CTCP Lilama 5 (lo5)

1.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV29,22215,3847,53324,0878,98349,48647,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713
Giá vốn hàng bán26,04114,3536,36423,9469,15845,67156,43353,39573,955119,441158,866135,356277,901301,345285,564
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,1811,0311,169141-1753,815-8,886326-16,719-23,0267,36334,69836,19640,37019,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-623-128-219-1,127-1,309-1,096-14,003-25,617-42,985-55,440-27,029-2,430462544-17,878
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,424-1,492-1,301-2,049-2,303-5,966-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3674374042,752
Lợi nhuận sau thuế -4,424-1,492-1,301-2,049-2,303-5,966-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,424-1,492-1,301-2,049-2,303-5,966-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567
Tổng tài sản ngắn hạn248,204248,385248,330258,843253,317248,204258,840280,306305,031329,298370,462405,000426,649384,338377,550
Tiền mặt4341,3786304758904344751435892645,15114,0335,1933,66857,809
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,95717,957
Hàng tồn kho167,198164,628166,248167,116167,198163,932180,132184,125204,106243,481200,910165,971157,389137,140
Tài sản dài hạn43,17645,62746,85348,13249,49143,17648,13253,29558,43264,04671,24982,10494,700104,100111,430
Tài sản cố định41,85744,30845,53446,76347,99241,85746,76351,79556,89662,51368,32974,28281,12688,69892,310
Đầu tư tài chính dài hạn14014014019032014019032032032032020202020
Tổng tài sản291,380294,011295,183306,974302,809291,380306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980
Tổng nợ408,593408,073407,752418,122411,907408,614418,240426,298426,658408,834400,544415,438446,439413,812414,680
Vốn chủ sở hữu-117,212-114,061-112,569-111,148-109,099-117,234-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,301

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.07K0.06K0.31K0.07K0.06K0.25K0.39K1.61K1.50K
Giá cuối kỳ0.80K0.90K1K2.90K1.60K2.20K3.80K3.30K6.80K4.66K3.59K3.59K2.84K3.14K7.89K9.15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)48.69 (lần)108.08 (lần)14.87 (lần)52.33 (lần)58.66 (lần)11.31 (lần)8.08 (lần)4.91 (lần)6.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách-22.76K-21.61K-18K-12.27K-3.01K7.99K13.92K14.55K14.49K14.86K14.55K14.49K14.60K14.71K15.61K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.04 (lần)-0.04 (lần)-0.06 (lần)-0.24 (lần)-0.53 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.51 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.18%84.32%84.02%83.92%83.72%83.87%83.14%81.84%78.69%77.21%73.92%71.95%68.06%59.08%54.26%49.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.82%15.68%15.98%16.08%16.28%16.13%16.86%18.16%21.31%22.79%26.08%28.05%31.94%40.92%45.74%50.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn140.23%136.25%127.79%117.39%103.94%90.68%85.29%85.63%84.72%84.81%83.38%83.31%82.04%77.84%74%73.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-348.55%-375.89%-459.88%-675.15%-2,639.17%972.97%579.69%595.97%554.51%558.11%501.53%499.15%456.75%351.36%284.56%273.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-40.23%-36.25%-27.79%-17.39%-3.94%9.32%14.71%14.37%15.28%15.20%16.62%16.69%17.96%22.16%26%26.80%
6/ Thanh toán hiện hành60.74%61.89%65.75%71.49%80.55%92.49%97.49%100.20%101.12%103.90%103.87%104.25%93.01%98.25%108.15%114.81%
7/ Thanh toán nhanh19.82%22.69%23.50%28.34%30.62%31.70%49.13%61.22%59.71%66.16%67.48%80.47%60.14%53.32%81.22%72.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.11%0.11%0.03%0.14%0.06%1.29%3.38%1.22%0.97%15.91%4.73%4.05%10.94%3.05%7.43%5.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.98%15.49%16.10%15.75%24.51%37.63%34.91%60.25%69.96%62.32%63.10%58.85%63.27%49.90%60.68%60.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.94%18.37%19.17%18.76%29.28%44.87%41.99%73.62%88.91%80.71%85.35%81.80%92.97%84.46%111.84%121.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-42.21%-42.73%-57.95%-90.57%-622.39%403.79%237.29%419.30%457.90%410.11%379.54%352.62%352.27%225.22%233.35%226.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho27.32%34.42%29.64%40.17%58.52%65.25%67.37%167.44%191.47%208.23%210.64%306.25%216.89%135.61%358.67%274.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.06%-39.06%-54.92%-83.35%-58.76%-17.18%-1.98%0.11%0.09%0.51%0.12%0.12%0.49%1.17%4.41%4.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.07%0.07%0.32%0.08%0.07%0.31%0.58%2.67%2.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%0.47%0.43%2.11%0.47%0.42%1.72%2.64%10.29%9.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%-33%-55%-65%-47%-18%-2%%%1%%%1%2%6%5%
Tăng trưởng doanh thu4.08%-11.49%-6.14%-40.64%-42%-2.25%-45.86%-8.08%12.14%10.35%8.07%-0.64%55.20%-9.05%4.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-67.87%-37.06%-38.16%-15.80%98.39%748.20%-1,064.76%7.72%-79.32%356.85%12.09%-75.64%-35.32%-75.82%6.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.30%-1.89%-0.08%4.36%2.07%-3.59%-6.94%7.88%-0.21%13.65%0.89%8.47%28.99%16.36%5.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.36%20.03%46.69%307.95%-137.63%-42.56%-4.33%0.38%0.44%2.13%0.41%-0.74%-0.77%-5.76%1.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.08%-7.98%-8.22%-7.60%-10.95%-9.32%-6.57%6.74%-0.11%11.73%0.81%6.82%22.39%10.61%4.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |