Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

22.90
0.30
(1.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,361,526892,5031,099,7891,104,0561,139,0624,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,629
Giá vốn hàng bán1,207,301760,631981,347995,8501,020,9953,702,4914,052,7743,059,3772,978,4952,838,5172,513,6772,584,2072,483,3432,335,7842,012,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV154,225118,420118,335107,800117,888436,627495,451407,972468,808512,319466,347443,800439,859376,704332,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,01926,58737,28727,85737,633120,017148,72886,30476,94078,84361,53662,50059,91856,91147,147
Tổng lợi nhuận trước thuế38,80226,63736,02830,34038,499123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,558
Lợi nhuận sau thuế 31,89616,42129,63126,14031,559103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,89616,42129,63126,14031,559103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,516
Tổng tài sản ngắn hạn2,046,9202,018,5501,720,3071,788,6371,751,2721,781,3391,734,1811,505,5931,199,6281,160,8031,101,9961,003,635896,799716,480559,052
Tiền mặt165,82797,422218,076152,062252,408152,062285,02938,11761,86372,16964,102149,160225,76373,50029,488
Đầu tư tài chính ngắn hạn402,592280,067282,000302,163260,748302,163102,00065,00095,0001,1001,9003,800
Hàng tồn kho729,983911,290620,547753,751662,273753,751829,482863,483749,208700,668592,072456,371305,813312,395252,047
Tài sản dài hạn492,739485,668483,378501,049510,666508,347562,577423,725389,138427,217467,496360,894377,609314,961253,383
Tài sản cố định432,423428,469434,442450,385460,695450,385501,817301,363288,611332,844364,697289,380290,659224,775212,243
Đầu tư tài chính dài hạn3,4806,515
Tổng tài sản2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,261,9392,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435
Tổng nợ1,990,3231,986,7771,671,3311,755,2131,774,0981,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766
Vốn chủ sở hữu549,336517,441532,354534,473487,841534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.28K3.25K4.10K2.51K2.18K2.25K1.83K2.75K2.72K2.53K2.36K1.65K
Giá cuối kỳ23K19.04K15.20K18.99K12.88K12.43K11.02KK22.80K22.80K22.80K22.80K
Giá / EPS (PE)7.02 (lần)5.86 (lần)3.71 (lần)7.57 (lần)5.91 (lần)5.53 (lần)6.02 (lần) (lần)8.38 (lần)9.02 (lần)9.68 (lần)13.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)1,000 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách17.30K16.83K16.21K13.74K13.07K12.93K12.39K19.53K12K11.24K9.72K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.13 (lần)0.94 (lần)1.38 (lần)0.99 (lần)0.96 (lần)0.89 (lần) (lần)1.90 (lần)2.03 (lần)2.35 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.60%77.80%75.51%78.04%75.51%73.10%70.21%73.55%70.37%69.46%68.81%69.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.40%22.20%24.49%21.96%24.49%26.90%29.79%26.45%29.63%30.54%31.19%30.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.37%76.66%78.66%78.46%75.13%75.37%76.13%72.95%82.21%79.41%77.39%81.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu362.31%328.40%368.54%364.23%302.03%306.07%318.95%269.66%461.97%385.72%342.34%434.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.63%23.34%21.34%21.54%24.87%24.63%23.87%27.05%17.79%20.59%22.61%18.71%
6/ Thanh toán hiện hành112.27%111.38%107.71%107.29%113.18%112.55%115.26%124.66%107.58%108.28%113.33%97.58%
7/ Thanh toán nhanh72.23%64.25%56.19%45.76%42.49%44.62%53.33%67.98%70.89%61.07%62.24%60.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.10%9.51%17.70%2.72%5.84%7%6.70%18.53%27.08%11.11%5.98%9.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản175.53%180.80%198.05%179.74%217.40%211.03%189.89%221.95%229.41%263.01%288.59%231.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.78%232.39%262.30%230.32%287.92%288.70%270.45%301.76%326.01%378.62%419.39%334.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu811.50%774.55%927.93%834.39%873.99%856.95%795.55%820.45%1,289.25%1,277.46%1,276.55%1,235.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho540.44%491.21%488.59%354.31%397.55%405.12%424.56%566.25%812.05%747.70%798.28%750.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.33%2.49%2.72%2.19%1.91%2.03%1.86%1.72%1.76%1.76%1.90%1.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.10%4.51%5.39%3.93%4.15%4.28%3.53%3.81%4.04%4.63%5.48%3.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.95%19.31%25.26%18.25%16.68%17.38%14.77%14.10%22.68%22.51%24.24%20.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu8.18%-8.99%31.17%0.40%3.06%12.45%-1.59%3.59%7.78%15.70%27.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.26%-16.66%63.29%15.07%-3%22.81%6.29%1.19%7.62%7.37%43.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.19%-2.84%19.35%26.82%-0.28%0.17%20.04%-4.99%27.90%30.27%-2.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.61%9.03%17.95%5.16%1.05%4.39%1.49%62.78%6.79%15.62%23.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.28%-0.31%19.05%21.44%0.05%1.18%15.02%7.07%23.56%26.96%1.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |