CTCP Điện nhẹ Viễn Thông (ltc)

1.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV342,0674,4105,1927,12321,439104,924137,049190,116175,669178,867
Giá vốn hàng bán472,0423,9734,8286,80919,14698,913127,577175,856156,172156,315
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-12254373633142,2936,0119,47214,26013,18522,531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,321-4,025-3,913-5,462-3,466-3,156-21,359-1,9021,052-2,2649,399
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,323-4,411-4,074-5,490-3,618295-18,069-2,0141,700-1,7998,430
Lợi nhuận sau thuế -1,323-4,411-4,079-5,491-3,621236-18,224-2,0581,360-2,3516,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,323-4,403-4,079-5,492-3,626236-19,164-2,251997-8105,468
Tổng tài sản ngắn hạn197,584197,871194,136201,708194,357197,584197,871197,726201,708206,431318,662317,193313,439299,170304,520
Tiền mặt3,4403,5653,4653,4793,6073,4403,5653,5173,4793,5817,3672,4888,5283,43917,899
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,057
Hàng tồn kho21,46221,62821,42021,46021,42021,46221,62821,42021,46021,73346,06648,74350,74737,12836,149
Tài sản dài hạn27,78528,26029,30229,33629,41327,78528,26028,89429,33629,71012,48426,58522,33224,57527,022
Tài sản cố định7,4577,8448,6618,6948,7717,4577,8448,2528,6949,06910,93922,60616,89817,81218,013
Đầu tư tài chính dài hạn20,32920,32920,46920,46920,46920,32920,32920,46920,46920,4691,0781,0781,0781,0781,078
Tổng tài sản225,369226,131223,438231,044223,769225,369226,131226,620231,044236,141331,146343,778335,771323,745331,542
Tổng nợ187,660184,011171,639179,213170,775187,660184,011180,280179,213180,687251,001249,896240,302229,673229,277
Vốn chủ sở hữu37,70942,12151,79951,83152,99437,70942,12146,34051,83155,45480,14593,88295,46994,071102,266

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.05KKK0.22KK1.19K0.78K0.18K1.63K3.06K3.26K3.16K2.36K
Giá cuối kỳ1.20K5K3.20K3.20K3.50K3.30K5.20K4.10K7.10K6.01K3.62K4.33K14.35K9.59K4.89K20.47K45K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)68.01 (lần) (lần) (lần)18.86 (lần) (lần)5.04 (lần)4.65 (lần)23.70 (lần)8.82 (lần)3.13 (lần)1.50 (lần)6.47 (lần)19.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.66 (lần)5.20 (lần)2.83 (lần)2.06 (lần)0.75 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.39 (lần)0.74 (lần)
Giá sổ sách8.22K9.18K10.10K11.30K12.09K17.48K20.47K20.82K20.51K22.30K21.97K22.98K33.25K32.05K29.59K21.83K12.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.15 (lần)0.54 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.17 (lần)0.94 (lần)3.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.67%87.50%87.25%87.30%87.42%96.23%92.27%93.35%92.41%91.85%90.05%86.81%86.05%83.76%78.73%86.98%94.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.33%12.50%12.75%12.70%12.58%3.77%7.73%6.65%7.59%8.15%9.95%13.19%13.95%16.24%21.27%13.02%5.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.27%81.37%79.55%77.57%76.52%75.80%72.69%71.57%70.94%69.15%67.25%63.76%65.99%66.15%62.17%70.54%79.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu497.65%436.86%389.04%345.76%325.83%313.18%266.18%251.71%244.15%224.20%205.37%175.93%194.02%195.46%164.36%239.47%383.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.73%18.63%20.45%22.43%23.48%24.20%27.31%28.43%29.06%30.85%32.75%36.24%34.01%33.85%37.83%29.46%20.70%
6/ Thanh toán hiện hành105.29%107.53%109.68%112.55%114.25%127.07%127.16%130.82%130.26%133.06%134.16%168.44%160.70%127.69%129.64%127.97%119.70%
7/ Thanh toán nhanh93.85%95.78%97.80%100.58%102.22%108.70%107.62%109.64%114.09%117.27%108.31%133.19%129.10%111.58%113.47%113.26%95.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.83%1.94%1.95%1.94%1.98%2.94%1%3.56%1.50%7.82%0.74%1.94%1.40%1.69%0.99%6.94%10.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.92%1.95%2.29%3.08%9.08%31.69%39.87%56.62%54.26%53.95%35.86%24.53%47.73%59.96%68.71%70.24%98.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.05%2.23%2.63%3.53%10.39%32.93%43.21%60.65%58.72%58.74%39.82%28.26%55.47%71.58%87.28%80.76%104.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.48%10.47%11.20%13.74%38.66%130.92%145.98%199.14%186.74%174.90%109.50%67.69%140.34%177.15%181.64%238.46%475.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9.51%18.37%22.54%31.73%88.10%214.72%261.73%346.53%420.63%432.42%176.27%115.24%246.64%459.04%576.32%590.95%444.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-213.01%-92.49%-105.78%-50.91%1.10%-18.26%-1.64%0.52%-0.46%3.06%3.24%1.18%3.49%5.40%6.07%6.08%3.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.10%%%0.30%%1.65%1.16%0.29%1.66%3.24%4.17%4.27%3.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.43%%%1.04%%5.35%3.54%0.80%4.89%9.56%11.03%14.50%18.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-216%-103%-114%-53%1%-19%-2%1%-1%3%4%1%4%7%7%7%5%
Tăng trưởng doanh thu-53.13%-15.06%-27.11%-66.78%-79.57%-23.44%-27.91%8.22%-1.79%62.10%82.87%-48.27%-17.83%5.67%72.05%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.94%-25.73%51.46%-1,636.44%-101.23%751.35%-325.78%-223.09%-114.81%53.08%403.81%-82.56%-46.92%-6.08%71.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.98%2.07%0.60%-0.82%-28.01%0.44%3.99%4.63%0.17%10.79%31.95%-2.75%2.96%28.85%55.01%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.47%-9.10%-10.59%-6.53%-30.81%-14.63%-1.66%1.49%-8.01%1.48%13.04%7.25%3.72%8.34%125.86%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.34%-0.22%-1.91%-2.16%-28.69%-3.67%2.38%3.71%-2.35%7.74%25.10%0.65%3.22%21.09%75.88%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |