CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

27.60
0.30
(1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,999241,367178,003191,411190,617901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Giá vốn hàng bán152,690184,380134,429135,461134,841638,277852,321607,304461,054464,132414,217427,390219,938216,112162,577
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,30956,98743,57455,95055,776263,447260,947180,521143,298124,802118,591115,081107,33580,10644,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,62328,39731,87718,64725,540159,277150,55599,83385,15974,53970,49960,71063,78741,35915,293
Tổng lợi nhuận trước thuế19,15927,89131,85319,19924,209159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 15,22422,02625,04116,30416,919125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,17721,93625,05816,27616,922125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản ngắn hạn400,972403,539391,998402,593419,219403,101314,975217,666196,099151,878144,377189,330139,06993,66288,707
Tiền mặt33,87655,91656,90371,48350,38271,48591,53249,31361,85140,11437,21220,02022,5759,10923,977
Đầu tư tài chính ngắn hạn6686349,6047,97711,2094,547
Hàng tồn kho111,103107,797119,402115,520126,154115,290129,96169,58551,60247,87731,39332,00624,54921,21530,001
Tài sản dài hạn363,840369,822363,137365,110364,838366,775398,032326,412254,782247,624196,818160,392111,24292,75976,018
Tài sản cố định310,274332,261328,188307,566327,269307,739362,717300,203229,351221,210163,707134,039101,28489,30172,983
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản764,812773,362755,134767,703784,057769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ132,093155,905129,486168,009181,210169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694602,847600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2K6.48K6.27K8.78K7.18K6.27K6.40K5.57K5.51K3.68K1.26K2.17K1.57K1.60K1.29K1.06K
Giá cuối kỳ28.45K23.17K18.57K18.72K8.24K5.83K5.76K5.56K5.47K3.57K1.72K1.78K1.11K0.63K0.96K1.22K
Giá / EPS (PE)14.26 (lần)3.58 (lần)2.96 (lần)2.13 (lần)1.15 (lần)0.93 (lần)0.90 (lần)1 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)1.37 (lần)0.82 (lần)0.71 (lần)0.39 (lần)0.74 (lần)1.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.39 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách16.09K31.09K27.62K46.65K40.61K36.48K31.94K28.36K23.26K18.63K17.26K17.10K16.01K16.48K15.92K15.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)0.75 (lần)0.67 (lần)0.40 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.43%52.36%44.18%40.01%43.49%38.02%42.32%54.14%55.56%50.24%53.85%47.97%51.37%54.93%48.66%47.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.57%47.64%55.82%59.99%56.51%61.98%57.68%45.86%44.44%49.76%46.15%52.03%48.63%45.07%51.34%52.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.27%21.99%25.18%20.13%16.10%14.94%23.63%33.85%24.19%18.47%14.51%12.76%16.84%31.71%33.35%35.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.88%28.19%33.65%25.20%19.19%17.56%30.95%51.17%31.91%22.66%16.98%14.62%20.25%46.43%50.03%54.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.73%78.01%74.82%79.87%83.90%85.06%76.37%66.15%75.81%81.53%85.49%87.24%83.16%68.29%66.65%64.89%
6/ Thanh toán hiện hành408.71%311.70%176.44%200.60%273.81%258.73%181.27%161.27%233.48%271.99%372.14%377.30%305.87%230.82%207.35%205.77%
7/ Thanh toán nhanh295.47%222.55%103.64%136.47%201.76%177.17%141.85%134.01%192.26%210.38%246.28%216.59%188.18%166.47%160.29%156.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.53%55.28%51.27%45.45%86.36%68.34%46.72%17.05%37.90%26.45%100.59%88.68%96.53%91.37%73.44%57.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.36%117.13%156.14%144.85%134.04%147.42%156.16%155.11%130.75%158.90%126.30%127.49%129.29%110.32%85.62%76.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.96%223.70%353.45%362.08%308.19%387.77%369.04%286.52%235.33%316.26%234.54%265.78%251.66%200.85%175.94%162.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu127.35%150.15%208.67%181.35%159.76%173.31%204.49%234.49%172.47%194.90%147.74%146.13%155.47%161.55%128.46%118.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho546.30%553.63%655.83%872.75%893.48%969.43%1,319.46%1,335.34%895.91%1,018.68%541.91%453.82%482.26%488.35%529.98%480.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.74%13.87%10.88%10.37%11.06%9.91%9.80%8.38%13.73%10.15%4.93%8.70%6.32%6.02%6.33%5.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.26%16.25%16.99%15.03%14.82%14.61%15.30%13%17.95%16.12%6.23%11.09%8.17%6.64%5.42%4.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.40%20.83%22.71%18.81%17.67%17.18%20.03%19.65%23.67%19.78%7.28%12.71%9.83%9.73%8.13%6.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%20%14%13%14%13%13%11%20%14%6%12%9%9%9%8%
Tăng trưởng doanh thu-19.38%-19%41.26%30.41%2.62%10.53%-1.78%65.75%10.48%42.38%2.07%0.41%-6.52%27.07%12.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-40.64%3.24%48.20%22.31%14.50%11.85%14.80%1.21%49.45%193.12%-42.14%38.12%-1.85%20.91%24.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.11%-5.68%63.94%50.81%21.64%-25.98%-31.89%95.52%75.83%44.04%17.21%-22.86%-57.64%-6.23%-4.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.96%12.57%22.76%14.88%11.32%30.42%12.63%21.91%24.85%7.93%0.95%6.83%-2.87%1.04%3.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.45%7.98%31.05%20.67%12.86%17.09%-2.44%39.72%34.27%13.17%3.03%1.83%-20.24%-1.38%0.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |