CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai (lws)

6.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.80K0.78K0.86K0.82K0.80K0.78K0.68K0.38K0.39K
Giá cuối kỳ8.32K13.09K16.12K8.77K14.50K7.63K7.66KKKK
Giá / EPS (PE)10.36 (lần)16.30 (lần)20.79 (lần)10.23 (lần)17.78 (lần)9.52 (lần)9.88 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.19K11.05K11.05K11.08K10.99K11.23K11.36K10.22K10.39K6.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)1.18 (lần)1.46 (lần)0.79 (lần)1.32 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.50%34.35%26.35%24.68%23.19%19.12%19.26%17.14%20.34%22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.50%65.65%73.65%75.32%76.81%80.88%80.74%82.86%79.66%78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.73%32.70%35.58%36.88%39.42%43.09%44.66%46.28%40.15%49.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.65%48.58%55.23%58.42%65.07%75.71%80.70%86.14%67.07%99.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.27%67.30%64.42%63.12%60.58%56.91%55.34%53.72%59.85%50.18%
6/ Thanh toán hiện hành414.58%446.47%268.18%261.01%251.38%193.26%146.13%116.39%230.46%143.72%
7/ Thanh toán nhanh388.51%426.48%258.82%250.67%237.52%182.91%135.98%101.47%219.46%136.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn369.65%386.20%235.68%207.33%192.90%141.55%89.64%51.14%43.58%20.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.82%50.26%46.97%45.49%46.48%44.36%41.34%44.29%41.96%47.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.42%146.31%178.26%184.27%200.46%232.05%214.70%258.46%206.26%215.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.05%74.68%72.92%72.06%76.73%77.94%74.71%82.44%70.10%94.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,728.10%2,446.91%3,790.26%3,340.74%2,689.20%3,226.82%2,301.40%1,576.94%3,578.20%3,317.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.69%9.73%9.62%10.73%9.67%9.16%9.14%8.07%5.25%6.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.83%4.89%4.52%4.88%4.50%4.06%3.78%3.58%2.21%3.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.18%7.26%7.02%7.73%7.42%7.14%6.83%6.66%3.68%6.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%13%15%13%12%12%10%6%8%
Tăng trưởng doanh thu0.43%2.41%0.90%-5.31%-0.53%3.18%0.66%15.49%24.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.06%3.52%-9.51%5.07%5.03%3.39%13.98%77.65%-1.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.43%-12.05%-5.74%-9.47%-13.16%-7.22%4.11%26.27%12.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.27%%-0.29%0.83%1.05%-1.10%11.11%-1.68%66.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.32%-4.29%-2.30%-3.23%-5.08%-3.83%7.87%9.54%39.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |