CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

71.80
-1.70
(-2.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV416,321281,385330,190203,177251,8201,231,0741,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165
Giá vốn hàng bán328,773231,787270,847157,038191,606988,446842,4661,141,790846,353680,742607,376737,599573,505375,501319,465
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,92049,59859,14944,95260,179240,619276,805274,719208,587186,146150,192148,305140,179118,46696,648
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,26823,04126,84233,18613,532138,338155,869141,183107,131109,80882,86682,61170,15959,95248,686
Tổng lợi nhuận trước thuế57,67223,18325,68633,30515,864139,845161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,973
Lợi nhuận sau thuế 46,43717,79118,93026,33713,225109,495126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,231
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,45911,48410,14117,3837,26359,46781,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,075
Tổng tài sản ngắn hạn607,357584,860619,838633,417658,209607,357660,826558,019503,505397,423333,754290,340312,098238,515219,392
Tiền mặt273,01191,307116,913123,056169,237273,011197,316174,394191,331148,331111,40684,66670,63845,35426,842
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,00028,0006686349,6047,97711,209
Hàng tồn kho144,663142,033147,259173,235143,498144,663143,269155,46297,89170,52265,37448,87049,23932,10240,151
Tài sản dài hạn588,823429,282436,691431,999436,020588,823437,685472,871407,405336,127304,543260,826226,879181,105164,134
Tài sản cố định370,630366,789389,991387,790369,086370,630369,259424,062368,866303,645269,307214,232188,130139,361129,855
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,196,1801,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,196,1801,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525
Tổng nợ448,492300,403347,084349,462406,402448,492408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,581
Vốn chủ sở hữu747,688713,739709,445715,953687,827747,688689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.13K5.67K5.16K8.34K8.53K14.27K7.73K8.42K7.43K7.24K10.85K20.44K10.70K8.11K7.73K10.05K1.98K2.63K2.18K1.72K1.11K
Giá cuối kỳ71K49.74K47.62K47.55K22.71K12.23K11.83K10.44K10.51K7.98K6.42K5.11K2.08K1.29K1.60K3.55K60K60K60K60K60K
Giá / EPS (PE)17.19 (lần)8.77 (lần)9.22 (lần)5.70 (lần)2.66 (lần)0.86 (lần)1.53 (lần)1.24 (lần)1.41 (lần)1.10 (lần)0.59 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.35 (lần)30.23 (lần)22.80 (lần)27.52 (lần)34.89 (lần)54.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)0.64 (lần)0.48 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)2.46 (lần)2.52 (lần)2.85 (lần)3.19 (lần)5.67 (lần)
Giá sổ sách51.92K47.89K42.54K72.06K65.94K116.01K101.22K89.54K80.39K69.43K95.78K89.82K38.17K32.28K31.20K29.09K15.60K9.35K7.47K6.15K3.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.04 (lần)1.12 (lần)0.66 (lần)0.34 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)3.85 (lần)6.42 (lần)8.03 (lần)9.75 (lần)17.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.77%60.16%54.13%55.28%54.18%52.29%52.68%57.91%56.84%57.20%64.30%60.41%67.26%75.61%66.80%57.77%50.44%69.55%66.68%59.02%69.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.23%39.84%45.87%44.73%45.82%47.71%47.32%42.09%43.16%42.80%35.70%39.59%32.74%24.39%33.20%42.23%49.56%30.45%33.32%40.98%30.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.49%37.23%40.57%43.05%35.28%34.57%33.89%40.20%31.03%34.83%28.80%29.73%50.73%53.86%51.11%54.46%48.57%53.66%65.76%59.95%72.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.98%59.30%68.27%75.58%54.50%52.84%51.26%67.21%45%53.44%40.46%42.30%102.95%116.72%104.53%119.58%94.43%115.78%192.04%149.70%262.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.51%62.77%59.43%56.95%64.72%65.43%66.11%59.80%68.97%65.17%71.20%70.28%49.27%46.14%48.89%45.54%51.43%46.34%34.24%40.05%27.60%
6/ Thanh toán hiện hành145.92%181.28%135.17%130.14%156.74%152.48%156.81%147.69%192.23%166.24%223.42%203.41%132.60%140.77%147.09%123.57%107.74%143.97%117.86%121.59%114.89%
7/ Thanh toán nhanh111.16%141.98%97.51%104.84%128.92%122.61%130.42%124.39%166.35%135.82%168.48%156.03%123.78%127.04%125.87%119.34%107.74%143.97%117.86%121.59%114.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.59%54.13%42.24%49.45%58.50%50.90%45.73%33.43%36.55%20.34%47.24%71.47%33.61%4.50%8.22%39.11%7.90%6.25%8.18%39.48%32.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.92%101.94%137.48%115.87%118.23%118.78%161.13%132.60%118.21%109.03%136.45%90.12%65.43%110.76%122.31%89.62%80.49%117.99%96.66%122.59%85.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.69%169.46%253.98%209.62%218.22%227.16%305.88%229%207.97%190.60%212.21%149.18%97.27%146.49%183.11%155.14%159.57%169.65%144.96%207.71%122.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu164.65%162.39%231.34%203.44%182.67%181.54%243.72%221.73%171.40%167.30%191.65%128.24%132.78%240.03%250.16%196.79%156.50%254.61%282.29%306.10%309.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho683.27%588.03%734.45%864.59%965.29%929.08%1,509.31%1,164.74%1,169.71%795.66%693.49%516.74%1,129.57%1,226.36%1,067.18%3,531.56%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.83%7.29%5.25%5.69%7.08%6.77%3.13%4.24%5.39%6.24%5.91%17.75%21.11%10.47%9.90%17.56%8.13%11.05%10.34%9.13%10.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.97%7.43%7.21%6.59%8.37%8.05%5.05%5.62%6.38%6.80%8.07%15.99%13.81%11.59%12.11%15.74%6.54%13.04%10%11.20%8.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.95%11.84%12.14%11.57%12.94%12.30%7.64%9.40%9.25%10.43%11.33%22.76%28.03%25.12%24.77%34.56%12.72%28.15%29.19%27.95%32.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%10%7%7%9%8%4%5%7%8%7%22%27%13%12%23%9%14%13%11%13%
Tăng trưởng doanh thu9.94%-20.99%34.28%21.70%14.39%-14.63%24.26%44.08%18.62%13.91%59.35%127.25%-34.59%-0.73%36.34%134.55%2.52%12.93%11.98%78.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.19%9.81%23.91%-2.28%19.60%84.48%-8.17%13.28%2.63%20.16%-46.93%91.07%31.94%4.94%-23.13%406.63%-24.60%20.71%26.81%55.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.68%-2.23%6.67%51.53%17.27%18.14%-13.78%66.37%-2.52%72.36%1.99%-3.32%4.30%15.53%-6.24%136.20%36.02%-24.51%55.77%2.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.43%12.56%18.09%9.27%13.68%14.61%13.05%11.38%15.79%30.48%6.63%135.30%18.24%3.46%7.26%86.53%66.78%25.20%21.43%79.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.89%6.56%13.17%24.18%14.92%15.81%2.26%28.44%9.41%42.55%5.25%64.98%10.73%9.63%-0.09%110.65%50.28%-7.49%42.02%23.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |