CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

11.80
0.35
(3.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,699894,198726,136600,911471,2862,207,3171,918,5152,137,7941,470,8621,717,7701,768,4651,993,0752,181,0061,424,4111,733,109
Giá vốn hàng bán424,796779,725629,802516,193417,9551,961,9491,705,2651,944,4681,329,8341,567,8701,617,7301,753,0901,837,4861,239,2131,525,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,903114,47396,33484,71853,331245,368212,843193,716139,369148,378150,703239,951342,046183,847207,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,32645,78540,38643,10821,97394,45345,92642,54925,24931,909-13,39581,058187,37557,35162,104
Tổng lợi nhuận trước thuế27,04537,76340,78143,50921,92494,93243,15039,59023,08629,092-17,53983,797180,64252,14761,869
Lợi nhuận sau thuế 22,87231,26635,41639,84117,01279,73638,64333,15218,04221,192-21,94169,429158,54340,02146,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,69230,13231,92240,09817,40279,54938,77832,96018,03725,948-12,20165,812148,78440,10851,344
Tổng tài sản ngắn hạn1,356,4611,602,4771,852,8421,263,483910,4011,293,621983,317930,064735,897655,206913,4631,215,698854,341736,497801,473
Tiền mặt37,14261,21932,385129,97140,959129,97147,65548,95025,77433,94330,683186,06989,00318,825230,409
Đầu tư tài chính ngắn hạn47,11539,70017,00029,50038,50029,5009,21846,5953,084
Hàng tồn kho928,0361,107,2281,494,405648,617420,828647,870793,626562,635295,017240,806358,509536,690462,758211,028225,542
Tài sản dài hạn1,361,8021,371,3121,388,4501,455,0101,441,7131,421,3431,508,8581,596,8021,586,5151,564,0251,464,8921,471,7881,634,5511,669,8611,439,923
Tài sản cố định848,835865,865850,492914,358932,576914,3581,050,5051,186,7171,174,0261,104,1001,248,6831,300,7731,423,0501,337,6401,295,384
Đầu tư tài chính dài hạn85,83685,83685,83685,83685,83685,83635,85036,25150,75450,88030,85030,77333,232128,78835,553
Tổng tài sản2,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,352,1142,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,396
Tổng nợ928,1711,203,5201,500,8531,013,165683,3951,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404
Vốn chủ sở hữu1,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,668,7191,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,993

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.56K1.07K0.55K0.47K0.26K0.37KK0.94K2.13K0.57K0.73K0.81K0.72K8.22K7.49K5.28K2.34K2.78K2.09K
Giá cuối kỳ12.30K10.28K5.94K13.63K6.87K4.08K5.26K8.54K8.37K5.93K6.16K6.90K9.45K10.54K13.14K14.91K5.50KK45K
Giá / EPS (PE)7.90 (lần)9.63 (lần)10.72 (lần)28.95 (lần)26.66 (lần)11.01 (lần) (lần)9.08 (lần)3.94 (lần)10.35 (lần)8.40 (lần)8.53 (lần)13.15 (lần)1.28 (lần)1.75 (lần)2.82 (lần)2.35 (lần) (lần)21.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.15 (lần)1,000 (lần)1.61 (lần)
Giá sổ sách22.34K22.88K23.34K22.92K21.65K21.38K22.04K23.15K23.80K22.03K20.96K26.01K25.51K28.11K29.76K22.68K18.90K21K17.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.45 (lần)0.25 (lần)0.59 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.66 (lần)0.29 (lần) (lần)2.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)75 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.90%47.65%39.46%36.81%31.69%29.52%38.41%45.24%34.33%30.61%35.76%32.41%43.12%55.20%76.49%58.63%42.52%50.45%52.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.10%52.35%60.54%63.19%68.31%70.48%61.59%54.76%65.67%69.39%64.24%67.59%56.88%44.80%23.51%41.37%57.48%49.55%47.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.15%37.18%34.45%36.52%34.74%32.55%35.14%39.69%33.06%35.90%34.55%40.42%52.34%35.87%23.19%31.81%34.61%36.30%44.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.85%59.18%52.55%57.52%53.23%48.27%54.19%65.81%49.39%56.01%52.79%67.85%109.82%55.94%30.18%46.66%52.93%56.99%78.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.85%62.82%65.55%63.48%65.26%67.45%64.86%60.31%66.94%64.10%65.45%59.58%47.66%64.13%76.81%68.19%65.39%63.70%55.95%
6/ Thanh toán hiện hành151.26%136.52%125.36%109.92%102.51%98.30%119.85%123.53%122.45%102.61%111.94%111.75%109.94%242.83%404.98%199.50%164.55%216.61%215.37%
7/ Thanh toán nhanh47.77%68.15%24.18%43.43%61.41%62.17%72.81%68.99%56.12%73.21%80.44%49.36%67.33%202.75%353.94%157.05%111.64%171.57%150.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.14%13.72%6.08%5.79%3.59%5.09%4.03%18.91%12.76%2.62%32.18%3.63%12.17%25.34%158.27%54.61%13.42%57.87%58.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.44%81.30%76.98%84.60%63.33%77.40%74.36%74.16%87.63%59.19%77.32%84.66%70.64%92.43%86.34%110.19%130.49%96.31%91.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn199.26%170.63%195.11%229.85%199.87%262.17%193.60%163.94%255.29%193.40%216.24%261.21%163.80%167.43%112.88%187.94%306.88%190.91%175.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.99%129.41%117.44%133.27%97.05%114.76%114.65%122.97%130.91%92.35%118.14%142.11%148.21%144.13%112.41%161.60%199.56%151.21%163.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho253.28%302.83%214.87%345.60%450.77%651.09%451.24%326.65%397.07%587.23%676.57%410.52%382.92%709.94%575.70%700.59%778.03%751.18%469.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.62%3.60%2.02%1.54%1.23%1.51%-0.69%3.30%6.82%2.82%2.96%2.19%1.90%20.30%22.38%14.40%6.20%8.76%7.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.59%2.93%1.56%1.30%0.78%1.17%%2.45%5.98%1.67%2.29%1.85%1.34%18.76%19.33%15.87%8.09%8.44%6.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.97%4.66%2.37%2.05%1.19%1.73%%4.06%8.93%2.60%3.50%3.11%2.82%29.25%25.16%23.27%12.37%13.25%12.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%2%2%1%2%-1%4%8%3%3%2%2%29%35%18%8%11%9%
Tăng trưởng doanh thu36.86%15.05%-10.26%45.34%-14.37%-2.87%-11.27%-8.62%53.12%-17.81%-6.23%-2.23%-6.68%51.37%21.70%-2.84%18.78%13.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận220.41%105.14%17.65%82.74%-30.49%-312.67%-118.54%-55.77%270.96%-21.88%26.95%12.52%-91.26%37.26%89.17%125.67%-15.96%33.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.82%17.56%-6.96%14.37%11.68%-13.57%-21.64%29.63%-4.76%11.56%-12.24%-37%78.15%118.78%13.19%5.77%-16.42%-10.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.27%4.41%1.84%5.84%1.26%-2.96%-4.83%-2.72%8.02%5.14%12.80%1.97%-9.25%18.06%74.96%19.98%-10%23.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.57%8.94%-1.37%8.80%4.65%-6.69%-11.50%7.98%3.43%7.36%2.68%-18.43%22.10%41.41%55.31%15.06%-12.33%8.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |