CTCP Licogi 16 (lcg)

9.23
-0.31
(-3.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV804,315654,106744,315310,729833,3422,513,4652,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,526,3751,514,8661,119,1001,020,375
Giá vốn hàng bán682,247558,426678,892261,653663,9672,181,2171,722,780876,9471,373,8583,231,2362,075,9822,175,6371,349,291983,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV122,06895,68065,42449,076169,376332,248285,169128,893428,796305,019460,286326,017165,575135,52069,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,53444,28354,57118,61886,782172,006133,687256,805236,136371,691258,058212,34899,32260,75017,533
Tổng lợi nhuận trước thuế54,73643,14855,69518,60385,351172,182135,324246,124227,314372,911255,932213,57799,92074,98712,200
Lợi nhuận sau thuế 36,62436,54843,47714,52263,311131,170101,570194,287180,810311,719193,763182,80185,29671,63215,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,66736,43343,53314,51464,786132,147103,615192,035181,759311,176191,126164,57778,06168,89815,070
Tổng tài sản ngắn hạn4,639,9014,536,5884,663,8274,543,1464,852,7574,639,9014,819,6203,869,5863,667,5803,980,5583,251,9442,915,9582,619,4881,875,4521,475,442
Tiền mặt374,339204,307334,070451,602670,938374,339731,958100,867256,136242,17761,412212,906564,028226,73222,840
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,181208,467201,96726,49664,58117,18131,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000
Hàng tồn kho2,249,9152,009,1291,828,2231,744,9021,303,3732,249,9151,491,7071,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207
Tài sản dài hạn1,396,8991,422,7381,428,4701,341,8381,201,8281,396,8991,159,5151,178,2582,136,9532,151,9341,466,7821,313,649944,817737,762787,064
Tài sản cố định447,185479,360477,289445,159387,394447,185387,394270,5841,247,8791,282,996370,225369,578233,471118,16093,848
Đầu tư tài chính dài hạn729,846723,182742,489700,226615,272729,846577,633759,656702,556704,457728,938797,132600,268479,390490,572
Tổng tài sản6,036,8005,959,3256,092,2975,884,9846,054,5866,036,8005,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,506
Tổng nợ3,432,6093,393,1703,466,9873,332,2623,499,5623,432,6093,440,9312,464,8363,415,9174,286,1093,131,3722,757,1002,436,4921,537,5801,281,479
Vốn chủ sở hữu2,604,1922,566,1552,625,3112,552,7212,555,0242,604,1922,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K0.55K1.02K1.07K2.75K2.51K2.17K1K0.90K0.20K0.06KKK2.74K6.36K8.73K9.96K0.22K0.01K
Giá cuối kỳ10.35K11.45K6.72K17.77K9.54K4.63K4.23K5.40K1.83K3.22K3.91K2.95K3.64K3.70K9.24K13.63K4.86K60K60K
Giá / EPS (PE)14.97 (lần)20.74 (lần)6.57 (lần)16.66 (lần)3.47 (lần)1.84 (lần)1.95 (lần)5.40 (lần)2.03 (lần)16.29 (lần)63.50 (lần) (lần) (lần)1.35 (lần)1.45 (lần)1.56 (lần)0.49 (lần)276.05 (lần)5,787.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.79 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)1.68 (lần)0.31 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.34 (lần)0.67 (lần)0.15 (lần)6.11 (lần)8.69 (lần)
Giá sổ sách13.63K13.53K13.77K14.02K16.30K20.89K19.38K14.46K14.11K12.87K12.90K15.08K20.53K21.68K31.71K40.73K36.57K2.12K0.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.85 (lần)0.49 (lần)1.27 (lần)0.59 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.37 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.13 (lần)28.34 (lần)68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ191 (Mi)188 (Mi)188 (Mi)170 (Mi)113 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)78 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.86%80.61%76.66%63.18%64.91%68.92%68.94%73.49%71.77%65.21%64.22%59.26%57.73%55.48%57.94%58.34%70.18%81.55%82.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.14%19.39%23.34%36.82%35.09%31.08%31.06%26.51%28.23%34.79%35.78%40.74%42.27%44.52%42.06%41.66%29.82%18.45%17.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.86%57.55%48.83%58.85%69.89%66.36%65.19%68.36%58.84%56.64%46.72%56.18%42.78%45.40%41.99%40.52%55.69%90.59%94.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.81%135.57%95.43%143.01%232.14%197.27%187.24%216.04%142.95%130.63%87.67%128.21%74.77%83.14%72.38%68.13%125.67%962.81%1,711.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.14%42.45%51.17%41.15%30.11%33.64%34.81%31.64%41.16%43.36%53.28%43.82%57.22%54.60%58.01%59.48%44.31%9.41%5.52%
6/ Thanh toán hiện hành142.35%146.60%169.69%143.02%115.48%111.47%115.92%112.97%127.12%120.33%145.47%125.48%137.52%124.40%186.82%185.39%155.56%95.45%98.87%
7/ Thanh toán nhanh73.32%101.22%117.78%110.39%98.83%83.20%82.80%89.73%88.52%91.36%95.79%86.18%98.62%78.32%89.02%140.95%94.25%72.66%78.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.48%22.26%4.42%9.99%7.03%2.11%8.46%24.33%15.37%1.86%3.75%2.29%1.75%5.72%3.78%23.94%3.41%2.64%4.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.64%33.58%19.93%31.06%57.66%53.75%59.73%42.50%42.82%45.10%68.55%14.80%34.20%67.95%49.34%29.79%39.61%43.66%43.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.17%41.66%25.99%49.15%88.84%77.99%86.64%57.83%59.67%69.16%106.74%24.97%59.24%122.48%85.16%51.07%56.43%53.55%52.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.52%79.11%38.94%75.47%191.52%159.78%171.57%134.32%104.04%104.01%128.64%33.77%59.76%124.45%85.05%50.09%89.38%464.07%782.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho96.95%115.49%74.09%164.23%563.02%251.70%261.11%250.34%172.72%%288.80%72.09%174.16%267.51%131.91%135.49%102.41%195.52%232.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.26%5.16%19.09%10.08%8.80%7.54%6.51%5.15%6.16%1.48%0.37%-106.86%-5.30%10.16%23.56%42.81%30.46%2.21%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.19%1.73%3.80%3.13%5.07%4.05%3.89%2.19%2.64%0.67%0.25%%%6.90%11.63%12.75%12.07%0.97%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.07%4.08%7.43%7.61%16.85%12.04%11.18%6.92%6.41%1.54%0.48%%%12.64%20.04%21.44%27.23%10.27%1.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%22%13%10%9%8%6%7%%%-118%-6%13%29%67%43%3%%
Tăng trưởng doanh thu25.18%99.63%-44.20%-49.02%39.43%0.39%66.77%35.36%9.68%-19.39%341.91%-58.50%-54.53%50.05%98.35%14.71%%42.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.54%-46.04%5.65%-41.59%62.81%16.13%110.83%13.30%357.19%220.98%-101.53%736.83%-123.72%-35.30%9.17%61.22%%1,996.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.24%39.60%-27.84%-20.30%36.88%13.57%13.16%58.46%19.98%48.55%-20.68%25.95%-14.85%17.80%24.09%10.97%%34.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.60%-1.73%8.14%29.37%16.32%7.80%30.56%4.85%9.64%-0.30%16%-26.55%-5.32%2.55%16.81%104.69%%139.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.96%18.45%-13.04%-5.35%29.96%11.56%18.67%36.40%15.50%22.52%-4.61%-4.09%-9.65%8.95%19.76%52.50%%40.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |