Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

31.70
0.15
(0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,451,8518,117,5668,098,5018,703,4138,080,28632,353,65125,225,64420,925,55117,869,15516,259,84813,856,32011,509,7798,907,8516,968,7606,163,158
Giá vốn hàng bán4,673,9544,472,9344,634,0045,357,3615,447,50721,150,52213,325,67511,908,39211,148,98410,198,9728,840,5346,282,9364,884,0814,074,5933,872,312
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,777,8973,644,6323,464,4973,346,0522,632,77911,203,12911,899,9699,017,1596,720,1716,060,8765,015,7865,226,8434,023,7702,894,1672,290,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,780,5172,787,1002,858,6183,216,7901,128,7786,692,2415,488,5343,604,3162,236,1412,001,0371,504,3382,346,7201,491,095560,428660,244
Tổng lợi nhuận trước thuế2,899,5023,032,4592,886,3793,352,6051,240,7177,039,3935,689,6813,638,0182,426,5532,038,8241,212,9411,768,0861,347,858421,937535,168
Lợi nhuận sau thuế 2,330,7812,421,6422,298,6612,627,850992,8505,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,330,7812,421,6422,298,6612,627,850992,8505,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463
Tổng tài sản ngắn hạn9,916,38311,122,86114,083,43117,541,64610,726,14517,541,64613,873,85712,936,27610,755,3517,923,4897,985,05711,832,73512,878,5282,399,8511,942,911
Tiền mặt9,259,90810,847,28913,490,51116,961,20610,219,97616,961,20613,307,57712,618,92410,258,2507,835,5897,919,51011,832,73512,859,1592,365,6551,942,910
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,916,38311,122,86114,083,43117,541,64610,726,14517,541,64613,873,85712,936,27610,755,3517,923,4897,985,05711,832,73512,878,5282,399,8511,942,911
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn445,888,275431,460,081395,680,386365,321,533354,724,081365,321,533313,871,990276,257,603231,587,600194,134,551167,109,475151,600,904128,986,727105,187,53498,858,841
Tài sản cố định2,504,3422,390,9621,975,0901,949,9871,903,9211,949,9871,693,1981,584,4571,620,9751,503,4781,462,2191,454,2981,255,1651,172,4721,081,018
Đầu tư tài chính dài hạn54,818,66751,858,17841,331,58747,214,88242,862,13247,214,88242,580,70539,005,41733,675,94335,120,84935,990,57932,188,64133,571,15632,484,62836,577,217
Tổng tài sản455,804,658442,582,942409,763,817382,863,179365,450,226382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385100,801,752
Tổng nợ415,136,174404,245,239373,347,756348,745,779338,960,676348,745,779303,690,693272,392,002228,111,225189,478,240164,893,640154,050,381133,533,37099,986,86593,410,655
Vốn chủ sở hữu40,668,48438,337,70336,416,06134,117,40026,489,55034,117,40024,055,15416,801,87714,231,72612,579,80010,200,8929,383,2588,331,8857,600,5207,391,097

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.78K2.71K2.61K2.39K1.73K1.80K1.28K2.12K1.65K0.54K0.72K0.88K1.34K1.51K1.06K0.84K0.69K
Giá cuối kỳ31.95K15.75K10.18K13.62K6.76K3.49K4.17K5.37K14.80K14.80K14.80KKKKKKK
Giá / EPS (PE)8.44 (lần)5.82 (lần)3.90 (lần)5.71 (lần)3.90 (lần)1.94 (lần)3.26 (lần)2.54 (lần)9 (lần)27.33 (lần)20.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.45 (lần)1 (lần)0.70 (lần)0.78 (lần)0.41 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)1.07 (lần)1.37 (lần)1.55 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.90K16.58K13.91K13.96K13.24K14.16K13.60K14.53K12.90K11.77K11.44K11.26K11.44K10.21K6.36K5.93K5.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)0.95 (lần)0.73 (lần)0.98 (lần)0.51 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.37 (lần)1.15 (lần)1.26 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,558 (Mi)2,058 (Mi)1,729 (Mi)1,204 (Mi)1,075 (Mi)888 (Mi)750 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)646 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.18%4.58%4.23%4.47%4.44%3.92%4.56%7.24%9.08%2.23%1.93%66.06%80.39%93.27%59.57%76.17%108.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.82%95.42%95.77%95.53%95.56%96.08%95.44%92.76%90.92%97.77%98.07%33.94%19.61%6.73%40.43%23.83%-8.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.08%91.09%92.66%94.19%94.13%93.77%94.17%94.26%94.13%92.94%92.67%90.86%88.87%88.25%88.26%77.96%53.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,020.78%1,022.19%1,262.48%1,621.20%1,602.84%1,506.21%1,616.46%1,641.76%1,602.68%1,315.53%1,263.83%994.64%798.56%751.26%751.96%353.66%116.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.92%8.91%7.34%5.81%5.87%6.23%5.83%5.74%5.87%7.06%7.33%9.14%11.13%11.75%11.74%22.04%46.24%
6/ Thanh toán hiện hành2.81%6.16%5.47%5.96%5.77%5.29%5.83%8.47%10.83%2.84%2.20%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh2.81%6.16%5.47%5.96%5.77%5.29%5.83%8.47%10.83%2.84%2.20%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.62%5.96%5.25%5.81%5.50%5.23%5.78%8.47%10.81%2.80%2.20%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.32%8.45%7.70%7.24%7.37%8.05%7.91%7.04%6.28%6.48%6.11%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn336.53%184.44%181.82%161.76%166.14%205.21%173.53%97.27%69.17%290.38%317.21%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.06%94.83%104.87%124.54%125.56%129.25%135.83%122.66%106.91%91.69%83.39%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29%17.22%17.88%13.73%10.42%9.84%6.93%11.89%11.93%5.02%7.57%9.24%13.69%18.81%27.44%48.71%74.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.12%1.46%1.38%0.99%0.77%0.79%0.55%0.84%0.75%0.33%0.46%0.71%1.31%1.74%1.95%3.11%5.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.80%16.33%18.75%17.10%13.08%12.72%9.41%14.58%12.76%4.60%6.31%7.79%11.75%14.82%16.63%14.11%12.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)51%26%34%24%17%16%11%22%22%9%12%15%22%31%54%119%287%
Tăng trưởng doanh thu9.91%28.26%20.55%17.10%9.90%17.35%20.39%29.21%27.83%13.07%%-3.37%22.11%108.64%124.51%86.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận167.94%23.55%56.97%54.32%16.35%66.70%-29.83%28.73%203.78%-25%%-34.77%-11.14%43.07%26.45%21.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.47%14.84%11.49%19.41%20.39%14.91%7.04%15.36%33.55%7.04%%22.54%19.14%60.43%128.07%237.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu53.53%41.83%43.17%18.06%13.13%23.32%8.71%12.62%9.62%2.83%%-1.62%12.09%60.58%7.27%11.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.72%16.82%13.33%19.33%19.94%15.40%7.13%15.20%31.86%6.73%%19.85%18.31%60.45%101.44%133.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |