CTCP Lương thực Lương Yên (lyf)

16.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-7.15KK-0.27K0.04K-1.21K
Giá cuối kỳKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.66K11.82K11.81K12.08K12.04K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.27%86.20%90.71%90.47%89.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.73%13.80%9.29%9.53%10.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.87%9.45%40.54%40.73%40.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu282.65%10.44%68.18%68.73%68.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.13%90.55%59.46%59.27%59.29%
6/ Thanh toán hiện hành122.21%911.86%223.76%223.44%221.04%
7/ Thanh toán nhanh72.21%911.40%179.23%189.44%201.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.41%541.36%85.35%99.31%33.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản309.01%620.90%322.36%588.18%183.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn342.31%720.32%355.37%650.16%204.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,182.43%685.72%542.13%992.46%310.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho822.22%1,000,000%1,724.91%4,168.06%2,216.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.98%0.01%-0.42%0.04%-3.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-40.11%0.04%-1.34%0.21%-5.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-153.48%0.04%-2.26%0.36%-10.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%%%%-3%
Tăng trưởng doanh thu-32%26.54%-46.58%220.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-143,173.33%-101.87%-716.15%-103.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả967.61%-84.68%-3%0.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-60.57%0.04%-2.21%0.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.63%-34.30%-2.53%0.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |