CTCP Landmark Holding (lmh)

1
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,0315,16754,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Giá vốn hàng bán9,9755,18252,97122,97541,63266,1321,530,4072,958,1611,220,478259,602140,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,057-141,7032,379-19,6226,81413,99551,01833,3959,24195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-942-2,180-805447-602-70,985-22,244-112,157-79,755-22,52124,94216,9233,80376
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,529-1,599-1,385447-458-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế -1,547-1,599-1,385429-476-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,547-1,599-1,385429-476-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản ngắn hạn102,963103,065103,421174,563174,424103,509184,261362,671465,793586,581828,920486,920348,5314,563
Tiền mặt26,9314,5364,8533,9455,2724,9421,3311,4211,3233,81621,25319,940200,2003,570
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,51022,02022,02022,02022,020
Hàng tồn kho69,80969,80969,81069,81073,21269,810102,998111,966128,349118,34180,920133,69746,634
Tài sản dài hạn1111111157887,36894,924220,52012,98926,500
Tài sản cố định5786,8257,1816,2174,819
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,000120,0008,071
Tổng tài sản102,963103,066103,421174,563174,425103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ151,438150,011148,767152,119151,616147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu-48,474-46,945-45,34622,44422,809-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.85K0.55K0.12KK
Giá cuối kỳ0.80K3K5.60K9.40K1.60K8.53K9.09K10K10K10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)10.68 (lần)18.28 (lần)81.21 (lần)3,065.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.86 (lần)1.41 (lần)5.66 (lần)10.95 (lần)0.56 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.87 (lần)1.65 (lần)
Giá sổ sách-1.89K-1.72K1.05K1.47K5.87K9.68K11.85K10.65K1.39K1.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.42 (lần)-1.75 (lần)5.34 (lần)6.41 (lần)0.27 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)7.20 (lần)7.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%100%99.88%87.04%89.73%68.83%96.41%14.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%%0.12%12.96%10.27%31.17%3.59%85.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn147.08%142.47%85.41%89.64%67.75%63.19%70.12%64.93%91.04%5%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-312.41%-335.46%585.29%865.45%210.12%171.65%234.66%185.11%1,016.49%5.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-47.08%-42.47%14.59%10.36%32.25%36.81%29.88%35.07%8.96%95%
6/ Thanh toán hiện hành67.99%70.19%117.08%111.55%147.41%139.80%128.15%106.33%105.89%294.01%
7/ Thanh toán nhanh21.89%22.85%51.64%77.11%106.79%111.60%115.64%77.13%91.72%294.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.78%3.35%0.85%0.44%0.42%0.91%3.29%4.35%60.83%230.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.71%52.82%13.76%6.07%15.72%229.16%326.33%177.40%74.36%453.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.71%52.82%13.76%6.07%15.74%263.29%363.70%257.74%77.14%3,087.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-22.76%-124.37%94.29%58.59%48.75%622.52%1,092.10%505.78%830.27%477.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14.29%75.88%22.31%37.18%51.53%1,293.22%3,655.66%912.87%556.68%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-37.19%-129.58%-87.69%-512.58%-110.38%-1.53%0.66%1.02%1.07%0.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%2.15%1.80%0.79%0.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%7.18%5.14%8.86%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-41%-134%-97%-271%-122%-2%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-82.56%115.64%15.19%-69.97%-95.25%-48.77%140.22%366.81%90.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-117.48%218.68%-80.29%39.43%242.92%-218.97%55.57%344.37%3,675%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.12%-6.29%-51.59%2.89%-25.80%-34.26%41.04%39.55%21,107.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-312.52%-263.50%-28.42%-75.02%-39.38%-10.13%11.25%666.30%9.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-40.97%-43.82%-49.19%-22.24%-30.80%-27.05%30.59%95.68%1,063.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |