CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (lbe)

22.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,08738,0662,5355,84741,27690,914100,17373,70872,54966,25168,69572,06463,87263,79964,960
Giá vốn hàng bán44,20234,7572,1074,41136,38280,67786,85064,97164,17458,33460,13763,08556,22456,28956,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,8722,6674101,3644,84610,01711,7778,2138,3757,9168,5578,9657,6457,5088,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,666676-7973181,0832,0992,7161,8432,0011,8732,2532,7742,5912,4282,483
Tổng lợi nhuận trước thuế1,664557-8043191,0832,0222,7031,8572,0131,9652,2492,7862,6022,4142,418
Lợi nhuận sau thuế 1,465431-8042488601,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,461429-8042488601,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,904
Tổng tài sản ngắn hạn50,28441,36121,45721,62927,67421,62920,12224,88416,62016,06818,30919,82619,11314,85315,402
Tiền mặt1,6924733125572945571,1121,6063,1291,9162,5504,5302,0741,8952,876
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,5024,7115,6494,9695,6495,8933,5655,0005,0008,0409,13310,2047,4885,255
Hàng tồn kho20,60028,94214,90414,82816,12814,82813,02717,5157,6007,3395,9065,1785,9273,7975,110
Tài sản dài hạn4,5134,6204,7564,7524,8624,7524,9025,2115,0215,3513,3712,8462,8927,1437,368
Tài sản cố định4,3634,4574,5814,5644,6594,5644,7794,0943,7083,9431,9911,5041,6371,7811,932
Đầu tư tài chính dài hạn45534955744,1084,063
Tổng tài sản54,79745,98126,21226,38232,53626,38225,02430,09521,64121,41921,68022,67222,00521,99622,770
Tổng nợ29,94522,5933,1472,5598,9622,5602,5789,7991,2791,3421,4872,1641,7642,0123,037
Vốn chủ sở hữu24,85223,38723,06623,82323,57523,82122,44620,29620,36220,07620,19320,50820,24019,98419,733

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.78K1.95K1.32K1.55K1.40K1.61K2.01K1.88K1.75K1.73K1.82K2.44K2.40K3.18K1.02K2.03K1.82K1.79K1.12K
Giá cuối kỳ21.50K22.10K21.95K13.20K18.01K18.36K5.87K7.16K5.97K4.77K5.26K3.18K1.90K1.39K1.74K1.67K1.67K39.50K39.50K39.50K
Giá / EPS (PE)32.23 (lần)28.22 (lần)11.26 (lần)9.99 (lần)11.59 (lần)13.10 (lần)3.64 (lần)3.56 (lần)3.18 (lần)2.73 (lần)3.04 (lần)1.75 (lần)0.78 (lần)0.58 (lần)0.55 (lần)1.64 (lần)0.82 (lần)21.73 (lần)22.11 (lần)35.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.49 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1.04 (lần)0.97 (lần)1.08 (lần)
Giá sổ sách12.43K11.91K20.41K18.45K18.51K18.25K18.36K18.64K18.40K18.17K17.94K17.76K17.93K17.44K24.27K14.55K14.56K5.28K4.46K3.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)1.86 (lần)1.08 (lần)0.72 (lần)0.97 (lần)1.01 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)7.48 (lần)8.86 (lần)10.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.76%81.98%80.41%82.68%76.80%75.02%84.45%87.45%86.86%67.53%67.64%83.15%89.77%89.88%92.67%49.41%47.63%92.98%88.41%85.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.24%18.01%19.59%17.32%23.20%24.98%15.55%12.55%13.14%32.47%32.36%16.85%10.23%10.12%7.33%50.59%52.37%7.02%11.58%14.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.65%9.70%10.30%32.56%5.91%6.27%6.86%9.54%8.02%9.15%13.34%12.53%9.22%21.61%24.90%19.49%25.26%65.99%47.98%54.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.49%10.75%11.49%48.28%6.28%6.68%7.36%10.55%8.72%10.07%15.39%14.32%10.16%27.57%33.15%24.21%33.79%194.01%92.27%117.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.35%90.29%89.70%67.44%94.09%93.73%93.14%90.46%91.98%90.85%86.66%87.47%90.78%78.39%75.10%80.51%74.74%34.01%52%45.90%
6/ Thanh toán hiện hành168.09%854.90%789.72%257.20%1,318%1,213.60%1,374.55%923.86%1,094.67%744.88%508.99%666.27%978.88%416.75%374.43%253.54%188.58%141%184.24%157.39%
7/ Thanh toán nhanh99.23%268.81%278.45%76.17%715.31%659.29%931.16%682.57%755.21%554.46%340.12%467.31%759.76%355.67%342.48%183.76%134.96%125.04%154.22%134.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.66%22.02%43.64%16.60%248.14%144.71%191.44%211.09%118.79%95.04%95.04%386.37%453.99%214.15%89.70%90.35%34.70%79.13%124.27%92.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản174.34%344.61%400.31%244.92%335.24%309.31%316.86%317.85%290.26%290.05%285.29%283.07%318.64%273.27%224.95%307.31%278.54%245.38%476.86%460.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.99%420.33%497.83%296.21%436.52%412.32%375.20%363.48%334.18%429.54%421.76%340.42%354.94%304.03%242.75%621.94%584.77%263.90%539.39%540.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu384.42%381.65%446.28%363.17%356.30%330%340.19%351.39%315.57%319.25%329.19%323.60%351%348.61%299.52%381.70%372.66%721.44%916.95%1,002.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho414.94%544.09%666.69%370.94%844.39%794.85%1,018.24%1,218.33%948.61%1,482.46%1,099.96%966.78%1,354.32%1,746.43%2,451.94%1,970.07%1,797%2,031.50%2,932.18%3,384.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.40%1.72%2.14%1.97%2.36%2.33%2.58%3.07%3.23%3.01%2.93%3.16%3.87%3.95%4.37%1.83%3.75%4.77%4.37%3.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.43%5.94%8.57%4.83%7.90%7.20%8.18%9.77%9.38%8.73%8.36%8.94%12.35%10.79%9.83%5.63%10.44%11.71%20.84%14.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.37%6.57%9.56%7.16%8.39%7.68%8.78%10.80%10.20%9.61%9.65%10.22%13.60%13.77%13.08%6.99%13.96%34.44%40.08%30.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%3%3%3%4%4%3%3%4%5%5%5%2%4%5%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.13%-9.24%35.91%1.60%9.51%-3.56%-4.68%12.83%0.11%-1.79%2.77%-8.71%3.55%-16.36%30.89%2.35%%-6.82%12.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-18.01%-26.99%47.52%-14.92%10.83%-13.03%-19.92%7.22%7.50%0.89%-4.66%-25.57%1.59%-24.39%212.15%-49.96%%1.78%60.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả234.13%-0.70%-73.69%666.15%-4.69%-9.75%-31.28%22.68%-12.33%-33.75%8.58%39.57%-62.11%-40.24%128.45%-28.42%%149.03%-4.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.42%6.13%10.59%-0.32%1.42%-0.58%-1.54%1.32%1.28%1.27%1.02%-0.98%2.84%-28.14%66.80%-0.07%%18.44%22.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản68.42%5.43%-16.85%39.06%1.04%-1.20%-4.38%3.03%0.04%-3.40%1.97%2.76%-11.20%-31.15%78.82%-7.23%%81.09%8.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |