CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

60
-0.80
(-1.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV640,627629,565639,908695,907605,7862,606,0081,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793
Giá vốn hàng bán208,757196,806202,798204,864166,424813,806526,738519,780370,160241,124229,787192,995187,314232,026237,269
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV406,258407,146411,498465,431413,7501,689,7531,070,286820,922530,077463,677483,147407,555353,156202,103115,393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh144,791157,065323,107200,593558,840824,999966,812486,012255,093520,436387,629332,623280,093432,948269,846
Tổng lợi nhuận trước thuế144,717157,014322,981200,575557,927824,729965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444
Lợi nhuận sau thuế 152,225141,486307,648190,731547,934791,644927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,86176,291239,730125,225485,501531,810691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777
Tổng tài sản ngắn hạn1,944,2911,856,5351,934,3741,816,2871,726,9731,942,7941,727,9611,244,3841,187,1321,054,482871,2131,475,9072,769,5521,876,2181,760,506
Tiền mặt305,431410,649896,054352,487705,493305,454705,49397,843182,457170,57770,293120,593771,521799,676739,149
Đầu tư tài chính ngắn hạn624,14350,64350,6436437,595624,1437,59556628,23224,86934,90733,486205,25515,843242,472
Hàng tồn kho10,0796,9613,3273,9915,3279,4996,15017,29926,03527,26927,71829,85638,42081,35655,898
Tài sản dài hạn21,520,71821,383,16321,310,05921,148,10221,185,74221,520,71821,185,74211,505,69910,991,03510,851,20410,389,0067,886,7757,075,3906,444,9045,617,497
Tài sản cố định15,863,94015,996,30516,139,93816,218,48416,386,59315,863,94016,386,5936,814,1187,280,0843,193,5503,449,4953,047,0803,272,0101,821,7501,340,154
Đầu tư tài chính dài hạn869,167831,594813,515784,649155,504160,946293,960507,854
Tổng tài sản23,465,00923,239,69823,244,43222,964,38922,912,71523,463,51222,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,002
Tổng nợ17,774,75817,644,18517,729,27017,623,73617,729,60917,778,67617,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,899
Vốn chủ sở hữu5,690,2515,595,5135,515,1625,340,6535,183,1065,684,8365,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.77K3.60K1.52K1.09K1.74K1.80K0.97K0.85K1.71K1.91K9.88K0.26K0.10K0.64K4.53K3.47K4.59K3.69K2.64K
Giá cuối kỳ68.40K50.76K52.55K46.43K66.60K37.16K33.21K22.06K22.01K20.25K20.92K4.80K3.49K8.07K9.47K9.53K5.74K10.63K3.29K
Giá / EPS (PE)24.70 (lần)14.09 (lần)34.65 (lần)42.77 (lần)38.31 (lần)20.68 (lần)34.31 (lần)26.09 (lần)12.90 (lần)10.60 (lần)2.12 (lần)18.67 (lần)34.42 (lần)12.56 (lần)2.09 (lần)2.74 (lần)1.25 (lần)2.88 (lần)1.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.04 (lần)5.72 (lần)6.97 (lần)9.40 (lần)17.63 (lần)9.73 (lần)10.33 (lần)7.61 (lần)9.54 (lần)10.75 (lần)1.75 (lần)0.34 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.52 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách29.61K27K25.22K24.42K23.15K20.32K18.19K16.08K15.72K14.36K25.73K15.36K19.38K19.29K18.74K18.34K46.06K82.45K17.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.31 (lần)1.88 (lần)2.08 (lần)1.90 (lần)2.88 (lần)1.83 (lần)1.83 (lần)1.37 (lần)1.40 (lần)1.41 (lần)0.81 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.42 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)192 (Mi)22 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.28%7.54%9.76%9.75%8.86%7.74%15.76%28.13%22.55%23.86%28.34%31.98%21.81%23.74%23.10%16.84%28.49%38%66.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.72%92.46%90.24%90.25%91.14%92.26%84.24%71.87%77.45%76.14%71.66%68.02%78.19%76.26%76.90%83.16%71.51%62%33.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.77%77.38%62.01%61.50%62.67%65.35%62.70%68.64%63.73%62.62%66.69%47.09%58.86%59.21%59.66%63.35%59.30%69.48%62.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu312.74%342.02%163.24%159.76%167.85%188.56%168.07%218.83%175.69%167.50%200.23%89.02%143.08%145.15%147.87%172.88%145.72%227.62%169.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.23%22.62%37.99%38.50%37.33%34.65%37.30%31.36%36.27%37.38%33.31%52.91%41.14%40.79%40.34%36.65%40.70%30.52%37.08%
6/ Thanh toán hiện hành110.28%55.72%55.99%84.99%82.05%40.63%73.83%123.76%164.12%177.53%292.92%209.84%117.15%122.91%81.68%66.81%118.87%77.12%120.76%
7/ Thanh toán nhanh109.74%55.52%55.21%83.13%79.93%39.34%72.33%122.04%157.01%171.89%254.26%119.19%45.46%37.07%47.19%32.69%75.93%57.21%41.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.34%22.75%4.40%13.06%13.27%3.28%6.03%34.48%69.95%74.53%27.29%10.09%6.81%2.93%3.64%5.13%2.94%38.28%7.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.11%7.43%11.35%7.79%6.09%6.52%6.59%5.65%5.33%4.90%15.44%48.74%37.41%46.37%57.06%36.85%26.40%21.81%108.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn134.14%98.53%116.31%79.93%68.78%84.22%41.83%20.09%23.62%20.55%54.46%152.40%171.55%195.38%247.01%218.86%92.67%57.40%163.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.84%32.84%29.88%20.24%16.32%18.80%17.68%18.02%14.68%13.12%46.35%92.13%90.94%113.69%141.43%100.56%64.87%71.47%292.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,567.28%8,564.85%3,004.68%1,421.78%884.24%829.02%646.42%487.54%285.20%424.47%344.36%281.93%225.77%237.03%418.90%310.53%216.38%184.72%203.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.41%40.62%20.12%21.97%46.02%47.03%30.10%29.18%73.90%101.38%82.89%1.82%0.58%2.93%17.09%18.84%15.35%6.27%5.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.27%3.02%2.28%1.71%2.80%3.06%1.99%1.65%3.94%4.97%12.80%0.89%0.22%1.36%9.75%6.94%4.05%1.37%5.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.35%13.34%6.01%4.45%7.51%8.84%5.32%5.26%10.85%13.30%38.42%1.67%0.52%3.33%24.17%18.94%9.96%4.48%15.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)65%131%56%56%138%150%96%87%141%155%99%2%1%3%24%26%18%8%6%
Tăng trưởng doanh thu53.06%17.63%52.53%30.83%-1.14%18.83%10.94%25.56%22.51%39.95%20.60%46.85%-19.64%-17.26%43.71%70.42%52.12%15.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.10%137.46%39.71%-37.55%-3.25%85.64%14.46%-50.43%-10.70%71.16%5,400.23%363.81%-84.22%-85.81%30.38%109.09%272.60%40.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.28%124.24%5.56%0.39%1.40%25.35%-13.13%27.42%14.78%313.67%439.24%-9.83%-0.97%1.04%-12.60%30.42%7.29%534.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.66%7.03%3.31%5.47%13.91%11.73%13.11%2.31%9.43%394.50%139.73%44.95%0.46%2.93%2.19%9.93%67.60%373%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.40%79.71%4.70%2.29%5.73%20.27%-4.90%18.31%12.78%340.60%280.78%12.71%-0.38%1.80%-7.18%22.08%25.70%474.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |