CTCP Bột Giặt Lix (lix)

31.70
-0.10
(-0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV747,471757,875760,045766,880749,1362,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Giá vốn hàng bán557,291566,712570,002597,723552,2972,187,8362,175,1652,079,9902,162,9011,967,3931,862,3321,706,4971,549,2201,384,7121,364,233
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV160,010159,689159,504128,485165,335612,723639,977533,014739,292559,092446,599410,905404,084372,592341,500
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,12157,35055,05163,86265,239253,755262,385210,316296,315223,923186,935186,758179,100179,276103,750
Tổng lợi nhuận trước thuế62,04157,35355,04763,68165,317246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 49,63345,88344,03845,82052,201190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,63345,88344,03845,82052,201190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản ngắn hạn873,271865,285796,469824,478838,298824,478761,512698,241557,215513,373405,457397,594418,998527,500411,015
Tiền mặt353,937325,277234,428269,585330,823269,585193,850140,95213,994127,82184,650130,669128,262245,600121,088
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,000
Hàng tồn kho228,437247,511240,069241,124218,083241,124278,488310,691278,308181,499153,024136,312139,426146,631120,227
Tài sản dài hạn467,743467,876473,431481,558453,022481,558470,696469,403460,454383,326374,759379,095361,512264,602205,052
Tài sản cố định406,278405,946411,060418,690389,645418,690408,244410,307400,684324,136295,682300,222280,465187,880183,977
Đầu tư tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
Tổng tài sản1,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ433,611475,390375,927423,701450,870423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu907,403857,770893,973882,335840,450882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.86K5.87K6.58K5.16K7.10K5.52K4.56K4.56K4.86K8.40K3.74K3.18K5.54K7.27K7.99K11.04K3.32K1.76K1.32K
Giá cuối kỳ35.50K25.08K17.76K20.37K21.50K15.95K16.80K13.84K16.93K10.62K5.32K4.84K2.22K1.77K3.29K3.19K72K72K72K
Giá / EPS (PE)12.41 (lần)4.28 (lần)2.70 (lần)3.95 (lần)3.03 (lần)2.89 (lần)3.69 (lần)3.04 (lần)3.49 (lần)1.26 (lần)1.42 (lần)1.52 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)21.69 (lần)40.94 (lần)54.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.76 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1 (lần)1.24 (lần)1.56 (lần)
Giá sổ sách14K27.23K26.18K23.12K19.68K17.14K14.58K14.59K13.92K20.96K16.94K15.02K25.71K27.62K25.99K22K11.29K7.57K6.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.54 (lần)0.92 (lần)0.68 (lần)0.88 (lần)1.09 (lần)0.93 (lần)1.15 (lần)0.95 (lần)1.22 (lần)0.51 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)6.38 (lần)9.51 (lần)11.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.12%63.13%61.80%59.80%54.75%57.25%51.97%51.19%53.68%66.59%66.72%67.44%70.93%73.12%86.72%83.10%89.02%82.61%77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.88%36.87%38.20%40.20%45.25%42.75%48.03%48.81%46.32%33.41%33.28%32.56%29.07%26.88%13.28%16.90%10.98%17.39%23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.33%32.44%31.17%35.85%37.36%38.08%39.47%39.14%42.20%42.84%40.62%38.99%39.29%38.88%33.19%33.12%44.50%55.24%54.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.79%48.02%45.28%55.87%59.64%61.51%65.20%64.30%73%74.95%68.41%63.92%64.73%63.61%49.67%49.53%80.19%123.42%118.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.67%67.56%68.83%64.15%62.64%61.92%60.53%60.86%57.80%57.16%59.38%61.01%60.71%61.12%66.81%66.88%55.50%44.76%45.78%
6/ Thanh toán hiện hành205.10%198.35%202%170.22%149.68%183.21%165.99%172.65%139.01%175%194.32%212.55%184.97%192.22%269.97%261.37%213.22%161.64%160.36%
7/ Thanh toán nhanh151.45%140.34%128.13%94.48%74.92%118.44%103.34%113.46%92.75%126.35%137.48%139.73%114.44%117.67%191.51%188.51%111.07%93.28%91.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.13%64.86%51.42%34.36%3.76%45.62%34.65%56.74%42.55%81.48%57.25%43.84%48.06%54.98%46.39%100.37%29.11%17.14%25.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản226.12%221.36%231.96%227.20%294%286.35%299.76%278.67%254.46%224.74%279.32%283.40%309.87%307.21%287.75%298.79%355.74%344.39%332.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn347.23%350.66%375.33%379.93%536.94%500.17%576.82%544.37%474%337.47%418.67%420.24%436.85%420.17%331.80%359.56%399.61%416.86%431.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu334.17%327.66%337%354.14%469.32%462.49%495.20%457.86%440.20%393.17%470.39%464.55%510.44%502.64%430.67%446.77%641.01%769.41%725.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,003.22%907.35%781.06%669.47%777.16%1,083.97%1,217.02%1,251.91%1,111.14%944.35%1,134.71%998.15%945.58%916.92%918.80%933.94%683.24%810.32%831.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.11%6.57%7.46%6.30%7.69%6.96%6.31%6.83%7.92%10.19%4.69%4.56%4.22%5.23%7.14%11.24%4.59%3.02%2.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.82%14.55%17.30%14.31%22.61%19.94%18.92%19.02%20.15%22.90%13.11%12.93%13.07%16.08%20.54%33.57%16.32%10.40%9.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.43%21.54%25.14%22.31%36.10%32.20%31.25%31.25%34.87%40.06%22.08%21.20%21.54%26.31%30.75%50.20%29.41%23.24%20.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%10%8%11%9%8%9%10%13%6%6%5%6%9%16%6%4%3%
Tăng trưởng doanh thu5.75%1.15%7.74%-11.33%16.52%9.79%8.06%8.98%11.57%3.45%14.21%6.33%13.41%24.03%13.89%35.84%24.26%26.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.81%-10.86%27.55%-27.36%28.70%21.13%-0.10%-6.08%-13.27%124.56%17.47%15%-8.57%-9.08%-27.64%232.71%88.73%33.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.83%10.32%-8.24%10.09%11.32%10.90%1.30%-7.70%-2.95%35.60%20.71%15.37%13.63%36.11%18.49%20.37%-3.09%24.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.97%4.03%13.22%17.51%14.82%17.56%-0.09%4.78%-0.35%23.77%12.79%16.83%11.67%6.27%18.15%94.90%49.15%19.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.85%5.99%5.53%14.74%13.49%14.93%0.45%-0.49%-1.46%28.57%15.88%16.26%12.43%16.17%18.26%61.73%20.29%22.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |