CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (lcd)

21.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,64210,45711,70812,1884,52135,53838,118107,055133,70766,32957,35891,652129,62675,31551,836
Giá vốn hàng bán9,2887,6488,7447,7502,56623,57028,16492,303119,16657,24846,62777,848112,91960,93241,678
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3542,8092,9644,4381,95511,9679,95514,75214,5429,08110,73213,80416,70614,38310,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39-61341,572-904117-8952,3273,364-5714283,7904,6402,5822,149
Tổng lợi nhuận trước thuế1515311,539-7319763782,6803,5871,8322,2703,3324,1362,5522,082
Lợi nhuận sau thuế 21041,470-7311141271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,9821,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21041,470-7311141271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,9821,608
Tổng tài sản ngắn hạn105,28699,89598,899101,937111,212101,118110,330118,611129,43882,42265,59462,57174,82748,25934,653
Tiền mặt1,1883974,5201,2371,8611,2372,2991,5409,7353,0505,6857,8364,67214,6974,182
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho34,63433,94629,54630,01528,35830,01521,38030,25844,01949,28539,96136,12255,07518,9006,227
Tài sản dài hạn19,69919,80320,11220,44620,54520,44621,28622,47824,84624,77228,17927,73631,24134,01821,336
Tài sản cố định18,97219,22019,51319,81619,95919,81620,66521,78923,99524,37427,92727,27429,76931,80620,553
Đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500
Tổng tài sản124,985119,698119,012122,383131,757121,563131,615141,089154,284107,19493,77390,307106,06882,27855,989
Tổng nợ94,40589,12088,43291,254102,12390,988100,620109,510123,73578,60865,94762,84979,76758,51432,772
Vốn chủ sở hữu30,58030,57830,57931,12929,63430,57530,99531,57930,55028,58727,82627,45826,30123,76323,217

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K0.08K0.09K1.21K2.03K0.94K1.22K1.72K2.18K1.34K1.09K1.73K1.98K1.92K1.88K1.83K2.84K
Giá cuối kỳ21.70K26.70K26.70K18.30K6.80K6.80K6.90K5.80K6.41K6.83K6.11K5.12K3.68K2.12K5.26K10.80K10.80K
Giá / EPS (PE)21.52 (lần)345.23 (lần)309.89 (lần)15.17 (lần)3.35 (lần)7.21 (lần)5.66 (lần)3.38 (lần)2.95 (lần)5.08 (lần)5.60 (lần)2.95 (lần)1.86 (lần)1.11 (lần)2.79 (lần)5.92 (lần)3.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)1.11 (lần)1.03 (lần)0.25 (lần)0.07 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách20.75K20.74K21.03K21.42K20.73K19.39K18.88K18.63K17.84K16.12K15.75K15.48K15.27K16.26K15.76K15.24K14.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.29 (lần)1.27 (lần)0.85 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.37 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.33 (lần)0.71 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.24%83.18%83.83%84.07%83.90%76.89%69.95%69.29%70.55%58.65%61.89%62.34%64.14%50.16%49.26%54.30%45.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.76%16.82%16.17%15.93%16.10%23.11%30.05%30.71%29.45%41.35%38.11%37.66%35.86%49.84%50.74%45.70%54.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.53%74.85%76.45%77.62%80.20%73.33%70.33%69.59%75.20%71.12%58.53%58.39%61.98%54.83%57.78%67.63%67.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu308.71%297.59%324.63%346.78%405.02%274.98%237%228.89%303.29%246.24%141.16%140.32%163.05%121.39%136.84%208.93%204.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.47%25.15%23.55%22.38%19.80%26.67%29.67%30.41%24.80%28.88%41.47%41.61%38.02%45.17%42.22%32.37%32.85%
6/ Thanh toán hiện hành111.53%111.13%109.97%114.04%108.26%110.49%110.80%116.48%110.89%109.80%116.99%119.96%116.60%105.15%97.13%110.15%98.37%
7/ Thanh toán nhanh74.84%78.15%88.66%84.95%71.44%44.42%43.30%49.23%29.27%66.80%95.97%98.75%42.31%59.79%71.14%88.48%53.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.26%1.36%2.29%1.48%8.14%4.09%9.60%14.59%6.92%33.44%14.12%0.42%1.65%7.17%0.56%3.18%4.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.80%29.23%28.96%75.88%86.66%61.88%61.17%101.49%122.21%91.54%92.58%128.28%109.29%120.67%88.04%79.12%115.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn43.69%35.15%34.55%90.26%103.30%80.47%87.44%146.48%173.23%156.06%149.59%205.76%170.41%240.60%178.74%145.71%255.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.41%116.23%122.98%339.01%437.67%232.03%206.13%333.79%492.86%316.94%223.27%308.28%287.50%267.16%208.53%244.42%352.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho96.52%78.53%131.73%305.05%270.71%116.16%116.68%215.51%205.03%322.39%669.31%955.83%219.38%445.95%512.47%599.17%460.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.23%0.32%0.33%1.66%2.24%2.10%3.13%2.76%2.47%2.63%3.10%3.63%4.50%4.41%5.73%4.90%5.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%0.09%0.10%1.26%1.94%1.30%1.92%2.80%3.02%2.41%2.87%4.66%4.92%5.32%5.04%3.88%6.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.86%0.37%0.41%5.63%9.79%4.86%6.45%9.21%12.19%8.34%6.93%11.20%12.95%11.79%11.95%11.98%19.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%%%2%3%2%4%3%3%3%4%4%5%6%7%6%7%
Tăng trưởng doanh thu34.41%-6.77%-64.39%-19.93%101.58%15.64%-37.42%-29.30%72.11%45.29%-26.29%8.71%12.47%32.23%-11.79%-27.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-202.13%-10.24%-92.86%-40.55%115.18%-22.61%-28.96%-21.15%61.76%23.26%-37.06%-12.32%14.81%1.85%3.10%-35.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.56%-9.57%-8.12%-11.50%57.41%19.20%4.93%-21.21%36.32%78.55%2.37%-12.75%40.38%-8.45%-32.28%7.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.19%-1.36%-1.85%3.37%6.87%2.73%1.34%4.40%10.68%2.35%1.77%1.38%4.51%3.21%3.40%4.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.14%-7.64%-6.71%-8.55%43.93%14.31%3.84%-14.86%28.91%46.95%2.12%-7.38%24.18%-3.53%-20.73%6.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |