CTCP Landmark Holding (lmh)

1
-0.10
(-9.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,03154,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Giá vốn hàng bán9,97552,97122,97541,63266,1321,530,4072,958,1611,220,478259,602140,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0571,7032,379-19,6226,81413,99551,01833,3959,24195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-877-942-2,180-805447-4,804-70,985-22,244-112,157-79,755-22,52124,94216,9233,80376
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,464-1,529-1,599-1,385447-5,978-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế -1,482-1,547-1,599-1,385429-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,482-1,547-1,599-1,385429-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản ngắn hạn102,953102,963103,065103,421174,563102,953103,509184,261362,671465,793586,581828,920486,920348,5314,563
Tiền mặt27,32026,9314,5364,8533,94527,3204,9421,3311,4211,3233,81621,25319,940200,2003,570
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,51022,02022,02022,02022,020
Hàng tồn kho69,80969,80969,80969,81069,81069,80969,810102,998111,966128,349118,34180,920133,69746,634
Tài sản dài hạn11111111157887,36894,924220,52012,98926,500
Tài sản cố định5786,8257,1816,2174,819
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,000120,0008,071
Tổng tài sản102,954102,963103,066103,421174,563102,954103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ152,865151,438150,011148,767152,119152,865147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu-49,912-48,474-46,945-45,34622,444-49,912-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.85K0.55K0.12KK
Giá cuối kỳ0.90K3K5.60K9.40K1.60K8.53K9.09K10K10K10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)10.68 (lần)18.28 (lần)81.21 (lần)3,065.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1.41 (lần)5.66 (lần)10.95 (lần)0.56 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.87 (lần)1.65 (lần)
Giá sổ sách-1.95K-1.72K1.05K1.47K5.87K9.68K11.85K10.65K1.39K1.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.46 (lần)-1.75 (lần)5.34 (lần)6.41 (lần)0.27 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)7.20 (lần)7.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%100%99.88%87.04%89.73%68.83%96.41%14.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%%0.12%12.96%10.27%31.17%3.59%85.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn148.48%142.47%85.41%89.64%67.75%63.19%70.12%64.93%91.04%5%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-306.27%-335.46%585.29%865.45%210.12%171.65%234.66%185.11%1,016.49%5.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-48.48%-42.47%14.59%10.36%32.25%36.81%29.88%35.07%8.96%95%
6/ Thanh toán hiện hành67.35%70.19%117.08%111.55%147.41%139.80%128.15%106.33%105.89%294.01%
7/ Thanh toán nhanh21.68%22.85%51.64%77.11%106.79%111.60%115.64%77.13%91.72%294.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.87%3.35%0.85%0.44%0.42%0.91%3.29%4.35%60.83%230.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%52.82%13.76%6.07%15.72%229.16%326.33%177.40%74.36%453.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%52.82%13.76%6.07%15.74%263.29%363.70%257.74%77.14%3,087.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%-124.37%94.29%58.59%48.75%622.52%1,092.10%505.78%830.27%477.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%75.88%22.31%37.18%51.53%1,293.22%3,655.66%912.87%556.68%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%-129.58%-87.69%-512.58%-110.38%-1.53%0.66%1.02%1.07%0.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%2.15%1.80%0.79%0.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%7.18%5.14%8.86%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-134%-97%-271%-122%-2%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-100%115.64%15.19%-69.97%-95.25%-48.77%140.22%366.81%90.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-91.51%218.68%-80.29%39.43%242.92%-218.97%55.57%344.37%3,675%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.66%-6.29%-51.59%2.89%-25.80%-34.26%41.04%39.55%21,107.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.54%-263.50%-28.42%-75.02%-39.38%-10.13%11.25%666.30%9.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.54%-43.82%-49.19%-22.24%-30.80%-27.05%30.59%95.68%1,063.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |