Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

40.10
-0.60
(-1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV79,11770,56818,68841,31527,889110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Giá vốn hàng bán73,70865,98417,17138,88027,991104,749163,570160,750155,762117,573199,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4094,5671,5172,435-1025,8493,5599,63818,99614,11315,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3972,538466-392-1,913-1,779-6,173-2289,9325,6668,156
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0022,537465263-4231,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 1,8172,030372292-4231,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8152,030372292-4231,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản ngắn hạn79,57393,246110,445123,87284,219123,87288,363122,147115,72378,81963,614
Tiền mặt1,4448,37811,59851,3387,39451,3383,46647,30551,49224,82017,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho13,49222,34632,03613,37112,00713,37112,47219,98714,0228,23615,178
Tài sản dài hạn58,16359,02160,47361,92562,68861,92566,77471,34271,23944,72446,277
Tài sản cố định49,39450,09551,48752,87949,83152,87953,73659,45464,73338,50837,169
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản137,736152,267170,918185,797146,907185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ67,99284,960105,640120,89182,293120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu69,74467,30765,27864,90664,61464,90663,79564,56468,81263,08262,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K0.31KK0.08K2.43K1.30K2.01K2.27K
Giá cuối kỳ29.60K19K20.70K32.50KK40.70K40.70KK
Giá / EPS (PE)23.63 (lần)61.57 (lần) (lần)382.35 (lần) (lần)31.21 (lần)20.22 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.69 (lần)1,000 (lần)1.11 (lần)0.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách19.37K18.03K17.72K17.93K19.11K17.52K17.47K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.05 (lần)1.17 (lần)1.81 (lần) (lần)2.32 (lần)2.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.77%66.67%56.96%63.13%61.90%63.80%57.89%65.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.23%33.33%43.04%36.87%38.10%36.20%42.11%34.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.36%65.07%58.88%66.63%63.20%48.94%42.76%48.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu97.49%186.26%143.18%199.68%171.70%95.84%74.71%95.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.64%34.93%41.12%33.37%36.81%51.06%57.24%51.12%
6/ Thanh toán hiện hành124.88%106.34%101.66%97.95%101.58%132.11%137.24%144.99%
7/ Thanh toán nhanh103.71%94.86%87.31%81.92%89.27%118.30%104.50%127.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.27%44.07%3.99%37.93%45.20%41.60%38%60.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.24%59.58%108.16%88.17%93.57%106.92%196.45%84.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn263.52%89.36%189.89%139.66%151.17%167.60%339.36%129.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu300.65%170.54%263.02%264.23%254.22%209.41%343.23%165.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,450.81%783.40%1,311.50%804.27%1,110.84%1,427.55%1,317.28%891.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.15%1%-0.46%0.18%4.99%3.55%3.36%8.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.27%0.60%%0.16%4.67%3.80%6.59%6.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.47%1.71%%0.47%12.69%7.44%11.52%13.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%%6%4%4%10%
Tăng trưởng doanh thu77.95%-34.03%-1.64%-2.48%32.43%-38.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận451.22%-244.47%-351.31%-96.50%85.99%-35.21%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.38%32.35%-29.15%9.12%95.42%28.66%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.94%1.74%-1.19%-6.17%9.08%0.29%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.24%19.76%-19.82%3.49%51.33%12.42%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |