CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.78
-0.22
(-2.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV586,617481,699894,198726,136600,9112,688,6502,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,411
Giá vốn hàng bán532,510424,796779,725629,802516,1932,366,8331,961,9491,705,2651,944,4681,329,8341,567,8701,617,7301,753,0901,837,4861,239,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,10856,903114,47396,33484,718321,817245,368212,843193,716139,369148,378150,703239,951342,046183,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,14727,32645,78540,38643,108131,64494,45345,92642,54925,24931,909-13,39581,058187,37557,351
Tổng lợi nhuận trước thuế18,96527,04537,76340,78143,509124,55594,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,147
Lợi nhuận sau thuế 16,05122,87231,26635,41639,841105,60679,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,75522,69230,13231,92240,098101,50179,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,108
Tổng tài sản ngắn hạn1,758,2961,356,4611,602,4771,852,8421,263,4831,758,2961,293,621983,317930,064735,897655,206913,4631,215,698854,341736,497
Tiền mặt62,83337,14261,21932,385129,97162,833129,97147,65548,95025,77433,94330,683186,06989,00318,825
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,51547,11539,70017,00029,50040,51529,5009,21846,5953,084
Hàng tồn kho1,386,364928,0361,107,2281,494,405648,6171,386,364647,870793,626562,635295,017240,806358,509536,690462,758211,028
Tài sản dài hạn1,348,0351,361,8021,371,3121,388,4501,455,0101,348,0351,421,3431,508,8581,596,8021,586,5151,564,0251,464,8921,471,7881,634,5511,669,861
Tài sản cố định856,297848,835865,865850,492914,358856,297914,3581,050,5051,186,7171,174,0261,104,1001,248,6831,300,7731,423,0501,337,640
Đầu tư tài chính dài hạn55,83685,83685,83685,83685,83655,83685,83635,85036,25150,75450,88030,85030,77333,232128,788
Tổng tài sản3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2922,718,4933,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,358
Tổng nợ1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,013,1651,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960
Vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,398

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.27K1.07K0.55K0.47K0.26K0.37KK0.94K2.13K0.57K0.73K0.81K0.72K8.22K7.49K5.28K2.34K2.78K2.09K
Giá cuối kỳ10.65K9.20K5.32K12.19K6.14K3.65K4.71K7.64K7.49K5.31K5.51K6.17K8.46K9.43K11.76K13.34K4.92K2.40K45K
Giá / EPS (PE)8.41 (lần)8.62 (lần)9.60 (lần)25.89 (lần)23.83 (lần)9.85 (lần) (lần)8.13 (lần)3.52 (lần)9.27 (lần)7.51 (lần)7.63 (lần)11.77 (lần)1.15 (lần)1.57 (lần)2.53 (lần)2.10 (lần)0.86 (lần)21.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)1.61 (lần)
Giá sổ sách21.91K22.88K23.34K22.92K21.65K21.38K22.04K23.15K23.80K22.03K20.96K26.01K25.51K28.11K29.76K22.68K18.90K21K17.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.40 (lần)0.23 (lần)0.53 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.59 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần)2.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)75 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.60%47.65%39.46%36.81%31.69%29.52%38.41%45.24%34.33%30.61%35.76%32.41%43.12%55.20%76.49%58.63%42.52%50.45%52.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.40%52.35%60.54%63.19%68.31%70.48%61.59%54.76%65.67%69.39%64.24%67.59%56.88%44.80%23.51%41.37%57.48%49.55%47.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.47%37.18%34.45%36.52%34.74%32.55%35.14%39.69%33.06%35.90%34.55%40.42%52.34%35.87%23.19%31.81%34.61%36.30%44.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.88%59.18%52.55%57.52%53.23%48.27%54.19%65.81%49.39%56.01%52.79%67.85%109.82%55.94%30.18%46.66%52.93%56.99%78.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.53%62.82%65.55%63.48%65.26%67.45%64.86%60.31%66.94%64.10%65.45%59.58%47.66%64.13%76.81%68.19%65.39%63.70%55.95%
6/ Thanh toán hiện hành133.22%136.52%125.36%109.92%102.51%98.30%119.85%123.53%122.45%102.61%111.94%111.75%109.94%242.83%404.98%199.50%164.55%216.61%215.37%
7/ Thanh toán nhanh28.18%68.15%24.18%43.43%61.41%62.17%72.81%68.99%56.12%73.21%80.44%49.36%67.33%202.75%353.94%157.05%111.64%171.57%150.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.76%13.72%6.08%5.79%3.59%5.09%4.03%18.91%12.76%2.62%32.18%3.63%12.17%25.34%158.27%54.61%13.42%57.87%58.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.55%81.30%76.98%84.60%63.33%77.40%74.36%74.16%87.63%59.19%77.32%84.66%70.64%92.43%86.34%110.19%130.49%96.31%91.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.91%170.63%195.11%229.85%199.87%262.17%193.60%163.94%255.29%193.40%216.24%261.21%163.80%167.43%112.88%187.94%306.88%190.91%175.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu153.10%129.41%117.44%133.27%97.05%114.76%114.65%122.97%130.91%92.35%118.14%142.11%148.21%144.13%112.41%161.60%199.56%151.21%163.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho170.72%302.83%214.87%345.60%450.77%651.09%451.24%326.65%397.07%587.23%676.57%410.52%382.92%709.94%575.70%700.59%778.03%751.18%469.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.78%3.60%2.02%1.54%1.23%1.51%-0.69%3.30%6.82%2.82%2.96%2.19%1.90%20.30%22.38%14.40%6.20%8.76%7.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.27%2.93%1.56%1.30%0.78%1.17%%2.45%5.98%1.67%2.29%1.85%1.34%18.76%19.33%15.87%8.09%8.44%6.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.78%4.66%2.37%2.05%1.19%1.73%%4.06%8.93%2.60%3.50%3.11%2.82%29.25%25.16%23.27%12.37%13.25%12.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%2%2%1%2%-1%4%8%3%3%2%2%29%35%18%8%11%9%
Tăng trưởng doanh thu21.81%15.05%-10.26%45.34%-14.37%-2.87%-11.27%-8.62%53.12%-17.81%-6.23%-2.23%-6.68%51.37%21.70%-2.84%18.78%13.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.60%105.14%17.65%82.74%-30.49%-312.67%-118.54%-55.77%270.96%-21.88%26.95%12.52%-91.26%37.26%89.17%125.67%-15.96%33.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.77%17.56%-6.96%14.37%11.68%-13.57%-21.64%29.63%-4.76%11.56%-12.24%-37%78.15%118.78%13.19%5.77%-16.42%-10.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.96%4.41%1.84%5.84%1.26%-2.96%-4.83%-2.72%8.02%5.14%12.80%1.97%-9.25%18.06%74.96%19.98%-10%23.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.42%8.94%-1.37%8.80%4.65%-6.69%-11.50%7.98%3.43%7.36%2.68%-18.43%22.10%41.41%55.31%15.06%-12.33%8.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |