CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

26.75
-1.85
(-6.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,649194,999241,367178,003191,411873,019901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218
Giá vốn hàng bán207,359152,690184,380134,429135,461678,859638,277852,321607,304461,054464,132414,217427,390219,938216,112
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,29042,30956,98743,57455,950194,160263,447260,947180,521143,298124,802118,591115,081107,33580,106
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,63818,62328,39731,87718,647104,536159,277150,55599,83385,15974,53970,49960,71063,78741,359
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24419,15927,89131,85319,199104,148159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,769
Lợi nhuận sau thuế 20,33515,22422,02625,04116,30482,625125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,29315,17721,93625,05816,27682,465125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,059
Tổng tài sản ngắn hạn273,147400,972403,539391,998402,593273,147403,101314,975217,666196,099151,878144,377189,330139,06993,662
Tiền mặt59,35833,87655,91656,90371,48359,35871,48591,53249,31361,85140,11437,21220,02022,5759,109
Đầu tư tài chính ngắn hạn6686349,6047,97711,209
Hàng tồn kho105,451111,103107,797119,402115,520105,451115,290129,96169,58551,60247,87731,39332,00624,54921,215
Tài sản dài hạn540,379363,840369,822363,137365,110540,379366,775398,032326,412254,782247,624196,818160,392111,24292,759
Tài sản cố định333,407310,274332,261328,188307,566333,407307,739362,717300,203229,351221,210163,707134,039101,28489,301
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản813,525764,812773,362755,134767,703813,525769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421
Tổng nợ199,020132,093155,905129,486168,009199,020169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,436
Vốn chủ sở hữu614,506632,719617,457625,648599,694614,506600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.10K6.48K6.27K8.78K7.18K6.27K6.40K5.57K5.51K3.68K1.26K2.17K1.57K1.60K1.29K1.06K
Giá cuối kỳ28.07K22.16K17.76K17.90K7.88K5.57K5.51K5.32K5.23K3.42K1.64K1.71K1.07K0.61K0.92K1.17K
Giá / EPS (PE)13.38 (lần)3.42 (lần)2.83 (lần)2.04 (lần)1.10 (lần)0.89 (lần)0.86 (lần)0.95 (lần)0.95 (lần)0.93 (lần)1.30 (lần)0.79 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần)0.71 (lần)1.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.26 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách15.63K31.09K27.62K46.65K40.61K36.48K31.94K28.36K23.26K18.63K17.26K17.10K16.01K16.48K15.92K15.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)0.71 (lần)0.64 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.58%52.36%44.18%40.01%43.49%38.02%42.32%54.14%55.56%50.24%53.85%47.97%51.37%54.93%48.66%47.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.42%47.64%55.82%59.99%56.51%61.98%57.68%45.86%44.44%49.76%46.15%52.03%48.63%45.07%51.34%52.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.46%21.99%25.18%20.13%16.10%14.94%23.63%33.85%24.19%18.47%14.51%12.76%16.84%31.71%33.35%35.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.39%28.19%33.65%25.20%19.19%17.56%30.95%51.17%31.91%22.66%16.98%14.62%20.25%46.43%50.03%54.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.54%78.01%74.82%79.87%83.90%85.06%76.37%66.15%75.81%81.53%85.49%87.24%83.16%68.29%66.65%64.89%
6/ Thanh toán hiện hành159.70%311.70%176.44%200.60%273.81%258.73%181.27%161.27%233.48%271.99%372.14%377.30%305.87%230.82%207.35%205.77%
7/ Thanh toán nhanh98.05%222.55%103.64%136.47%201.76%177.17%141.85%134.01%192.26%210.38%246.28%216.59%188.18%166.47%160.29%156.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.71%55.28%51.27%45.45%86.36%68.34%46.72%17.05%37.90%26.45%100.59%88.68%96.53%91.37%73.44%57.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.31%117.13%156.14%144.85%134.04%147.42%156.16%155.11%130.75%158.90%126.30%127.49%129.29%110.32%85.62%76.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn319.62%223.70%353.45%362.08%308.19%387.77%369.04%286.52%235.33%316.26%234.54%265.78%251.66%200.85%175.94%162.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142.07%150.15%208.67%181.35%159.76%173.31%204.49%234.49%172.47%194.90%147.74%146.13%155.47%161.55%128.46%118.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho643.77%553.63%655.83%872.75%893.48%969.43%1,319.46%1,335.34%895.91%1,018.68%541.91%453.82%482.26%488.35%529.98%480.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.45%13.87%10.88%10.37%11.06%9.91%9.80%8.38%13.73%10.15%4.93%8.70%6.32%6.02%6.33%5.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.14%16.25%16.99%15.03%14.82%14.61%15.30%13%17.95%16.12%6.23%11.09%8.17%6.64%5.42%4.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.42%20.83%22.71%18.81%17.67%17.18%20.03%19.65%23.67%19.78%7.28%12.71%9.83%9.73%8.13%6.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%20%14%13%14%13%13%11%20%14%6%12%9%9%9%8%
Tăng trưởng doanh thu-3.18%-19%41.26%30.41%2.62%10.53%-1.78%65.75%10.48%42.38%2.07%0.41%-6.52%27.07%12.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.07%3.24%48.20%22.31%14.50%11.85%14.80%1.21%49.45%193.12%-42.14%38.12%-1.85%20.91%24.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.55%-5.68%63.94%50.81%21.64%-25.98%-31.89%95.52%75.83%44.04%17.21%-22.86%-57.64%-6.23%-4.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.32%12.57%22.76%14.88%11.32%30.42%12.63%21.91%24.85%7.93%0.95%6.83%-2.87%1.04%3.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.67%7.98%31.05%20.67%12.86%17.09%-2.44%39.72%34.27%13.17%3.03%1.83%-20.24%-1.38%0.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |