CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

62
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV629,565639,908695,907605,786381,9761,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793258,511
Giá vốn hàng bán196,806202,798204,864166,424104,323526,738519,780370,160241,124229,787192,995187,314232,026237,269215,713
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV407,146411,498465,431413,750252,0411,070,286820,922530,077463,677483,147407,555353,156202,103115,39341,223
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh157,065323,107200,593558,840194,734966,812486,012255,093520,436387,629332,623280,093432,948269,846242,034
Tổng lợi nhuận trước thuế157,014322,981200,575557,927196,801965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444241,408
Lợi nhuận sau thuế 141,486307,648190,731547,934187,613927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012239,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,291239,730125,225485,501121,997691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777214,289
Tổng tài sản ngắn hạn1,856,5351,934,3741,816,2871,726,9731,254,0271,727,9611,244,3841,187,1321,054,482871,2131,475,9072,769,5521,876,2181,760,506474,637
Tiền mặt410,649896,054352,487705,493111,247705,49397,843182,457170,57770,293120,593771,521799,676739,14944,212
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,64350,6436437,5951,0957,59556628,23224,86934,90733,486205,25515,843242,472
Hàng tồn kho6,9613,3273,9915,3274,8716,15017,29926,03527,26927,71829,85638,42081,35655,89862,641
Tài sản dài hạn21,383,16321,310,05921,148,10221,185,74211,192,46821,185,74211,505,69910,991,03510,851,20410,389,0067,886,7757,075,3906,444,9045,617,4971,199,913
Tài sản cố định15,996,30516,139,93816,218,48416,386,5936,702,97916,386,5936,814,1187,280,0843,193,5503,449,4953,047,0803,272,0101,821,7501,340,15460,919
Đầu tư tài chính dài hạn938,718869,167831,594813,515784,649155,504160,946293,960507,854211,546
Tổng tài sản23,239,69823,244,43222,964,38922,912,71512,446,49522,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,0021,674,550
Tổng nợ17,644,18517,729,27017,623,73617,729,6097,591,37517,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,8991,116,795
Vốn chủ sở hữu5,595,5135,515,1625,340,6535,183,1064,855,1205,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103557,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.83K3.60K1.52K1.09K1.74K1.80K0.97K0.85K1.71K1.91K9.88K0.26K0.10K0.64K4.53K3.47K4.59K3.69K2.64K
Giá cuối kỳ61.90K50.76K52.55K46.43K66.60K37.16K33.21K22.06K22.01K20.25K20.92K4.80K3.49K8.07K9.47K9.53K5.74K10.63K3.29K
Giá / EPS (PE)12.83 (lần)14.09 (lần)34.65 (lần)42.77 (lần)38.31 (lần)20.68 (lần)34.31 (lần)26.09 (lần)12.90 (lần)10.60 (lần)2.12 (lần)18.67 (lần)34.42 (lần)12.56 (lần)2.09 (lần)2.74 (lần)1.25 (lần)2.88 (lần)1.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.62 (lần)5.72 (lần)6.97 (lần)9.40 (lần)17.63 (lần)9.73 (lần)10.33 (lần)7.61 (lần)9.54 (lần)10.75 (lần)1.75 (lần)0.34 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.52 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách29.14K27K25.22K24.42K23.15K20.32K18.19K16.08K15.72K14.36K25.73K15.36K19.38K19.29K18.74K18.34K46.06K82.45K17.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)1.88 (lần)2.08 (lần)1.90 (lần)2.88 (lần)1.83 (lần)1.83 (lần)1.37 (lần)1.40 (lần)1.41 (lần)0.81 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.42 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)22 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.99%7.54%9.76%9.75%8.86%7.74%15.76%28.13%22.55%23.86%28.34%31.98%21.81%23.74%23.10%16.84%28.49%38%66.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.01%92.46%90.24%90.25%91.14%92.26%84.24%71.87%77.45%76.14%71.66%68.02%78.19%76.26%76.90%83.16%71.51%62%33.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.92%77.38%62.01%61.50%62.67%65.35%62.70%68.64%63.73%62.62%66.69%47.09%58.86%59.21%59.66%63.35%59.30%69.48%62.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu315.33%342.02%163.24%159.76%167.85%188.56%168.07%218.83%175.69%167.50%200.23%89.02%143.08%145.15%147.87%172.88%145.72%227.62%169.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.08%22.62%37.99%38.50%37.33%34.65%37.30%31.36%36.27%37.38%33.31%52.91%41.14%40.79%40.34%36.65%40.70%30.52%37.08%
6/ Thanh toán hiện hành75.53%55.72%55.99%84.99%82.05%40.63%73.83%123.76%164.12%177.53%292.92%209.84%117.15%122.91%81.68%66.81%118.87%77.12%120.76%
7/ Thanh toán nhanh75.25%55.52%55.21%83.13%79.93%39.34%72.33%122.04%157.01%171.89%254.26%119.19%45.46%37.07%47.19%32.69%75.93%57.21%41.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.71%22.75%4.40%13.06%13.27%3.28%6.03%34.48%69.95%74.53%27.29%10.09%6.81%2.93%3.64%5.13%2.94%38.28%7.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.06%7.43%11.35%7.79%6.09%6.52%6.59%5.65%5.33%4.90%15.44%48.74%37.41%46.37%57.06%36.85%26.40%21.81%108.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.49%98.53%116.31%79.93%68.78%84.22%41.83%20.09%23.62%20.55%54.46%152.40%171.55%195.38%247.01%218.86%92.67%57.40%163.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.95%32.84%29.88%20.24%16.32%18.80%17.68%18.02%14.68%13.12%46.35%92.13%90.94%113.69%141.43%100.56%64.87%71.47%292.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,074.44%8,564.85%3,004.68%1,421.78%884.24%829.02%646.42%487.54%285.20%424.47%344.36%281.93%225.77%237.03%418.90%310.53%216.38%184.72%203.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần36.04%40.62%20.12%21.97%46.02%47.03%30.10%29.18%73.90%101.38%82.89%1.82%0.58%2.93%17.09%18.84%15.35%6.27%5.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.99%3.02%2.28%1.71%2.80%3.06%1.99%1.65%3.94%4.97%12.80%0.89%0.22%1.36%9.75%6.94%4.05%1.37%5.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.56%13.34%6.01%4.45%7.51%8.84%5.32%5.26%10.85%13.30%38.42%1.67%0.52%3.33%24.17%18.94%9.96%4.48%15.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)120%131%56%56%138%150%96%87%141%155%99%2%1%3%24%26%18%8%6%
Tăng trưởng doanh thu76.01%17.63%52.53%30.83%-1.14%18.83%10.94%25.56%22.51%39.95%20.60%46.85%-19.64%-17.26%43.71%70.42%52.12%15.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận209.56%137.46%39.71%-37.55%-3.25%85.64%14.46%-50.43%-10.70%71.16%5,400.23%363.81%-84.22%-85.81%30.38%109.09%272.60%40.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả132.42%124.24%5.56%0.39%1.40%25.35%-13.13%27.42%14.78%313.67%439.24%-9.83%-0.97%1.04%-12.60%30.42%7.29%534.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.25%7.03%3.31%5.47%13.91%11.73%13.11%2.31%9.43%394.50%139.73%44.95%0.46%2.93%2.19%9.93%67.60%373%%
Tăng trưởng Tổng tài sản86.72%79.71%4.70%2.29%5.73%20.27%-4.90%18.31%12.78%340.60%280.78%12.71%-0.38%1.80%-7.18%22.08%25.70%474.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |