CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

21.70
6.20
(40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,22382,03281,01182,42070,874319,686297,054277,558233,902251,221211,728214,961170,746160,199137,942
Giá vốn hàng bán57,04356,51157,07256,01554,042228,189219,313212,734196,493204,185161,991176,347139,301135,396118,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,18025,52123,93826,40616,83291,49777,74264,82437,40947,03649,73738,61431,44524,80319,404
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,54531,99327,85632,97723,003125,21498,57971,43144,27651,41654,90018,80410,4273,8512,527
Tổng lợi nhuận trước thuế32,27632,14527,63932,76821,737124,67298,88470,93443,22849,54354,57418,50412,2234,3652,083
Lợi nhuận sau thuế 26,09625,79722,07526,16217,18599,70279,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,531900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,09625,79722,07526,16217,18599,70279,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,531900
Tổng tài sản ngắn hạn84,63188,29378,754669,102647,58789,888648,389639,977370,557629,562632,028602,56086,218107,66964,558
Tiền mặt38,57442,91655,95445,17138,54238,57438,87234,83325,23116,85216,10825,42622,23112,6208,358
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,83914,8394,829555,817555,00013,839555,000550,860278,844561,668537,708515,72525,000
Hàng tồn kho10,15310,4458,6426,7589,47811,10811,1039,38010,37718,88413,76621,92819,26517,00216,566
Tài sản dài hạn1,113,3091,108,3061,125,639533,642529,8191,107,938528,108533,2811,090,330880,170418,953967,246726,198591,591402,136
Tài sản cố định436,786432,590435,565443,081446,367436,786446,367473,631780,761838,766386,392924,424420,664335,338191,755
Đầu tư tài chính dài hạn658,220653,687669,34568,34563,345653,22063,34538,675276,12514,62511,12511,1258,29446,31846,325
Tổng tài sản1,197,9401,196,5991,204,3931,202,7431,177,4061,197,8261,176,4971,173,2581,460,8871,509,7321,050,9821,569,806812,416699,260466,694
Tổng nợ228,802253,557287,147244,328244,126229,116244,244271,888289,844321,687279,404370,401331,371269,466209,562
Vốn chủ sở hữu969,139943,043917,246958,416933,280968,710932,253901,3701,171,0431,188,046771,5781,199,405481,045429,794257,132

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.27K1K0.72K0.44K0.49K0.58K1.06K0.71K0.26K0.07K0.11K
Giá cuối kỳ15.50K11.91K11.93K11.90K11.94K11.90K9.71K11.10K11.10K11.10K11.10K
Giá / EPS (PE)12.25 (lần)11.87 (lần)16.59 (lần)27.21 (lần)24.34 (lần)20.62 (lần)9.18 (lần)15.71 (lần)43.43 (lần)170.40 (lần)96.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.82 (lần)3.16 (lần)3.39 (lần)4.01 (lần)3.75 (lần)4.43 (lần)0.62 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)1.11 (lần)1.23 (lần)
Giá sổ sách12.29K11.83K11.44K14.86K15.08K9.79K86.81K34.82K31.11K18.61K16.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.01 (lần)1.04 (lần)0.80 (lần)0.79 (lần)1.22 (lần)0.11 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.60 (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.50%55.11%54.55%25.37%41.70%60.14%38.38%10.61%15.40%13.83%11.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.50%44.89%45.45%74.63%58.30%39.86%61.62%89.39%84.60%86.17%88.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.13%20.76%23.17%19.84%21.31%26.59%23.60%40.79%38.54%44.90%35.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.65%26.20%30.16%24.75%27.08%36.21%30.88%68.89%62.70%81.50%54.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.87%79.24%76.83%80.16%78.69%73.41%76.40%59.21%61.46%55.10%64.73%
6/ Thanh toán hiện hành133.90%1,089.91%996.46%627.33%935.96%1,074.82%1,127.78%124.23%261.23%82.95%136.66%
7/ Thanh toán nhanh117.36%1,071.25%981.86%609.76%907.88%1,051.41%1,086.74%96.47%219.98%61.66%74.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.46%65.34%54.24%42.71%25.05%27.39%47.59%32.03%30.62%10.74%29.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.69%25.25%23.66%16.01%16.64%20.15%13.69%21.02%22.91%29.56%35.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn355.65%45.81%43.37%63.12%39.90%33.50%35.67%198.04%148.79%213.67%312.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33%31.86%30.79%19.97%21.15%27.44%17.92%35.49%37.27%53.65%55.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,054.28%1,975.26%2,267.95%1,893.54%1,081.26%1,176.75%804.21%723.08%796.35%715.09%593.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.19%26.61%20.42%14.73%15.38%21.48%6.80%5.72%2.20%0.65%1.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.32%6.72%4.83%2.36%2.56%4.33%0.93%1.20%0.50%0.19%0.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.29%8.48%6.29%2.94%3.25%5.89%1.22%2.03%0.82%0.35%0.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)44%36%27%18%19%28%8%7%3%1%1%
Tăng trưởng doanh thu7.62%7.02%18.66%-6.89%18.65%-1.50%%6.58%16.14%10.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.12%39.49%64.47%-10.85%-15%211.22%%176.44%292.33%-43.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.19%-10.17%-6.20%-9.90%15.13%-24.57%%22.97%28.59%71.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.91%3.43%-23.03%-1.43%53.98%-35.67%%11.92%67.15%14.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.81%0.28%-19.69%-3.24%43.65%-33.05%%16.18%49.83%34.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |