CTCP Licogi 16 (lcg)

10.05
0.05
(0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV654,106744,315310,729833,342477,4852,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,526,3751,514,8661,119,1001,020,3751,265,770
Giá vốn hàng bán558,426678,892261,653663,967418,6931,722,780876,9471,373,8583,231,2362,075,9822,175,6371,349,291983,5801,169,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV95,68065,42449,076169,37658,793285,169128,893428,796305,019460,286326,017165,575135,52069,12696,110
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh44,28354,57118,61886,78230,323133,687256,805236,136371,691258,058212,34899,32260,75017,533-16,332
Tổng lợi nhuận trước thuế43,14855,69518,60385,35130,180135,324246,124227,314372,911255,932213,57799,92074,98712,200-11,559
Lợi nhuận sau thuế 36,54843,47714,52263,31124,127101,570194,287180,810311,719193,763182,80185,29671,63215,170-11,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,43343,53314,51464,78625,065103,615192,035181,759311,176191,126164,57778,06168,89815,0704,695
Tổng tài sản ngắn hạn4,536,5884,663,8274,543,1464,852,7574,031,7044,819,6203,869,5863,667,5803,980,5583,251,9442,915,9582,619,4881,875,4521,475,4421,185,807
Tiền mặt204,307334,070451,602670,93878,156731,958100,867256,136242,17761,412212,906564,028226,73222,84030,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn208,467201,96726,49664,58167,02031,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000
Hàng tồn kho2,009,1291,828,2231,744,9021,303,3731,222,6181,491,7071,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001
Tài sản dài hạn1,422,7381,428,4701,341,8381,201,8281,158,3821,159,5151,178,2582,136,9532,151,9341,466,7821,313,649944,817737,762787,064660,763
Tài sản cố định479,360477,289445,159387,394370,865387,394270,5841,247,8791,282,996370,225369,578233,471118,16093,84890,392
Đầu tư tài chính dài hạn723,182742,489700,226615,272611,889577,633759,656702,556704,457728,938797,132600,268479,390490,572463,988
Tổng tài sản5,959,3256,092,2975,884,9846,054,5865,190,0875,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,570
Tổng nợ3,393,1703,466,9873,332,2623,499,5622,694,3693,440,9312,464,8363,415,9174,286,1093,131,3722,757,1002,436,4921,537,5801,281,479862,639
Vốn chủ sở hữu2,566,1552,625,3112,552,7212,555,0242,495,7182,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.55K1.02K1.07K2.75K2.51K2.17K1K0.90K0.20K0.06KKK2.74K6.36K8.73K9.96K0.22K0.01K
Giá cuối kỳ11K11.45K6.72K17.77K9.54K4.63K4.23K5.40K1.83K3.22K3.91K2.95K3.64K3.70K9.24K13.63K4.86K60K60K
Giá / EPS (PE)13.20 (lần)20.74 (lần)6.57 (lần)16.66 (lần)3.47 (lần)1.84 (lần)1.95 (lần)5.40 (lần)2.03 (lần)16.29 (lần)63.50 (lần) (lần) (lần)1.35 (lần)1.45 (lần)1.56 (lần)0.49 (lần)276.05 (lần)5,787.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)1.68 (lần)0.31 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.34 (lần)0.67 (lần)0.15 (lần)6.11 (lần)8.69 (lần)
Giá sổ sách13.43K13.53K13.77K14.02K16.30K20.89K19.38K14.46K14.11K12.87K12.90K15.08K20.53K21.68K31.71K40.73K36.57K2.12K0.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.85 (lần)0.49 (lần)1.27 (lần)0.59 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.37 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.13 (lần)28.34 (lần)68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ191 (Mi)188 (Mi)188 (Mi)170 (Mi)113 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)78 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.13%80.61%76.66%63.18%64.91%68.92%68.94%73.49%71.77%65.21%64.22%59.26%57.73%55.48%57.94%58.34%70.18%81.55%82.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.87%19.39%23.34%36.82%35.09%31.08%31.06%26.51%28.23%34.79%35.78%40.74%42.27%44.52%42.06%41.66%29.82%18.45%17.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.94%57.55%48.83%58.85%69.89%66.36%65.19%68.36%58.84%56.64%46.72%56.18%42.78%45.40%41.99%40.52%55.69%90.59%94.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.23%135.57%95.43%143.01%232.14%197.27%187.24%216.04%142.95%130.63%87.67%128.21%74.77%83.14%72.38%68.13%125.67%962.81%1,711.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.06%42.45%51.17%41.15%30.11%33.64%34.81%31.64%41.16%43.36%53.28%43.82%57.22%54.60%58.01%59.48%44.31%9.41%5.52%
6/ Thanh toán hiện hành141.97%146.60%169.69%143.02%115.48%111.47%115.92%112.97%127.12%120.33%145.47%125.48%137.52%124.40%186.82%185.39%155.56%95.45%98.87%
7/ Thanh toán nhanh79.10%101.22%117.78%110.39%98.83%83.20%82.80%89.73%88.52%91.36%95.79%86.18%98.62%78.32%89.02%140.95%94.25%72.66%78.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.39%22.26%4.42%9.99%7.03%2.11%8.46%24.33%15.37%1.86%3.75%2.29%1.75%5.72%3.78%23.94%3.41%2.64%4.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.66%33.58%19.93%31.06%57.66%53.75%59.73%42.50%42.82%45.10%68.55%14.80%34.20%67.95%49.34%29.79%39.61%43.66%43.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.04%41.66%25.99%49.15%88.84%77.99%86.64%57.83%59.67%69.16%106.74%24.97%59.24%122.48%85.16%51.07%56.43%53.55%52.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu99.08%79.11%38.94%75.47%191.52%159.78%171.57%134.32%104.04%104.01%128.64%33.77%59.76%124.45%85.05%50.09%89.38%464.07%782.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho107.66%115.49%74.09%164.23%563.02%251.70%261.11%250.34%172.72%%288.80%72.09%174.16%267.51%131.91%135.49%102.41%195.52%232.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.26%5.16%19.09%10.08%8.80%7.54%6.51%5.15%6.16%1.48%0.37%-106.86%-5.30%10.16%23.56%42.81%30.46%2.21%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.67%1.73%3.80%3.13%5.07%4.05%3.89%2.19%2.64%0.67%0.25%%%6.90%11.63%12.75%12.07%0.97%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.21%4.08%7.43%7.61%16.85%12.04%11.18%6.92%6.41%1.54%0.48%%%12.64%20.04%21.44%27.23%10.27%1.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%22%13%10%9%8%6%7%%%-118%-6%13%29%67%43%3%%
Tăng trưởng doanh thu76.38%99.63%-44.20%-49.02%39.43%0.39%66.77%35.36%9.68%-19.39%341.91%-58.50%-54.53%50.05%98.35%14.71%%42.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận84.28%-46.04%5.65%-41.59%62.81%16.13%110.83%13.30%357.19%220.98%-101.53%736.83%-123.72%-35.30%9.17%61.22%%1,996.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.94%39.60%-27.84%-20.30%36.88%13.57%13.16%58.46%19.98%48.55%-20.68%25.95%-14.85%17.80%24.09%10.97%%34.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.82%-1.73%8.14%29.37%16.32%7.80%30.56%4.85%9.64%-0.30%16%-26.55%-5.32%2.55%16.81%104.69%%139.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.82%18.45%-13.04%-5.35%29.96%11.56%18.67%36.40%15.50%22.52%-4.61%-4.09%-9.65%8.95%19.76%52.50%%40.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |