CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

15.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV82,03281,01182,42070,87476,632297,054277,558233,902251,221211,728214,961170,746160,199137,942124,849
Giá vốn hàng bán56,51157,07256,01554,04253,251219,313212,734196,493204,185161,991176,347139,301135,396118,462107,250
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,52123,93826,40616,83223,38177,74264,82437,40947,03649,73738,61431,44524,80319,40417,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,99327,85632,97723,00329,83798,57971,43144,27651,41654,90018,80410,4273,8512,527845
Tổng lợi nhuận trước thuế32,14527,63932,76821,73729,90698,88470,93443,22849,54354,57418,50412,2234,3652,0831,962
Lợi nhuận sau thuế 25,79722,07526,16217,18523,86179,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,5319001,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,79722,07526,16217,18523,86179,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,5319001,588
Tổng tài sản ngắn hạn88,29378,754669,102647,587659,347648,389639,977370,557629,562632,028602,56086,218107,66964,55839,929
Tiền mặt42,91655,95445,17138,54246,42538,87234,83325,23116,85216,10825,42622,23112,6208,3588,505
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,8394,829555,817555,000570,860555,000550,860278,844561,668537,708515,72525,000
Hàng tồn kho10,4458,6426,7589,4788,91011,1039,38010,37718,88413,76621,92819,26517,00216,56618,076
Tài sản dài hạn1,108,3061,125,639533,642529,819520,289528,108533,2811,090,330880,170418,953967,246726,198591,591402,136307,442
Tài sản cố định432,590435,565443,081446,367450,019446,367473,631780,761838,766386,392924,424420,664335,338191,755170,888
Đầu tư tài chính dài hạn653,687669,34568,34563,34546,67563,34538,675276,12514,62511,12511,1258,29446,31846,32546,325
Tổng tài sản1,196,5991,204,3931,202,7431,177,4061,179,6361,176,4971,173,2581,460,8871,509,7321,050,9821,569,806812,416699,260466,694347,370
Tổng nợ253,557287,147244,328244,126263,541244,244271,888289,844321,687279,404370,401331,371269,466209,562122,528
Vốn chủ sở hữu943,043917,246958,416933,280916,095932,253901,3701,171,0431,188,046771,5781,199,405481,045429,794257,132224,843

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.16K1K0.72K0.44K0.49K0.58K1.06K0.71K0.26K0.07K0.11K
Giá cuối kỳ15.50K11.91K11.93K11.90K11.94K11.90K9.71K11.10K11.10K11.10K11.10K
Giá / EPS (PE)13.39 (lần)11.87 (lần)16.59 (lần)27.21 (lần)24.34 (lần)20.62 (lần)9.18 (lần)15.71 (lần)43.43 (lần)170.40 (lần)96.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.86 (lần)3.16 (lần)3.39 (lần)4.01 (lần)3.75 (lần)4.43 (lần)0.62 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)1.11 (lần)1.23 (lần)
Giá sổ sách11.97K11.83K11.44K14.86K15.08K9.79K86.81K34.82K31.11K18.61K16.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.01 (lần)1.04 (lần)0.80 (lần)0.79 (lần)1.22 (lần)0.11 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.60 (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.38%55.11%54.55%25.37%41.70%60.14%38.38%10.61%15.40%13.83%11.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.62%44.89%45.45%74.63%58.30%39.86%61.62%89.39%84.60%86.17%88.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.19%20.76%23.17%19.84%21.31%26.59%23.60%40.79%38.54%44.90%35.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.89%26.20%30.16%24.75%27.08%36.21%30.88%68.89%62.70%81.50%54.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.81%79.24%76.83%80.16%78.69%73.41%76.40%59.21%61.46%55.10%64.73%
6/ Thanh toán hiện hành110.11%1,089.91%996.46%627.33%935.96%1,074.82%1,127.78%124.23%261.23%82.95%136.66%
7/ Thanh toán nhanh97.09%1,071.25%981.86%609.76%907.88%1,051.41%1,086.74%96.47%219.98%61.66%74.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.52%65.34%54.24%42.71%25.05%27.39%47.59%32.03%30.62%10.74%29.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.44%25.25%23.66%16.01%16.64%20.15%13.69%21.02%22.91%29.56%35.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn358.28%45.81%43.37%63.12%39.90%33.50%35.67%198.04%148.79%213.67%312.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.54%31.86%30.79%19.97%21.15%27.44%17.92%35.49%37.27%53.65%55.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,141.12%1,975.26%2,267.95%1,893.54%1,081.26%1,176.75%804.21%723.08%796.35%715.09%593.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.84%26.61%20.42%14.73%15.38%21.48%6.80%5.72%2.20%0.65%1.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.62%6.72%4.83%2.36%2.56%4.33%0.93%1.20%0.50%0.19%0.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.67%8.48%6.29%2.94%3.25%5.89%1.22%2.03%0.82%0.35%0.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41%36%27%18%19%28%8%7%3%1%1%
Tăng trưởng doanh thu7.46%7.02%18.66%-6.89%18.65%-1.50%%6.58%16.14%10.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.75%39.49%64.47%-10.85%-15%211.22%%176.44%292.33%-43.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.79%-10.17%-6.20%-9.90%15.13%-24.57%%22.97%28.59%71.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.94%3.43%-23.03%-1.43%53.98%-35.67%%11.92%67.15%14.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.44%0.28%-19.69%-3.24%43.65%-33.05%%16.18%49.83%34.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |