CTCP Long Hậu (lhg)

29.90
-2.20
(-6.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV94,57390,670161,95776,246144,969423,470394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808
Giá vốn hàng bán54,60046,08368,29635,60567,915201,385194,045372,414369,948350,119385,419186,340216,754206,874131,854
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,97444,58893,66140,64177,054222,085200,814256,443411,702293,460213,449243,901271,299273,351100,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,47144,51081,51139,45277,694192,165207,534238,125372,814245,072176,399212,326199,125194,50133,590
Tổng lợi nhuận trước thuế57,56952,95082,07240,03479,021236,345211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,116
Lợi nhuận sau thuế 44,83442,12665,42731,45361,636187,447166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,83442,12665,42731,45361,636187,447166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,596
Tổng tài sản ngắn hạn2,168,4482,090,1792,182,4212,157,8672,155,1092,172,3802,155,7162,189,7522,013,7911,716,0811,396,6571,437,1441,340,379902,996771,889
Tiền mặt115,64469,553247,28289,255244,024115,644244,02485,03091,858260,519151,467351,844455,722254,523127,672
Đầu tư tài chính ngắn hạn899,578885,387927,8911,052,287946,308899,578946,3081,138,150985,597433,059335,297279,042361,76912,4421,513
Hàng tồn kho827,776800,304667,205682,204647,089827,776647,089622,370626,889699,653561,893463,566306,825216,299277,287
Tài sản dài hạn897,124914,449951,270899,221900,558897,806899,411813,963831,567883,550838,500679,828647,915623,639606,925
Tài sản cố định57,26159,41852,57753,36955,45657,94355,45660,02269,65075,16857,25550,34952,88649,28853,246
Đầu tư tài chính dài hạn192,290193,648222,145225,158225,158192,290225,158203,562201,998205,840203,686201,594225,158225,158185,127
Tổng tài sản3,065,5723,004,6283,133,6913,057,0873,055,6663,070,1863,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,814
Tổng nợ1,406,2201,390,1101,561,2991,431,0031,460,7551,407,2281,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807
Vốn chủ sở hữu1,659,3521,614,5181,572,3921,626,0851,594,9111,662,9581,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.75K3.32K4.08K5.93K3.97K2.85K3.52K3.32K6.35K2.67K0.97K0.93K2.04K4.64K8.05K8.32K7.16K2.26K0.01K
Giá cuối kỳ35.50K28.95K19.06K44.64K27.80K11.35K12.62K10.75K9.16K8.17K4.98K3.71K4.91K5.16K11.77K8.64K40K40K40K
Giá / EPS (PE)9.47 (lần)8.71 (lần)4.67 (lần)7.53 (lần)7 (lần)3.98 (lần)3.58 (lần)3.24 (lần)1.44 (lần)3.06 (lần)5.15 (lần)4 (lần)2.40 (lần)1.11 (lần)1.46 (lần)1.04 (lần)5.59 (lần)17.66 (lần)5,128.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.19 (lần)3.66 (lần)1.51 (lần)2.85 (lần)2.06 (lần)0.95 (lần)1.09 (lần)0.66 (lần)0.39 (lần)0.71 (lần)0.41 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.27 (lần)0.60 (lần)0.47 (lần)2.42 (lần)5.11 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách33.27K31.90K30.70K29.29K25.68K23.83K22.95K21.83K25.72K26.25K24.52K24.69K24.32K30.64K27.22K21.64K17.79K10.44K1.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)0.91 (lần)0.62 (lần)1.52 (lần)1.08 (lần)0.48 (lần)0.55 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)2.25 (lần)3.83 (lần)28.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.76%70.56%72.90%70.77%66.01%62.49%67.89%67.41%59.15%55.98%54.46%49.96%48.46%48.55%59.01%55.36%65.32%98.20%92.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.24%29.44%27.10%29.23%33.99%37.51%32.11%32.59%40.85%44.02%45.54%50.04%51.54%51.45%40.99%44.64%34.68%1.80%7.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.84%47.80%48.91%48.54%50.62%46.71%45.82%45.11%56.10%50.39%56.70%60.97%61.92%66.41%65.51%55.77%38.40%52.06%8%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu84.62%91.59%95.72%94.34%102.52%87.64%84.57%82.19%127.81%101.58%130.96%156.23%162.63%197.69%189.93%126.12%62.35%108.60%8.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.16%52.20%51.09%51.46%49.38%53.29%54.18%54.89%43.90%49.61%43.30%39.03%38.08%33.59%34.49%44.23%61.60%47.94%92%
6/ Thanh toán hiện hành273.19%249.67%238.20%246.77%227.81%236.37%247.09%240.44%166.66%187.38%179.70%164.41%133.66%179.66%233.93%154.69%215.47%284.38%1,161.09%
7/ Thanh toán nhanh169.09%174.73%170.50%169.95%134.93%141.27%167.39%185.40%126.74%120.07%118.84%100.41%75.48%98.95%123.79%69.87%121.19%177.32%1,065.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.54%28.26%9.25%11.26%34.58%25.63%60.49%81.75%46.98%30.99%26.57%11.22%4.53%12.99%27.64%13.17%39.51%92.53%767.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.79%12.92%20.94%27.47%25.98%26.79%27.26%41.26%39.90%21.67%21.65%16.35%17.74%21%24.89%37.71%57.33%35.93%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.49%18.32%28.72%38.81%39.36%42.88%40.16%61.20%67.46%38.71%39.75%32.73%36.61%43.26%42.18%68.12%87.76%36.59%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.46%24.76%40.98%53.39%52.62%50.28%50.32%75.16%90.90%43.68%49.99%41.90%46.59%62.53%72.15%85.28%93.07%74.94%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24.33%29.99%59.84%59.01%50.04%68.59%40.20%70.64%95.64%47.55%53.71%30.53%34.41%41.61%27.63%44.05%91.66%50%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.26%42.09%32.42%37.91%29.41%23.83%30.49%20.21%27.17%23.29%7.88%8.97%18.02%24.24%40.97%45.10%43.21%28.96%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.11%5.44%6.79%10.41%7.64%6.38%8.31%8.34%10.84%5.05%1.71%1.47%3.20%5.09%10.20%17.01%24.77%10.40%0.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.27%10.42%13.29%20.24%15.47%11.98%15.34%15.19%24.69%10.17%3.94%3.76%8.40%15.16%29.56%38.46%40.21%21.70%0.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)93%86%55%80%57%37%94%76%80%53%17%25%44%56%133%127%95%56%%
Tăng trưởng doanh thu7.25%-37.21%-19.55%15.72%12.79%3.76%-29.64%34.67%103.85%-6.44%18.48%-8.67%-22.90%-2.54%6.41%11.45%111.73%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.79%-18.49%-31.19%49.17%39.20%-18.91%6.13%0.20%137.78%176.50%4.05%-54.52%-42.69%-42.33%-3.32%16.32%215.93%28,937.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.65%-0.58%6.35%4.96%26.05%7.63%8.15%4.72%23.27%-16.96%-16.76%-2.44%-14.89%17.07%89.40%146.04%-2.11%9,193.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.28%3.90%4.82%14.06%7.76%3.86%5.10%62.85%-2.03%7.07%-0.70%1.55%3.46%12.47%25.76%21.64%70.49%643.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.49%1.71%5.57%9.45%16.31%5.58%6.47%30.24%10.72%-6.56%-10.49%-0.92%-8.72%15.49%61.25%69.42%32.69%1,327.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |