CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

7.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,874,1456,076,8164,551,2043,405,5982,483,55616,517,17511,893,04010,449,3897,709,8088,714,2449,403,0708,982,9638,001,6228,026,9918,986,349
Giá vốn hàng bán3,603,6234,297,2814,308,8502,811,4182,179,37213,612,6899,542,0888,261,3925,846,0956,608,4727,097,7466,805,8136,167,1366,118,6266,802,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV245,0621,522,549152,220524,097272,8472,475,3792,148,5271,962,7481,659,6991,701,0871,933,6881,881,0071,615,9131,737,2612,054,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-133,246360,235-327,936407,504-78,493124,223535,518449,892436,792423,332544,199510,356436,197424,811662,472
Tổng lợi nhuận trước thuế-86,410347,554-322,154435,510-77,151149,940557,580527,253452,579463,050548,950527,148463,654424,836700,760
Lợi nhuận sau thuế -96,276247,775-327,069425,629-81,23816,493411,644418,321368,743335,149414,086414,482348,743319,419502,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-96,585246,580-327,369426,788-80,50216,894412,441417,777365,789331,391411,572414,288347,028410503,583
Tổng tài sản ngắn hạn9,822,0499,275,3269,725,8469,263,4638,317,2029,346,4096,270,9996,012,8895,361,3344,910,1436,002,4464,760,1834,270,4344,545,4254,108,757
Tiền mặt105,607490,330928,152440,362414,257490,329799,5411,798,924767,070126,712151,166116,333278,936190,192176,111
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,499126,821110,930112,730124,101126,821130,938133,639129,72010,64927,30225,000
Hàng tồn kho2,844,3422,017,6562,828,0232,721,8082,745,4512,017,6562,116,8922,381,4892,503,0312,510,5813,097,6042,148,6312,193,1882,695,4231,780,136
Tài sản dài hạn2,090,4712,434,9562,455,4032,924,0002,619,5942,121,6022,460,2911,833,1871,560,1581,615,5811,705,2551,827,4421,888,6701,860,5841,593,897
Tài sản cố định1,386,6371,427,0561,427,6151,413,5341,444,4481,430,2701,493,8281,418,0761,239,2661,336,0961,445,4981,556,3651,562,6591,557,7171,312,568
Đầu tư tài chính dài hạn207,122503,174515,655515,655193,104187,88714,199112,18044,39945,27235,55333,1862029,22010,350
Tổng tài sản11,912,52011,710,28212,181,24812,187,46310,936,79611,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0095,702,654
Tổng nợ8,938,6288,395,7899,110,8968,794,6157,869,8708,399,8295,578,8954,812,8784,084,0543,899,4815,192,6354,276,0163,983,0934,301,5473,693,734
Vốn chủ sở hữu2,973,8913,314,4933,070,3523,392,8483,066,9273,068,1823,152,3953,033,1992,837,4382,626,2432,515,0662,311,6092,176,0122,104,4532,008,920

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.48K0.17K5.12K5.18K4.54K4.11K5.11K6.17K5.17K0.01K7.50K7.45K
Giá cuối kỳ26.70K26.20K18.80K26.74K20.12K14.55K16.78K23.05K55K55K55K55K
Giá / EPS (PE)10.78 (lần)156.23 (lần)3.67 (lần)5.16 (lần)4.43 (lần)3.54 (lần)3.29 (lần)3.74 (lần)10.64 (lần)9,009.42 (lần)7.34 (lần)7.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách29.52K30.46K39.11K37.64K35.21K32.59K31.21K34.42K32.40K31.33K29.91K24.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.86 (lần)0.48 (lần)0.71 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)0.54 (lần)0.67 (lần)1.70 (lần)1.76 (lần)1.84 (lần)2.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)101 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.45%81.50%71.82%76.64%77.46%75.24%77.88%72.26%69.34%70.96%72.05%72.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.55%18.50%28.18%23.36%22.54%24.76%22.12%27.74%30.66%29.04%27.95%27.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.04%73.25%63.90%61.34%59.01%59.76%67.37%64.91%64.67%67.15%64.77%65.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu300.57%273.77%176.97%158.67%143.93%148.48%206.46%184.98%183.05%204.40%183.87%185.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.96%26.75%36.10%38.66%40.99%40.24%32.63%35.09%35.33%32.85%35.23%34.99%
6/ Thanh toán hiện hành110.99%112.45%114.62%126.78%131.88%126.77%119.74%118.54%110.71%117.57%137.25%114.48%
7/ Thanh toán nhanh78.85%88.17%75.93%76.57%70.31%61.95%57.95%65.03%53.85%47.85%77.78%61.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.19%5.90%14.61%37.93%18.87%3.27%3.02%2.90%7.23%4.92%5.88%8.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.33%144.03%136.21%133.18%111.39%133.54%122%136.36%129.92%125.30%157.58%167.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.32%176.72%189.65%173.78%143.80%177.47%156.65%188.71%187.37%176.59%218.71%229.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu602.17%538.34%377.27%344.50%271.72%331.81%373.87%388.60%367.72%381.43%447.32%478.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho528.11%674.68%450.76%346.90%233.56%263.22%229.14%316.75%281.20%227%382.15%355.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.39%0.10%3.47%4%4.74%3.80%4.38%4.61%4.34%0.01%5.60%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.09%0.15%4.72%5.32%5.28%5.08%5.34%6.29%5.63%0.01%8.83%10.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.39%0.55%13.08%13.77%12.89%12.62%16.36%17.92%15.95%0.02%25.07%30.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%4%5%6%5%6%6%6%%7%9%
Tăng trưởng doanh thu49.16%38.88%13.82%35.53%-11.53%-7.33%4.68%12.26%-0.32%-10.68%14.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận67.32%-95.90%-1.28%14.21%10.38%-19.48%-0.66%19.38%84,540.98%-99.92%0.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.58%50.56%15.92%17.85%4.73%-24.90%21.44%7.35%-7.40%16.46%21.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.03%-2.67%3.93%6.90%8.04%4.42%8.80%6.23%3.40%4.76%22.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.92%31.34%11.28%13.36%6.06%-15.34%17%6.96%-3.85%12.33%21.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |