CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

28
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV80,24185,50978,33371,43170,500277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134105,343
Giá vốn hàng bán62,92650,64064,20960,23649,709217,597192,621183,547156,059110,70785,72375,09374,85960,80566,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,31634,86814,12411,19520,79260,18752,51345,45340,68157,04062,20248,47141,15335,32938,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,0325,1995,386-3,24410,06714,53815,40313,81210,32928,48632,66721,31516,46013,83214,844
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1355,1685,188-3,1049,88517,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,01615,145
Lợi nhuận sau thuế 8,1353,6645,188-5,8899,88514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1353,6645,188-5,8899,88514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Tổng tài sản ngắn hạn37,64340,96438,69839,27240,41733,18840,79041,71033,46935,29945,96437,35335,16329,05536,857
Tiền mặt6,9757,6025,6554,5756,5404,4594,0787,7444,7674,83514,45821,10518,0192,7734,500
Đầu tư tài chính ngắn hạn8711161111001004,1108,537
Hàng tồn kho20,27218,78016,69119,32721,92619,32723,68722,05221,14622,00823,22813,49913,24515,19119,509
Tài sản dài hạn276,975278,842257,109275,542274,150280,931286,369265,672272,621272,198242,897235,226228,929225,347219,325
Tài sản cố định267,214275,607268,906277,464271,696279,176257,842244,135257,181253,653231,423224,443226,658208,131219,104
Đầu tư tài chính dài hạn1,585-3,588-5,685695695620
Tổng tài sản314,618319,805295,806314,814314,567314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402256,182
Tổng nợ116,684130,007117,779141,919125,272141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907128,619
Vốn chủ sở hữu197,934189,799178,027172,895189,295172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495127,562

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K1.22K1.13K0.93K0.76K2.12K2.20K1.56K1.25K0.90K0.94K
Giá cuối kỳ24K25.90K23.31K8.52K12.34K12.34K10.51K9.60K9.67K8.15K11.80K
Giá / EPS (PE)26.38 (lần)21.31 (lần)20.61 (lần)9.12 (lần)16.15 (lần)5.82 (lần)4.79 (lần)6.16 (lần)7.73 (lần)9.09 (lần)12.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.93 (lần)1.14 (lần)1.15 (lần)0.45 (lần)0.76 (lần)0.90 (lần)0.87 (lần)0.95 (lần)1.02 (lần)1.03 (lần)1.37 (lần)
Giá sổ sách16.22K14.17K13.80K13.47K13.19K13.39K12.96K12.20K11.55K10.70K10.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.48 (lần)1.83 (lần)1.69 (lần)0.63 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)0.81 (lần)0.79 (lần)0.84 (lần)0.76 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.96%10.57%12.47%13.57%10.93%11.48%15.91%13.70%13.31%11.42%14.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.04%89.43%87.53%86.43%89.07%88.52%84.09%86.30%86.69%88.58%85.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.09%44.98%48.53%46.53%47.42%46.89%45.25%45.41%46.63%48.71%50.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.95%81.74%94.29%87.03%90.19%88.30%82.66%83.20%87.38%94.95%100.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.91%55.02%51.47%53.47%52.58%53.11%54.75%54.59%53.37%51.29%49.79%
6/ Thanh toán hiện hành181.85%46.75%41.25%48.69%43.64%45.64%88.50%110.59%119.36%84.17%82.82%
7/ Thanh toán nhanh83.92%19.52%17.30%22.95%16.07%17.18%43.78%70.62%74.40%40.16%38.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.70%6.28%4.12%9.04%6.22%6.25%27.84%62.49%61.16%8.03%10.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.28%88.43%75.56%75.15%64.47%54.55%51.21%45.33%43.93%37.79%41.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn838.17%837%606.02%553.85%589.59%475.22%321.83%330.80%329.93%330.87%285.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu159.40%160.72%146.80%140.56%122.61%102.72%93.54%83.05%82.31%73.67%82.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,174.09%1,125.87%813.19%832.34%738.01%503.03%369.05%556.29%565.19%400.27%340.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.52%5.34%5.58%4.93%4.72%15.42%18.11%15.38%13.16%11.37%10.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.53%4.72%4.22%3.71%3.04%8.41%9.27%6.97%5.78%4.30%4.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.61%8.58%8.19%6.93%5.79%15.84%16.94%12.77%10.83%8.38%9.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%7%6%6%23%31%25%20%18%17%
Tăng trưởng doanh thu18.50%12.37%7.01%17.07%17.63%13.40%19.71%6.51%20.68%-8.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.33%7.49%21.06%22.28%-63.97%-3.46%41%24.49%39.60%-4.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.86%-11.02%11%-1.46%0.67%10.31%5.60%0.52%-0.61%-3.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.56%2.64%2.46%2.12%-1.45%3.26%6.28%5.57%8%2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.02%-3.99%6.43%0.42%-0.46%6.45%5.97%3.21%3.81%-0.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |