CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,5534,3807,76641,1204,30151,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,5755,589
Giá vốn hàng bán2,3773,9427,21338,7583,87147,96817,4758,72431,09728,4554,33520,97568,90328,4645,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1754385532,3624303,386-1,0441,0643412,10185169-8,02911154
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3805448013,1267654,275-1,9873,656-1,0774,7253972,540-8,27514,0261,751
Tổng lợi nhuận trước thuế3801578012,2366393,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế 3801578012,2366393,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3641467702,1496163,139-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308-47,980
Tổng tài sản ngắn hạn42,35441,03151,18442,09244,37442,09247,48651,471115,187109,50443,698119,529109,055116,00378,848
Tiền mặt3,8184565,34610735810746157447110,9251,2361,4493,5774,9065,595
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,400
Hàng tồn kho1,09610810810810810810819,53717,49228,77631,41730,20532,86632,41035,151
Tài sản dài hạn111,203111,20397,50598,00598,42398,00584,213198,929134,645125,723185,301118,039118,614118,318152,100
Tài sản cố định1,9541,9542,2432,2432,6612,2433,08016,8745,1331891,2202,3353,5504,7736,930
Đầu tư tài chính dài hạn47,91547,91547,92747,92747,92747,92747,92747,85030,02034,20034,20034,20034,20034,20070,000
Tổng tài sản153,557152,235148,689140,097142,797140,097131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321230,949
Tổng nợ29,91628,97325,57117,78122,71717,78112,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,2833,390
Vốn chủ sở hữu123,641123,262123,118122,316120,081122,316119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039227,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.13KK0.07KK0.16KK0.08KK0.17KK0.38K5.43K2.59K0.29K0.03KK
Giá cuối kỳ1.20K2.50K2.30K11.95K0.95K0.68K0.67K1K1.59K2.10K5.20K7.10K14.53K23.28K23K23K23K
Giá / EPS (PE)8.62 (lần)19.62 (lần) (lần)161.83 (lần) (lần)4.31 (lần) (lần)12.90 (lần) (lần)12.01 (lần) (lần)18.61 (lần)2.68 (lần)8.97 (lần)80.27 (lần)899.84 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)1.20 (lần)3.45 (lần)30.07 (lần)0.74 (lần)0.55 (lần)3.73 (lần)1.17 (lần)0.64 (lần)1.81 (lần)22.92 (lần)5.73 (lần)1.31 (lần)4.47 (lần)29.79 (lần)97.90 (lần)56.48 (lần)
Giá sổ sách5.02K4.97K4.83K9.28K9.20K9.25K9.09K9.10K9.02K9.38K9.24K10.93K33.38K12.87K10.27K0.24K0.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.50 (lần)0.48 (lần)1.29 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)0.56 (lần)0.65 (lần)0.44 (lần)1.81 (lần)2.24 (lần)96.36 (lần)107.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.58%30.04%36.06%20.56%46.11%46.55%19.08%50.31%47.90%49.51%34.14%45.51%70.80%45.92%35.77%59.07%54.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.42%69.96%63.94%79.44%53.89%53.45%80.92%49.69%52.10%50.49%65.86%54.49%29.20%54.08%64.23%40.93%45.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.48%12.69%9.60%8.71%9.28%3.11%2.22%5.67%2.42%1.40%1.47%0.20%4.85%2.92%0.84%89.22%90.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.20%14.54%10.62%9.54%10.22%3.21%2.27%6.01%2.48%1.42%1.49%0.20%5.09%3.01%0.84%827.63%914.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.52%87.31%90.40%91.29%90.72%96.89%97.78%94.33%97.58%98.60%98.53%99.80%95.15%97.08%99.16%10.78%9.85%
6/ Thanh toán hiện hành141.58%236.72%375.68%236%497.07%1,497.80%859.35%887.04%1,979.22%3,533.45%2,325.90%22,957.76%1,460.45%1,571.23%4,278.98%66.20%60.32%
7/ Thanh toán nhanh137.91%236.12%374.83%146.42%421.59%1,104.20%241.51%662.89%1,382.74%2,546.24%1,289%20,851.59%1,391.87%1,196.66%2,901.35%14.63%7.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.76%0.60%3.65%2.63%2.03%149.43%24.31%10.75%64.92%149.44%165.04%964.30%164.80%163.09%386.93%0.62%0.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.35%36.66%12.48%3.91%12.58%12.99%1.93%8.90%26.74%12.19%2.42%11.31%31.70%39.25%7.45%10.61%18.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.79%122%34.60%19.02%27.29%27.90%10.11%17.69%55.82%24.63%7.09%24.85%44.77%85.48%20.83%17.97%34.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.15%41.98%13.80%4.28%13.87%13.41%1.97%9.44%27.40%12.37%2.46%11.33%33.31%40.43%7.51%98.44%191.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,770.99%44,414.81%16,180.56%44.65%177.78%98.88%13.80%69.44%209.65%87.82%15.75%229.92%441.33%143.44%28.01%17.42%27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.14%6.11%-632.89%18.58%-3.53%12.71%-3.10%9.03%-14.55%15.08%-858.47%30.78%48.84%49.87%37.12%10.88%-0.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.23%2.24%%0.73%%1.65%%0.80%%1.84%%3.48%15.48%19.58%2.77%1.15%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.77%2.57%%0.80%%1.70%%0.85%%1.86%%3.49%16.27%20.16%2.79%10.71%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%-595%21%-4%14%-3%9%-13%15%-867%36%106%125%86%14%%
Tăng trưởng doanh thu285.57%212.52%67.88%-68.87%2.89%591.31%-79.10%-65.27%113.03%411.27%-81.69%-67.96%113.73%573.98%228.56%-42.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-278.50%-103.02%-5,817.21%-264.02%-128.55%-2,935.04%-107.18%-121.55%-305.62%-108.98%-610.64%-79.81%109.29%805.58%1,021%-3,228.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.69%40.67%-42.04%-5.88%216.96%43.78%-62.26%144.56%67.83%-3.16%533.64%-96.33%338.99%347.30%-95.62%1.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.96%2.74%-47.92%0.85%-0.55%1.79%-0.08%0.87%-3.84%1.53%-15.51%-5.83%159.40%25.26%4,204.25%11.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.54%6.38%-47.40%0.23%6.21%2.72%-3.61%4.35%-2.84%1.46%-14.42%-10.21%164.65%27.95%367.92%2.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |