Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

14.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,747,8531,694,5071,650,7542,430,1781,370,6395,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,613
Giá vốn hàng bán1,660,1891,637,0761,594,6232,354,9461,294,2484,959,3912,801,8503,634,3365,785,1066,629,78412,688,27717,957,62610,608,1677,513,5477,548,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV87,66457,43156,13175,23276,390119,63890,229191,806275,185412,023674,5521,238,8911,025,431936,064806,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,48820,09434,84828,0074,507-14,399-21,788-6,60538,911-174,149-163,365331,827110,034174,26431,983
Tổng lợi nhuận trước thuế13,93320,73535,33727,9645,205-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242195,456
Lợi nhuận sau thuế 12,67719,20033,89726,0014,240-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482162,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,92822,07435,96032,8407,7154,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528136,798
Tổng tài sản ngắn hạn5,784,4955,313,0885,291,1725,562,2985,022,5375,541,1215,330,7196,451,4396,720,8067,049,13811,334,06811,664,08115,271,22414,433,9789,674,223
Tiền mặt2,781,1672,462,2032,375,5132,738,0402,429,1752,738,0402,600,5761,228,696895,8791,079,2302,116,6952,803,2092,747,8773,458,7271,390,876
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,8005,8005,8005,8005,6005,8003,4633,46314,973186,597188,457334,72682,06224,985
Hàng tồn kho373,936354,836438,020444,559628,748433,104737,385972,474753,1621,126,3303,562,0783,738,4683,476,5573,088,8613,814,174
Tài sản dài hạn782,820793,171811,306837,257851,139829,006872,871941,6961,027,7801,126,2781,870,5432,468,4362,716,4322,972,4653,540,767
Tài sản cố định122,952126,373129,540132,698136,647132,698148,889170,103199,930231,9351,029,8471,501,7011,744,5721,868,2172,131,195
Đầu tư tài chính dài hạn541,482543,559548,420552,540549,798552,495577,085633,268634,503625,238466,847468,088334,022460,735609,778
Tổng tài sản6,567,3156,106,2596,102,4786,399,5545,873,6756,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,990
Tổng nợ5,566,7315,118,6085,122,4685,460,6224,949,9725,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,30011,592,931
Vốn chủ sở hữu1,000,585987,651980,009938,932923,703943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,1431,622,059

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K0.05KK0.19K0.73KKK3.12K0.84K2.03K1.72KK0.07K
Giá cuối kỳ14.70K10.30K9K17.22K17.35K20.48K17.40K12.08K15K15K15K15KK
Giá / EPS (PE)11.08 (lần)194.41 (lần) (lần)91.32 (lần)23.62 (lần) (lần) (lần)3.87 (lần)17.94 (lần)7.40 (lần)8.74 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.55K11.83K12.30K13.18K13.82K14.19K19.90K24.30K23.51K22.09K20.35K14.77K4.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)0.87 (lần)0.73 (lần)1.31 (lần)1.26 (lần)1.44 (lần)0.87 (lần)0.50 (lần)0.64 (lần)0.68 (lần)0.74 (lần)1.02 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.08%86.99%85.93%87.26%86.74%86.22%85.83%82.53%84.90%82.92%73.21%71.18%69.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.92%13.01%14.07%12.74%13.26%13.78%14.17%17.47%15.10%17.08%26.79%28.82%30.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.76%85.19%84.20%85.78%85.78%86.16%87.98%86.29%89.58%89.88%87.73%91.08%92.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu556.35%575.17%532.80%603.32%603.05%622.67%732.28%629.45%859.80%888.36%714.70%1,021.08%3,848.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.24%14.81%15.80%14.22%14.22%13.84%12.02%13.71%10.42%10.12%12.27%8.92%2.42%
6/ Thanh toán hiện hành105.66%104.25%103.54%102.09%101.48%100.45%103.62%105.31%106.12%105.25%102.61%101.62%94.30%
7/ Thanh toán nhanh98.83%96.10%89.22%86.70%90.10%84.40%71.05%71.56%81.96%82.73%62.16%61.34%55.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.80%51.51%50.51%19.44%13.53%15.38%19.35%25.31%19.10%25.22%14.75%10.83%10.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.56%79.73%46.62%51.75%78.21%86.13%101.20%135.83%64.68%48.54%63.22%66.93%104.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.06%91.66%54.25%59.31%90.17%99.90%117.90%164.58%76.18%58.54%86.36%94.04%150.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu751.89%538.33%295.01%363.99%549.87%622.47%842.25%990.83%620.75%479.78%515.06%750.39%4,329.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,937.99%1,145.08%379.97%373.72%768.11%588.62%356.20%480.35%305.13%243.25%197.90%210.04%343.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.41%0.08%-0.87%0.39%0.97%-1.20%-1.27%1.30%0.57%1.91%1.64%-0.16%0.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.61%0.07%%0.20%0.76%%%1.76%0.37%0.93%1.04%%0.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.57%0.45%%1.43%5.31%%%12.84%3.56%9.17%8.43%%1.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%-1%%1%-1%-1%1%1%2%2%%%
Tăng trưởng doanh thu98.58%75.62%-24.41%-36.87%-13.94%-47.30%-30.39%65.01%37.68%1.14%-5.42%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-377.70%-116.73%-267.93%-74.33%-169.39%-50.46%-168.46%273.32%-58.74%18.08%-1,065.13%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.46%3.89%-17.64%-4.58%-5.65%-39.37%-4.73%-24.32%2.99%34.96%-3.55%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.32%-3.76%-6.74%-4.62%-2.58%-28.70%-18.11%3.38%6.41%8.57%37.79%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.81%2.68%-16.09%-4.59%-5.22%-38.09%-6.57%-21.43%3.34%31.72%0.13%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |