CTCP Lilama 18 (lm8)

13
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,439418,735369,702290,852403,5211,545,7291,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,045
Giá vốn hàng bán435,637392,930347,218268,834370,2831,444,6191,215,7241,250,1381,326,6281,278,9381,616,7071,775,4041,518,7541,451,4681,413,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,80325,80522,48522,01833,238101,110113,281109,757100,00078,623124,380142,186171,580166,994127,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,3695,1911,9084,3137,18817,78118,71223,18319,3465,47916,57221,56328,07645,12531,737
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5315,1445,7444,1236,90821,54319,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,454
Lợi nhuận sau thuế 5,0583,9274,4342,9705,11816,38811,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0583,9274,4342,9705,11816,38811,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,417
Tổng tài sản ngắn hạn1,052,3501,114,2011,070,1921,016,9171,061,9221,052,3501,061,9221,189,5181,148,1911,352,9861,671,9951,687,4641,522,1881,640,7021,363,313
Tiền mặt37,14428,45410,7714,67716,38337,14416,38312,09714,9794,57368,10537,1497,83159,677161,714
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,000110,000149,896153,217160,719169,316185,61360,000
Hàng tồn kho457,179550,797565,484512,285493,205457,179493,205539,089557,305764,378843,844843,186871,239845,450674,721
Tài sản dài hạn133,343138,987147,323152,847157,712133,343157,712167,655194,077223,745236,620261,934280,625336,070251,761
Tài sản cố định81,05784,55690,39295,51698,84281,05798,842108,019132,137154,539180,653176,851193,354199,047180,037
Đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20016,5398,95318,527
Tổng tài sản1,185,6931,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,185,6931,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,073
Tổng nợ882,549955,102913,967868,994921,834882,549921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,524
Vốn chủ sở hữu303,144298,086303,548300,770297,801303,144297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K1.26K1.55K1.51K0.63K1.53K1.81K2.50K5.61K6.72K6.06K5.11K4.95K2.69K2.19K2K1.52K0.92K0.12K
Giá cuối kỳ13.50K13.76K7.24K13.08K8.79K16.16K18.81K15.67K15.74K14.51K13.09K9.56K4.70K3.55K4.63K19K19K19K19K
Giá / EPS (PE)7.73 (lần)10.92 (lần)4.69 (lần)8.64 (lần)13.92 (lần)10.53 (lần)10.38 (lần)6.26 (lần)2.81 (lần)2.16 (lần)2.16 (lần)1.87 (lần)0.95 (lần)1.32 (lần)2.11 (lần)9.48 (lần)12.48 (lần)20.59 (lần)161.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)1 (lần)
Giá sổ sách32.29K31.72K31.77K31.46K30.98K29.88K30.35K30.21K31.87K30.32K26.41K22.77K19.64K14.65K13.35K13.85K12.87K11.49K1.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.54 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.42 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.35 (lần)1.37 (lần)1.48 (lần)1.65 (lần)13.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.75%87.07%87.65%85.54%85.81%87.60%86.56%84.43%83%84.41%84.87%83.94%85.47%89.26%82.16%78.63%57.46%57.21%84.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.25%12.93%12.35%14.46%14.19%12.40%13.44%15.57%17%15.59%15.13%16.06%14.53%10.74%17.84%21.37%42.54%42.79%15.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.43%75.58%78.02%78%81.55%85.30%85.38%84.27%84.86%83.68%85.18%85.83%85.58%89.43%84.69%76.68%83.59%83.29%95.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu291.13%309.55%355.03%354.50%442.06%580.39%584.16%535.61%560.56%512.82%574.61%605.83%593.36%845.90%553.03%328.74%509.35%498.32%1,930.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.57%24.42%21.98%22%18.45%14.70%14.62%15.73%15.14%16.32%14.82%14.17%14.42%10.57%15.31%23.32%16.41%16.71%4.93%
6/ Thanh toán hiện hành119.81%116.10%112.33%110.47%106.96%105.02%104.04%103.29%101.21%104.52%106.32%107.10%115.55%111.51%105.99%123.59%100.58%101.42%93.17%
7/ Thanh toán nhanh67.76%62.18%61.42%56.85%46.53%52.02%52.05%44.17%49.05%52.79%44.39%47.96%53.63%40.92%51.98%72.94%44.63%26.11%34.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.23%1.79%1.14%1.44%0.36%4.28%2.29%0.53%3.68%12.40%15.37%20.49%16.72%16.02%22.34%15.32%3.38%3%9.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.37%108.97%100.20%106.28%86.10%91.22%98.37%93.76%81.87%95.42%95.78%98.73%98.90%55.25%82.15%107.77%89.67%69.04%64.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.88%125.15%114.32%124.25%100.34%104.13%113.64%111.05%98.64%113.04%112.86%117.63%115.71%61.89%100%137.07%156.06%120.68%75.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu509.90%446.27%455.94%483.07%466.71%620.67%673%595.96%540.83%584.73%646.14%696.87%685.71%522.59%536.48%462.07%546.38%413.08%1,302.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho315.99%246.49%231.90%238.04%167.32%191.59%210.56%174.32%171.68%209.46%177.31%194.48%194.39%79.73%179.05%284.25%257.20%150.29%109.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.06%0.89%1.07%1%0.44%0.83%0.89%1.39%3.25%3.79%3.55%3.22%3.68%3.51%3.06%3.13%2.16%1.94%0.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.38%0.97%1.07%1.06%0.38%0.75%0.87%1.30%2.66%3.62%3.40%3.18%3.64%1.94%2.52%3.38%1.94%1.34%0.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.41%3.97%4.86%4.81%2.04%5.14%5.97%8.28%17.59%22.17%22.93%22.43%25.21%18.35%16.43%14.48%11.83%8.03%8.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%%1%1%2%4%4%4%4%4%4%3%4%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu16.31%-2.27%-4.68%5.09%-22.03%-9.20%13.44%4.44%5.02%12.19%7.56%17.80%75.88%6.88%11.97%-9.04%48.22%150.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận38.52%-18.45%2.12%139.68%-58.86%-15.36%-27.54%-55.37%-9.90%19.84%18.58%3.15%84.14%22.55%9.42%31.67%64.99%684.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.26%-12.95%1.14%-18.58%-21.02%-2.18%9.56%-9.44%24.12%10.64%10.02%18.35%-5.98%67.83%62.23%-30.58%14.54%103.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.79%-0.15%0.99%1.53%3.69%-1.55%0.46%-5.22%13.55%23.97%16%15.91%34.04%9.72%-3.56%7.56%12.06%689.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.78%-10.13%1.11%-14.87%-17.39%-2.09%8.13%-8.80%22.40%12.62%10.87%18%-1.75%58.93%46.88%-24.32%14.13%132.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |