CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

21.40
0.50
(2.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV845,801635,1441,491,857573,904843,1843,567,8743,267,0022,905,5102,383,5153,028,8813,799,8404,099,6044,193,8994,810,0955,305,312
Giá vốn hàng bán687,455430,3731,294,479357,933698,6792,883,4082,701,2502,428,3761,894,2422,343,7742,838,6743,103,8923,233,4373,673,4503,856,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV124,802174,629149,820191,318111,837556,883454,456372,671399,352505,279726,795781,654731,224977,7851,128,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,04076,44365,65765,43635,520181,042108,70079,00827,7479,417154,022192,925171,686391,334553,003
Tổng lợi nhuận trước thuế40,78684,20765,84968,21035,840186,316112,45385,31915,63512,294155,885192,303172,480392,482562,065
Lợi nhuận sau thuế 32,67967,30652,48154,30028,672148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285438,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,67967,30652,48154,30028,672148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285438,723
Tổng tài sản ngắn hạn1,988,7842,029,6091,902,3882,048,7211,658,2082,049,0091,948,5571,960,4661,440,8892,469,5882,645,7242,493,4252,509,6742,471,9502,426,127
Tiền mặt20,56223,24444,58522,64519,70922,64545,77018,31072,61362,39374,650255,279207,672397,368139,638
Đầu tư tài chính ngắn hạn915,000815,000665,000710,000550,000710,00065,000380,000
Hàng tồn kho842,098899,373484,7751,063,572569,2251,063,5721,233,625976,568586,155818,659804,731621,2831,129,3641,165,4011,366,839
Tài sản dài hạn318,757303,870305,538311,481338,425311,481331,415334,636316,332357,050342,891315,935225,310229,624224,055
Tài sản cố định254,975263,742274,728284,996273,965284,996296,031303,054306,717306,631305,629171,235193,750191,584192,146
Đầu tư tài chính dài hạn6,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,9647,480
Tổng tài sản2,307,5412,333,4792,207,9262,360,2011,996,6332,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,5742,650,182
Tổng nợ862,126920,743733,735938,514634,374938,780934,832962,628511,0201,588,0571,717,7421,493,7071,452,6951,366,1711,154,163
Vốn chủ sở hữu1,445,4151,412,7361,474,1911,421,6871,362,2591,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2901,335,4031,496,019

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.83K1.32K0.78K0.59K0.07K0.02K1.09K1.35K1.22K3.94K5.64K5.74K6.08K5.54K5.32K1.33K0.65K
Giá cuối kỳ23K13.45K6.88K18.52K7.11K6.06K9.70K10.78K8.98K13.44K12.71K12.33K7.03KK17K17K17K
Giá / EPS (PE)12.55 (lần)10.22 (lần)8.77 (lần)31.18 (lần)99.63 (lần)283.66 (lần)8.92 (lần)8.01 (lần)7.34 (lần)3.42 (lần)2.25 (lần)2.15 (lần)1.16 (lần) (lần)3.19 (lần)12.81 (lần)26.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.73 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.72 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)1,000 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách12.81K12.60K11.92K11.81K11.04K10.97K11.26K11.66K11.36K17.16K19.22K18.05K18.52K16.20K13.32K8.72K8.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.80 (lần)1.07 (lần)0.58 (lần)1.57 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.86 (lần)0.92 (lần)0.79 (lần)0.78 (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần) (lần)1.28 (lần)1.95 (lần)1.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)65 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.19%86.80%85.46%85.42%82%87.37%88.53%88.75%91.76%91.50%91.55%93.23%91.53%88.36%83.27%85.40%83.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.81%13.20%14.54%14.58%18%12.63%11.47%11.25%8.24%8.50%8.45%6.77%8.47%11.64%16.73%14.60%16.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.36%39.77%41%41.94%29.08%56.18%57.48%53.17%53.12%50.57%43.55%49.53%56.44%60.73%61.32%78.66%78.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.65%66.03%69.50%72.24%41.01%128.22%135.16%113.53%113.29%102.30%77.15%98.13%129.58%154.63%158.55%368.49%360.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.64%60.23%59%58.06%70.92%43.82%42.52%46.83%46.88%49.43%56.45%50.47%43.56%39.27%38.68%21.34%21.73%
6/ Thanh toán hiện hành230.68%218.26%208.44%203.66%281.96%158.92%158.13%172.13%172.76%180.94%210.21%188.23%164.78%157.22%147.33%112.77%106.72%
7/ Thanh toán nhanh133.01%104.97%76.48%102.21%167.26%106.24%110.04%129.24%95.02%95.64%91.78%54.47%34.24%53.79%68.82%38.40%28.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.39%2.41%4.90%1.90%14.21%4.01%4.46%17.62%14.30%29.09%12.10%33.15%15.68%22.77%31.51%29.30%17.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản153.70%151.15%143.29%126.60%135.64%107.15%127.14%145.93%153.34%178.05%200.19%171.41%163.01%182.01%193.85%152.46%127.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn178.34%174.13%167.66%148.21%165.42%122.65%143.62%164.42%167.11%194.59%218.67%183.86%178.10%205.98%232.80%178.52%152.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.38%250.96%242.87%218.05%191.26%244.54%298.99%311.60%327.06%360.20%354.63%339.61%374.25%463.44%501.21%714.27%586.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho328.97%271.11%218.97%248.66%323.16%286.29%352.75%499.59%286.31%315.21%282.15%198.98%174.76%251.40%349.13%225.29%177.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.83%4.16%2.71%2.31%0.34%0.08%3.23%3.70%3.29%6.37%8.27%9.37%8.77%7.39%7.97%2.13%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.96%6.29%3.88%2.92%0.46%0.09%4.11%5.41%5.05%11.34%16.55%16.06%14.29%13.44%15.45%3.25%1.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.30%10.45%6.58%5.03%0.65%0.19%9.65%11.54%10.77%22.94%29.33%31.81%32.80%34.23%39.95%15.21%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%5%3%3%%%4%5%4%8%11%12%11%9%10%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-5.43%9.21%12.44%21.90%-21.31%-20.29%-7.31%-2.25%-12.81%-9.33%11.22%6.09%10.83%12.40%7.21%20.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận80.03%67.79%32.08%732.18%234.05%-98.03%-19.21%9.93%-54.89%-30.19%-1.81%13.38%31.52%4.15%301.25%105.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.90%0.42%-2.89%88.37%-67.82%-7.55%15%2.82%6.33%18.37%-16.26%-11.46%15.01%18.55%-34.26%1.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.10%5.69%0.95%6.92%0.62%-2.54%-3.40%2.60%-3.98%-10.74%6.51%16.91%37.25%21.56%52.79%-0.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.57%3.53%-0.66%30.61%-37.83%-5.42%6.38%2.72%1.24%1.94%-4.77%0.90%23.74%19.71%-15.68%0.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |