CTCP Lilama 45.4 (l44)

0.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV4,075-1,74711,46560,842152,650145,838192,378221,515220,793
Giá vốn hàng bán4,74824997545,58516,121155,077162,223118,050162,489185,184176,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-673-249-975-47,331-4,656-94,235-9,57327,78729,88936,33144,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,694-5,983-7,920-57,118-18,411-112,305-34,3049351,8023,5025,792
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,666-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3713421,0032,7403,920
Lợi nhuận sau thuế -8,666-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,666-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Tổng tài sản ngắn hạn112,686112,946123,212167,059172,256112,686112,946123,212167,059188,793314,156348,639296,351305,052257,653
Tiền mặt2,0552,3552,0542281,6832,0552,3552,0542281,3613,1142,4878,7242,5471,403
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho88,11788,11788,117131,163131,01088,11788,11788,117131,163132,320249,891259,276206,802176,42896,306
Tài sản dài hạn3,3553,6044,0367,8208,2743,3553,6044,0367,8209,43313,22919,01221,53224,80430,047
Tài sản cố định3,3553,6043,9787,5078,0253,3553,6043,9787,5079,24212,18517,02719,23323,40029,179
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,041116,550127,248174,879180,530116,041116,550127,248174,879198,226327,385367,651317,883329,856287,700
Tổng nợ247,497240,742240,713277,138270,170247,497240,742240,713277,138279,222295,067308,962259,276270,511222,283
Vốn chủ sở hữu-131,456-124,191-113,465-102,259-89,640-131,456-124,191-113,465-102,259-80,99632,31958,68958,60759,34665,417

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.04K0.17K0.48K0.67K
Giá cuối kỳ2K1.20K2.40K0.80K2K2K3.70K4.69K5.55K4.14K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)90.24 (lần)27.51 (lần)11.62 (lần)6.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách-32.86K-31.05K-28.37K-25.56K-20.25K8.08K14.67K14.65K14.84K16.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.06 (lần)-0.04 (lần)-0.08 (lần)-0.03 (lần)-0.10 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.11%96.91%96.83%95.53%95.24%95.96%94.83%93.23%92.48%89.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.89%3.09%3.17%4.47%4.76%4.04%5.17%6.77%7.52%10.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn213.28%206.56%189.17%158.47%140.86%90.13%84.04%81.56%82.01%77.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-188.27%-193.85%-212.15%-271.02%-344.74%912.98%526.44%442.40%455.82%339.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-113.28%-106.56%-89.17%-58.47%-40.86%9.87%15.96%18.44%17.99%22.74%
6/ Thanh toán hiện hành45.53%46.92%51.19%60.28%67.61%106.47%112.84%114.30%112.77%116.95%
7/ Thanh toán nhanh9.93%10.31%14.58%12.95%20.23%21.78%28.92%34.54%47.55%73.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.83%0.98%0.85%0.08%0.49%1.06%0.80%3.36%0.94%0.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%-1.37%6.56%30.69%46.63%39.67%60.52%67.16%76.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%-1.42%6.86%32.23%48.59%41.83%64.92%72.62%85.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%1.54%-11.21%-75.12%472.32%248.49%328.25%373.26%337.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.28%1.11%51.73%12.29%117.20%64.92%45.53%78.57%104.96%182.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%641.44%-185.46%-186.24%-17.28%0.11%0.35%0.86%1.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.04%0.21%0.58%0.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%0.28%1.16%3.22%4.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2,918%-1,100%-25%-132%-73%-16%%%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-115.24%-81.16%-60.14%4.67%-24.19%-13.15%0.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.27%-4.28%-47.30%-81.24%329.70%-16,179.88%-75.95%-64.31%-28.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.81%0.01%-13.14%-0.75%-5.37%-4.50%19.16%-4.15%21.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.85%9.45%10.96%26.25%-350.61%-44.93%0.14%-1.25%-9.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.44%-8.41%-27.24%-11.78%-39.45%-10.95%15.66%-3.63%14.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |