CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

13.70
-1.50
(-9.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV627,152845,801635,1441,491,857573,9043,599,9533,567,8743,267,0022,905,5102,383,5153,028,8813,799,8404,099,6044,193,8994,810,095
Giá vốn hàng bán430,709687,455430,3731,294,479357,9332,827,4572,883,4082,701,2502,428,3761,894,2422,343,7742,838,6743,103,8923,233,4373,673,450
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV173,498124,802174,629149,820191,318638,309556,883454,456372,671399,352505,279726,795781,654731,224977,785
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,17240,04076,44365,65765,436219,290181,042108,70079,00827,7479,417154,022192,925171,686391,334
Tổng lợi nhuận trước thuế25,36540,78684,20765,84968,210216,186186,316112,45385,31915,63512,294155,885192,303172,480392,482
Lợi nhuận sau thuế 17,08132,67967,30652,48154,300168,674148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,08132,67967,30652,48154,300168,674148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285
Tổng tài sản ngắn hạn2,271,3101,988,7842,029,6091,902,3882,048,7212,271,3102,049,0091,948,5571,960,4661,440,8892,469,5882,645,7242,493,4252,509,6742,471,950
Tiền mặt21,62020,56223,24444,58522,64521,62022,64545,77018,31072,61362,39374,650255,279207,672397,368
Đầu tư tài chính ngắn hạn815,000915,000815,000665,000710,000815,000710,00065,000380,000
Hàng tồn kho1,335,844842,098899,373484,7751,063,5721,335,8441,063,5721,233,625976,568586,155818,659804,731621,2831,129,3641,165,401
Tài sản dài hạn371,439318,757303,870305,538311,481371,439311,481331,415334,636316,332357,050342,891315,935225,310229,624
Tài sản cố định329,667254,975263,742274,728284,996329,667284,996296,031303,054306,717306,631305,629171,235193,750191,584
Đầu tư tài chính dài hạn6,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,964
Tổng tài sản2,642,7492,307,5412,333,4792,207,9262,360,2012,642,7492,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,574
Tổng nợ1,181,156862,126920,743733,735938,5141,181,253938,780934,832962,628511,0201,588,0571,717,7421,493,7071,452,6951,366,171
Vốn chủ sở hữu1,461,5931,445,4151,412,7361,474,1911,421,6871,461,4961,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2901,335,403

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.49K1.32K0.78K0.59K0.07K0.02K1.09K1.35K1.22K3.94K5.64K5.74K6.08K5.54K5.32K1.33K0.65K
Giá cuối kỳ21.40K13.45K6.88K18.52K7.11K6.06K9.70K10.78K8.98K13.44K12.71K12.33K7.03K3.87K17K17K17K
Giá / EPS (PE)14.32 (lần)10.22 (lần)8.77 (lần)31.18 (lần)99.63 (lần)283.66 (lần)8.92 (lần)8.01 (lần)7.34 (lần)3.42 (lần)2.25 (lần)2.15 (lần)1.16 (lần)0.70 (lần)3.19 (lần)12.81 (lần)26.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.67 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.72 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách12.95K12.60K11.92K11.81K11.04K10.97K11.26K11.66K11.36K17.16K19.22K18.05K18.52K16.20K13.32K8.72K8.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.65 (lần)1.07 (lần)0.58 (lần)1.57 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.86 (lần)0.92 (lần)0.79 (lần)0.78 (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)1.28 (lần)1.95 (lần)1.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)65 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.94%86.80%85.46%85.42%82%87.37%88.53%88.75%91.76%91.50%91.55%93.23%91.53%88.36%83.27%85.40%83.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.06%13.20%14.54%14.58%18%12.63%11.47%11.25%8.24%8.50%8.45%6.77%8.47%11.64%16.73%14.60%16.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.70%39.77%41%41.94%29.08%56.18%57.48%53.17%53.12%50.57%43.55%49.53%56.44%60.73%61.32%78.66%78.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.82%66.03%69.50%72.24%41.01%128.22%135.16%113.53%113.29%102.30%77.15%98.13%129.58%154.63%158.55%368.49%360.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.30%60.23%59%58.06%70.92%43.82%42.52%46.83%46.88%49.43%56.45%50.47%43.56%39.27%38.68%21.34%21.73%
6/ Thanh toán hiện hành192.28%218.26%208.44%203.66%281.96%158.92%158.13%172.13%172.76%180.94%210.21%188.23%164.78%157.22%147.33%112.77%106.72%
7/ Thanh toán nhanh79.19%104.97%76.48%102.21%167.26%106.24%110.04%129.24%95.02%95.64%91.78%54.47%34.24%53.79%68.82%38.40%28.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.83%2.41%4.90%1.90%14.21%4.01%4.46%17.62%14.30%29.09%12.10%33.15%15.68%22.77%31.51%29.30%17.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.22%151.15%143.29%126.60%135.64%107.15%127.14%145.93%153.34%178.05%200.19%171.41%163.01%182.01%193.85%152.46%127.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.50%174.13%167.66%148.21%165.42%122.65%143.62%164.42%167.11%194.59%218.67%183.86%178.10%205.98%232.80%178.52%152.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.32%250.96%242.87%218.05%191.26%244.54%298.99%311.60%327.06%360.20%354.63%339.61%374.25%463.44%501.21%714.27%586.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho211.66%271.11%218.97%248.66%323.16%286.29%352.75%499.59%286.31%315.21%282.15%198.98%174.76%251.40%349.13%225.29%177.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.69%4.16%2.71%2.31%0.34%0.08%3.23%3.70%3.29%6.37%8.27%9.37%8.77%7.39%7.97%2.13%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.38%6.29%3.88%2.92%0.46%0.09%4.11%5.41%5.05%11.34%16.55%16.06%14.29%13.44%15.45%3.25%1.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.54%10.45%6.58%5.03%0.65%0.19%9.65%11.54%10.77%22.94%29.33%31.81%32.80%34.23%39.95%15.21%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%3%3%%%4%5%4%8%11%12%11%9%10%3%1%
Tăng trưởng doanh thu0.90%9.21%12.44%21.90%-21.31%-20.29%-7.31%-2.25%-12.81%-9.33%11.22%6.09%10.83%12.40%7.21%20.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.56%67.79%32.08%732.18%234.05%-98.03%-19.21%9.93%-54.89%-30.19%-1.81%13.38%31.52%4.15%301.25%105.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.83%0.42%-2.89%88.37%-67.82%-7.55%15%2.82%6.33%18.37%-16.26%-11.46%15.01%18.55%-34.26%1.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.80%5.69%0.95%6.92%0.62%-2.54%-3.40%2.60%-3.98%-10.74%6.51%16.91%37.25%21.56%52.79%-0.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.96%3.53%-0.66%30.61%-37.83%-5.42%6.38%2.72%1.24%1.94%-4.77%0.90%23.74%19.71%-15.68%0.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |