CTCP Lilama 18 (lm8)

14.45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,735369,702290,852403,521420,7731,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,611
Giá vốn hàng bán392,930347,218268,834370,283391,4251,215,7241,250,1381,326,6281,278,9381,616,7071,775,4041,518,7541,451,4681,413,2781,257,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,80522,48522,01833,23829,348113,281109,757100,00078,623124,380142,186171,580166,994127,767116,464
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,1911,9084,3137,1886,59718,71223,18319,3465,47916,57221,56328,07645,12531,73731,610
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1445,7444,1236,9086,43519,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,773
Lợi nhuận sau thuế 3,9274,4342,9705,1184,35311,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9274,4342,9705,1184,35311,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,746
Tổng tài sản ngắn hạn1,114,2011,070,1921,016,9171,061,9221,120,3271,061,9221,189,5181,148,1911,352,9861,671,9951,687,4641,522,1881,640,7021,363,3131,217,145
Tiền mặt28,45410,7714,67716,38311,97516,38312,09714,9794,57368,10537,1497,83159,677161,714175,945
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,000110,000149,896153,217160,719169,316185,61360,0008,000
Hàng tồn kho550,797565,484512,285493,205517,662493,205539,089557,305764,378843,844843,186871,239845,450674,721708,992
Tài sản dài hạn138,987147,323152,847157,712157,939157,712167,655194,077223,745236,620261,934280,625336,070251,761216,987
Tài sản cố định84,55690,39295,51698,842104,33498,842108,019132,137154,539180,653176,851193,354199,047180,037157,074
Đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20016,5398,95318,52714,295
Tổng tài sản1,253,1881,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,132
Tổng nợ955,102913,967868,994921,834985,584921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,544
Vốn chủ sở hữu298,086303,548300,770297,801292,683297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K1.26K1.55K1.51K0.63K1.53K1.81K2.50K5.61K6.72K6.06K5.11K4.95K2.69K2.19K2K1.52K0.92K0.12K
Giá cuối kỳ14.30K13.76K7.24K13.08K8.79K16.16K18.81K15.67K15.74K14.51K13.09K9.56K4.70K3.55K4.63K19K19K19K19K
Giá / EPS (PE)8.16 (lần)10.92 (lần)4.69 (lần)8.64 (lần)13.92 (lần)10.53 (lần)10.38 (lần)6.26 (lần)2.81 (lần)2.16 (lần)2.16 (lần)1.87 (lần)0.95 (lần)1.32 (lần)2.11 (lần)9.48 (lần)12.48 (lần)20.59 (lần)161.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)1 (lần)
Giá sổ sách31.75K31.72K31.77K31.46K30.98K29.88K30.35K30.21K31.87K30.32K26.41K22.77K19.64K14.65K13.35K13.85K12.87K11.49K1.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.54 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.42 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.35 (lần)1.37 (lần)1.48 (lần)1.65 (lần)13.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.91%87.07%87.65%85.54%85.81%87.60%86.56%84.43%83%84.41%84.87%83.94%85.47%89.26%82.16%78.63%57.46%57.21%84.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.09%12.93%12.35%14.46%14.19%12.40%13.44%15.57%17%15.59%15.13%16.06%14.53%10.74%17.84%21.37%42.54%42.79%15.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.21%75.58%78.02%78%81.55%85.30%85.38%84.27%84.86%83.68%85.18%85.83%85.58%89.43%84.69%76.68%83.59%83.29%95.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu320.41%309.55%355.03%354.50%442.06%580.39%584.16%535.61%560.56%512.82%574.61%605.83%593.36%845.90%553.03%328.74%509.35%498.32%1,930.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.79%24.42%21.98%22%18.45%14.70%14.62%15.73%15.14%16.32%14.82%14.17%14.42%10.57%15.31%23.32%16.41%16.71%4.93%
6/ Thanh toán hiện hành117.27%116.10%112.33%110.47%106.96%105.02%104.04%103.29%101.21%104.52%106.32%107.10%115.55%111.51%105.99%123.59%100.58%101.42%93.17%
7/ Thanh toán nhanh59.30%62.18%61.42%56.85%46.53%52.02%52.05%44.17%49.05%52.79%44.39%47.96%53.63%40.92%51.98%72.94%44.63%26.11%34.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.99%1.79%1.14%1.44%0.36%4.28%2.29%0.53%3.68%12.40%15.37%20.49%16.72%16.02%22.34%15.32%3.38%3%9.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.32%108.97%100.20%106.28%86.10%91.22%98.37%93.76%81.87%95.42%95.78%98.73%98.90%55.25%82.15%107.77%89.67%69.04%64.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.08%125.15%114.32%124.25%100.34%104.13%113.64%111.05%98.64%113.04%112.86%117.63%115.71%61.89%100%137.07%156.06%120.68%75.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu497.44%446.27%455.94%483.07%466.71%620.67%673%595.96%540.83%584.73%646.14%696.87%685.71%522.59%536.48%462.07%546.38%413.08%1,302.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho250.41%246.49%231.90%238.04%167.32%191.59%210.56%174.32%171.68%209.46%177.31%194.48%194.39%79.73%179.05%284.25%257.20%150.29%109.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.11%0.89%1.07%1%0.44%0.83%0.89%1.39%3.25%3.79%3.55%3.22%3.68%3.51%3.06%3.13%2.16%1.94%0.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.31%0.97%1.07%1.06%0.38%0.75%0.87%1.30%2.66%3.62%3.40%3.18%3.64%1.94%2.52%3.38%1.94%1.34%0.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.52%3.97%4.86%4.81%2.04%5.14%5.97%8.28%17.59%22.17%22.93%22.43%25.21%18.35%16.43%14.48%11.83%8.03%8.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%%1%1%2%4%4%4%4%4%4%3%4%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu7.59%-2.27%-4.68%5.09%-22.03%-9.20%13.44%4.44%5.02%12.19%7.56%17.80%75.88%6.88%11.97%-9.04%48.22%150.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.04%-18.45%2.12%139.68%-58.86%-15.36%-27.54%-55.37%-9.90%19.84%18.58%3.15%84.14%22.55%9.42%31.67%64.99%684.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.09%-12.95%1.14%-18.58%-21.02%-2.18%9.56%-9.44%24.12%10.64%10.02%18.35%-5.98%67.83%62.23%-30.58%14.54%103.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.85%-0.15%0.99%1.53%3.69%-1.55%0.46%-5.22%13.55%23.97%16%15.91%34.04%9.72%-3.56%7.56%12.06%689.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.96%-10.13%1.11%-14.87%-17.39%-2.09%8.13%-8.80%22.40%12.62%10.87%18%-1.75%58.93%46.88%-24.32%14.13%132.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |