CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

13.20
-0.60
(-4.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,15153,19347,74545,34145,427218,431186,308188,030162,250254,828381,316434,873529,695514,260489,726
Giá vốn hàng bán49,78537,42833,08733,26837,627153,567148,835149,895140,678215,270303,243374,915452,319434,504420,300
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,00215,69614,64112,0517,69864,39037,16637,51921,22537,52376,42056,93775,99379,00663,978
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7652,0441,504149-9,0046,462-19,165-38,9138,639-28,674-7,848-20,03415,98221,98519,647
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0211,9631,649178-9,8656,810-20,105-38,86640,721-25,92911,920-19,99916,36022,38820,565
Lợi nhuận sau thuế 3,0211,9631,649178-9,8656,810-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0211,9631,649178-9,8656,810-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,699
Tổng tài sản ngắn hạn156,624134,348141,991136,381140,214156,624139,993158,993144,283130,076178,729172,799180,526193,773162,705
Tiền mặt11,45112,45015,61915,10916,20511,45116,20516,61965,15919,16328,28310,38610,7196,8051,992
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,6925,7752,7913,1213,1214,6923,1211,788
Hàng tồn kho48,96238,20840,94034,77037,75148,96237,75155,95254,57576,15394,621112,228116,880131,09696,351
Tài sản dài hạn50,42449,15550,95552,70354,55850,42454,78069,39871,63887,531106,07594,96295,51787,26089,622
Tài sản cố định39,77341,40143,06044,75846,55939,77346,55955,54461,45879,92094,98884,92887,74480,57480,095
Đầu tư tài chính dài hạn55555
Tổng tài sản207,048183,503192,946189,084194,773207,048194,773228,391215,921217,607284,804267,761276,043281,033252,327
Tổng nợ107,87387,34898,75496,541102,407107,873102,407115,92162,541101,198191,127182,664168,815184,781162,955
Vốn chủ sở hữu99,17696,15594,19292,54392,36699,17692,366112,470153,380116,40993,67785,097107,22896,25389,372

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54KKK2.98KK1.01KK1.87K5.81K5.21K5.47K5.30K5.79K8.78K10.63K8.81K3.04K2.43K
Giá cuối kỳ10.20K15.90K5.20K37.50K12K17.64K20.81K25.20K26.47K14.35K15.41K11.21K7.12K3.70K5K80KKK
Giá / EPS (PE)19.03 (lần) (lần) (lần)12.58 (lần) (lần)17.38 (lần) (lần)13.49 (lần)4.55 (lần)2.76 (lần)2.82 (lần)2.12 (lần)1.23 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)9.08 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)1.08 (lần)0.35 (lần)2.94 (lần)0.60 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.62 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.81K7.27K8.85K12.07K9.16K11.96K10.87K13.69K28.31K26.29K24.97K23.15K21.60K26.14K29.90K21.75K14.83KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)2.19 (lần)0.59 (lần)3.11 (lần)1.31 (lần)1.47 (lần)1.91 (lần)1.84 (lần)0.94 (lần)0.55 (lần)0.62 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)3.68 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.65%71.87%69.61%66.82%59.78%62.76%64.53%65.40%68.95%64.48%63.43%75.90%80.90%79.48%76.60%69.78%63.49%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.35%28.13%30.39%33.18%40.22%37.24%35.47%34.60%31.05%35.52%36.57%24.10%19.10%20.52%23.40%30.22%36.51%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.10%52.58%50.76%28.96%46.50%67.11%68.22%61.16%65.75%64.58%59.96%57.70%55.01%54.58%57.82%55.85%64.86%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.77%110.87%103.07%40.78%86.93%204.03%214.65%157.44%191.97%182.33%149.75%136.42%122.27%120.16%137.10%126.52%184.56%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.90%47.42%49.24%71.04%53.50%32.89%31.78%38.84%34.25%35.42%40.04%42.30%44.99%45.42%42.18%44.15%35.14%%
6/ Thanh toán hiện hành147.62%139.04%139.95%246.71%138.02%101.77%103.57%123.15%113.67%112.17%124.08%138.79%154.52%153.01%135.78%129.51%112.12%%
7/ Thanh toán nhanh101.47%101.54%90.70%153.39%57.22%47.89%36.31%43.42%36.77%45.74%58.85%59.28%73.66%62.80%55.56%46.65%37.93%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.79%16.09%14.63%111.42%20.33%16.10%6.23%7.31%3.99%1.37%3.86%11.57%28.40%18.84%12.69%11.50%11.89%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.50%95.65%82.33%75.14%117.10%133.89%162.41%191.89%182.99%194.08%229.57%250.23%259.71%241.02%232.17%260.41%228.13%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.46%133.08%118.26%112.45%195.91%213.35%251.66%293.42%265.39%300.99%361.94%329.69%321.02%303.25%303.08%373.20%359.30%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu220.25%201.71%167.18%105.78%218.91%407.05%511.03%493.99%534.28%547.96%573.36%591.59%577.27%530.63%550.49%589.89%649.16%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho313.65%394.25%267.90%257.77%282.68%320.48%334.07%386.99%331.44%436.22%597.27%495.41%531.06%432.30%424.20%492.07%474.43%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.12%-10.79%-20.69%23.34%-10.19%2.08%-4.60%2.76%3.84%3.61%3.82%3.87%4.64%6.33%6.46%6.87%3.15%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.29%%%17.54%%2.79%%5.30%7.03%7.01%8.76%9.68%12.06%15.26%14.99%17.88%7.21%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.87%%%24.69%%8.48%%13.64%20.54%19.80%21.89%22.88%26.80%33.59%35.54%40.50%20.52%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%-14%-26%27%-12%3%-5%3%5%4%4%4%5%8%8%8%4%4%
Tăng trưởng doanh thu17.24%-0.92%15.89%-36.33%-33.17%-12.32%-17.90%3%5.01%0.60%4.55%9.81%19.87%26.41%28.27%%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-133.87%-48.33%-202.74%-245.83%-426.78%-139.71%-236.83%-26.01%11.68%-4.75%3.19%-8.51%-12.11%23.96%20.63%%25.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.34%-11.66%85.35%-38.20%-47.05%4.63%8.20%-8.64%13.39%28.16%18.42%19.55%12.12%14.94%48.94%%11.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.37%-17.87%-26.67%31.76%24.27%10.08%-20.64%11.40%7.70%5.26%7.88%7.15%10.18%31.15%37.45%%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.30%-14.72%5.78%-0.77%-23.59%6.37%-3%-1.78%11.38%18.99%13.96%13.97%11.24%21.78%43.87%%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |