CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

31
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,16652,83452,20948,01644,252
Giá vốn hàng bán17,06121,18722,42920,73421,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,10531,64729,78027,28222,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,61619,74318,03414,85611,734
Tổng lợi nhuận trước thuế15,24518,84718,10315,03311,760
Lợi nhuận sau thuế 13,35316,64216,04813,80710,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,35316,64216,04813,80710,387
Tổng tài sản ngắn hạn54,47451,72942,07931,42325,67954,47451,72942,07931,42325,67916,75021,12316,97918,74313,895
Tiền mặt1,5255,9903,4242,8305,9081,5255,9903,4242,8305,90813,83613,13210,3677,3806,563
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00042,00035,50026,50016,50050,00042,00035,50026,50016,500
Hàng tồn kho1,3131,4911,7071,1491,5711,3131,4911,7071,1491,5711,3772,4611,8291,0941,221
Tài sản dài hạn38,12934,96532,53632,15129,19038,12934,96532,53632,15129,19030,82028,59225,08623,05621,278
Tài sản cố định37,09633,85231,37230,30026,85937,09633,85231,37230,30026,85927,77426,35524,63621,10020,477
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản92,60486,69474,61563,57454,86992,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,173
Tổng nợ11,43613,53210,9718,5606,28011,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,276
Vốn chủ sở hữu81,16873,16263,64455,01448,58981,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,30032,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.34K6.66K6.42K5.52K4.15K
Giá cuối kỳ29.28K32.33K38.54K26.09K16.38K
Giá / EPS (PE)5.48 (lần)4.86 (lần)6 (lần)4.72 (lần)3.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.82 (lần)1.53 (lần)1.85 (lần)1.36 (lần)0.93 (lần)
Giá sổ sách32.47K29.26K25.46K22.01K19.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)1.10 (lần)1.51 (lần)1.19 (lần)0.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.82%59.67%56.39%49.43%46.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.17%40.33%43.61%50.57%53.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.35%15.61%14.70%13.46%11.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.09%18.50%17.24%15.56%12.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.65%84.39%85.30%86.54%88.55%
6/ Thanh toán hiện hành476.34%382.27%383.55%367.09%408.90%
7/ Thanh toán nhanh464.86%371.25%367.99%353.67%383.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.34%44.27%31.21%33.06%94.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.37%60.94%69.97%75.53%80.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.73%102.14%124.07%152.81%172.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.49%72.22%82.03%87.28%91.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,299.39%1,420.99%1,313.94%1,804.53%1,374.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.24%31.50%30.74%28.75%23.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.42%19.20%21.51%21.72%18.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.45%22.75%25.22%25.10%21.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)78%79%72%67%48%
Tăng trưởng doanh thu-23.98%1.20%8.73%8.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.76%3.70%16.23%32.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.49%23.34%28.17%36.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.94%14.96%15.69%13.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.82%16.19%17.37%15.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |