CTCP Lilama 5 (lo5)

1
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,3847,53324,0878,9837,28047,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713276,128
Giá vốn hàng bán14,3536,36423,9469,15811,57956,43353,39573,955119,441158,866135,356277,901301,345285,564238,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0311,169141-175-4,299-8,886326-16,719-23,0267,36334,69836,19640,37019,14937,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-128-219-1,127-1,309-5,883-14,003-25,617-42,985-55,440-27,029-2,430462544-17,878342
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,492-1,301-2,049-2,303-7,166-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3674374042,752440
Lợi nhuận sau thuế -1,492-1,301-2,049-2,303-7,166-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,492-1,301-2,049-2,303-7,166-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567343
Tổng tài sản ngắn hạn248,385248,330258,843253,317256,229258,840280,306305,031329,298370,462405,000426,649384,338377,550323,515
Tiền mặt1,3786304758907244751435892645,15114,0335,1933,66857,80914,747
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,95717,957
Hàng tồn kho164,628166,248167,116171,001163,932180,132184,125204,106243,481200,910165,971157,389137,140113,325
Tài sản dài hạn45,62746,85348,13249,49150,75948,13253,29558,43264,04671,24982,10494,700104,100111,430114,119
Tài sản cố định44,30845,53446,76347,99249,26046,76351,79556,89662,51368,32974,28281,12688,69892,310110,083
Đầu tư tài chính dài hạn1401401903203201903203203203202020202020
Tổng tài sản294,011295,183306,974302,809306,988306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634
Tổng nợ408,073407,752418,122411,907413,784418,240426,298426,658408,834400,544415,438446,439413,812414,680364,880
Vốn chủ sở hữu-114,061-112,569-111,148-109,099-106,796-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,30172,753

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.07K0.06K0.31K0.07K0.06K0.25K0.39K1.61K1.50K
Giá cuối kỳ0.90K0.90K1K2.90K1.60K2.20K3.80K3.30K6.80K4.66K3.59K3.59K2.84K3.14K7.89K9.15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)48.69 (lần)108.08 (lần)14.87 (lần)52.33 (lần)58.66 (lần)11.31 (lần)8.08 (lần)4.91 (lần)6.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)
Giá sổ sách-22.15K-21.61K-18K-12.27K-3.01K7.99K13.92K14.55K14.49K14.86K14.55K14.49K14.60K14.71K15.61K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.04 (lần)-0.04 (lần)-0.06 (lần)-0.24 (lần)-0.53 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.51 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.48%84.32%84.02%83.92%83.72%83.87%83.14%81.84%78.69%77.21%73.92%71.95%68.06%59.08%54.26%49.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.52%15.68%15.98%16.08%16.28%16.13%16.86%18.16%21.31%22.79%26.08%28.05%31.94%40.92%45.74%50.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn138.80%136.25%127.79%117.39%103.94%90.68%85.29%85.63%84.72%84.81%83.38%83.31%82.04%77.84%74%73.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-357.77%-375.89%-459.88%-675.15%-2,639.17%972.97%579.69%595.97%554.51%558.11%501.53%499.15%456.75%351.36%284.56%273.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-38.79%-36.25%-27.79%-17.39%-3.94%9.32%14.71%14.37%15.28%15.20%16.62%16.69%17.96%22.16%26%26.80%
6/ Thanh toán hiện hành60.87%61.89%65.75%71.49%80.55%92.49%97.49%100.20%101.12%103.90%103.87%104.25%93.01%98.25%108.15%114.81%
7/ Thanh toán nhanh20.53%22.69%23.50%28.34%30.62%31.70%49.13%61.22%59.71%66.16%67.48%80.47%60.14%53.32%81.22%72.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.34%0.11%0.03%0.14%0.06%1.29%3.38%1.22%0.97%15.91%4.73%4.05%10.94%3.05%7.43%5.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.04%15.49%16.10%15.75%24.51%37.63%34.91%60.25%69.96%62.32%63.10%58.85%63.27%49.90%60.68%60.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.54%18.37%19.17%18.76%29.28%44.87%41.99%73.62%88.91%80.71%85.35%81.80%92.97%84.46%111.84%121.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-49.09%-42.73%-57.95%-90.57%-622.39%403.79%237.29%419.30%457.90%410.11%379.54%352.62%352.27%225.22%233.35%226.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho32.69%34.42%29.64%40.17%58.52%65.25%67.37%167.44%191.47%208.23%210.64%306.25%216.89%135.61%358.67%274.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.76%-39.06%-54.92%-83.35%-58.76%-17.18%-1.98%0.11%0.09%0.51%0.12%0.12%0.49%1.17%4.41%4.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.07%0.07%0.32%0.08%0.07%0.31%0.58%2.67%2.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%0.47%0.43%2.11%0.47%0.42%1.72%2.64%10.29%9.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%-33%-55%-65%-47%-18%-2%%%1%%%1%2%6%5%
Tăng trưởng doanh thu6.51%-11.49%-6.14%-40.64%-42%-2.25%-45.86%-8.08%12.14%10.35%8.07%-0.64%55.20%-9.05%4.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-93.46%-37.06%-38.16%-15.80%98.39%748.20%-1,064.76%7.72%-79.32%356.85%12.09%-75.64%-35.32%-75.82%6.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.38%-1.89%-0.08%4.36%2.07%-3.59%-6.94%7.88%-0.21%13.65%0.89%8.47%28.99%16.36%5.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.80%20.03%46.69%307.95%-137.63%-42.56%-4.33%0.38%0.44%2.13%0.41%-0.74%-0.77%-5.76%1.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.23%-7.98%-8.22%-7.60%-10.95%-9.32%-6.57%6.74%-0.11%11.73%0.81%6.82%22.39%10.61%4.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |