngắn hạn2,059,9382,046,9202,018,5501,720,3071,788,6372,059,9381,781,3391,734,1811,505,5931,199,6281,160,8031,101,9961,003,635896,799716,480
Tiền mặt231,856165,82797,422218,076152,062231,856152,062285,02938,11761,86372,16964,102149,160225,76373,500
Đầu tư tài chính ngắn hạn408,392402,592280,067282,000302,163408,392302,163102,00065,00095,0001,1001,900
Hàng tồn kho801,654729,983911,290620,547753,751801,654753,751829,482863,483749,208700,668592,072456,371305,813312,395
Tài sản dài hạn559,640492,739485,668483,378501,049559,640508,347562,577423,725389,138427,217467,496360,894377,609314,961
Tài sản cố định434,081432,423428,469434,442450,385434,081450,385501,817301,363288,611332,844364,697289,380290,659224,775
Đầu tư tài chính dài hạn3,480
Tổng tài sản2,619,5792,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,619,5792,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441
Tổng nợ2,050,3991,990,3231,986,7771,671,3311,755,2132,050,3991,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086
Vốn chủ sở hữu569,179549,336517,441532,354534,473569,179534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.08K3.25K4.10K2.51K2.18K2.25K1.83K2.75K2.72K2.53K2.36K1.65K
Giá cuối kỳ25.50K18.34K14.64K18.29K12.41K11.97K10.61K8.88K22.80K22.80K22.80K22.80K
Giá / EPS (PE)8.28 (lần)5.64 (lần)3.57 (lần)7.29 (lần)5.69 (lần)5.33 (lần)5.80 (lần)3.22 (lần)8.38 (lần)9.02 (lần)9.68 (lần)13.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách17.93K16.83K16.21K13.74K13.07K12.93K12.39K19.53K12K11.24K9.72K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.09 (lần)0.90 (lần)1.33 (lần)0.95 (lần)0.93 (lần)0.86 (lần)0.45 (lần)1.90 (lần)2.03 (lần)2.35 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.64%77.80%75.51%78.04%75.51%73.10%70.21%73.55%70.37%69.46%68.81%69.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.36%22.20%24.49%21.96%24.49%26.90%29.79%26.45%29.63%30.54%31.19%30.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.27%76.66%78.66%78.46%75.13%75.37%76.13%72.95%82.21%79.41%77.39%81.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu360.24%328.40%368.54%364.23%302.03%306.07%318.95%269.66%461.97%385.72%342.34%434.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.73%23.34%21.34%21.54%24.87%24.63%23.87%27.05%17.79%20.59%22.61%18.71%
6/ Thanh toán hiện hành108.14%111.38%107.71%107.29%113.18%112.55%115.26%124.66%107.58%108.28%113.33%97.58%
7/ Thanh toán nhanh66.06%64.25%56.19%45.76%42.49%44.62%53.33%67.98%70.89%61.07%62.24%60.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.17%9.51%17.70%2.72%5.84%7%6.70%18.53%27.08%11.11%5.98%9.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản177.90%180.80%198.05%179.74%217.40%211.03%189.89%221.95%229.41%263.01%288.59%231.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn226.23%232.39%262.30%230.32%287.92%288.70%270.45%301.76%326.01%378.62%419.39%334.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu818.76%774.55%927.93%834.39%873.99%856.95%795.55%820.45%1,289.25%1,277.46%1,276.55%1,235.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho510.48%491.21%488.59%354.31%397.55%405.12%424.56%566.25%812.05%747.70%798.28%750.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.10%2.49%2.72%2.19%1.91%2.03%1.86%1.72%1.76%1.76%1.90%1.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.73%4.51%5.39%3.93%4.15%4.28%3.53%3.81%4.04%4.63%5.48%3.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.18%19.31%25.26%18.25%16.68%17.38%14.77%14.10%22.68%22.51%24.24%20.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu12.57%-8.99%31.17%0.40%3.06%12.45%-1.59%3.59%7.78%15.70%27.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.25%-16.66%63.29%15.07%-3%22.81%6.29%1.19%7.62%7.37%43.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.82%-2.84%19.35%26.82%-0.28%0.17%20.04%-4.99%27.90%30.27%-2.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.49%9.03%17.95%5.16%1.05%4.39%1.49%62.78%6.79%15.62%23.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.41%-0.31%19.05%21.44%0.05%1.18%15.02%7.07%23.56%26.96%1.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |